| 57 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ Bắc cầu Ba Chẽ 2 - Đến Cây Xăng (khu 6, bám 2 bên đường) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Hà Việt - Khu 3 (đối diện Quảng trường mùng 4 tháng 10) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà ông Hoãn (Cách Tây tràn Khe Đá 50,0 m) - vào nhà ông Hãnh Khuyên (Khu 3A, bám 2 bên đường) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà bà Hà (đối diện ngã 3 đường Cầu Cao - Khe Rìa) - Đến nhà bà Tĩnh - Khu 1 (bám 2 bên đường) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà Khánh Lưu - đối diện nhà Khôi Hương - Đến nhà ông Trần Nhặt (Khu 2, bám 2 bên đường) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Phượng - Loan (Khu 1, bám 2 bên đường) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà Sơn Ngọc - giáp ranh xã Đồn Đạc (khu 1, bám 2 bên đường) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà bà Triệu Thị Hồng khu 1 (giáp ranh xã Đồn Đạc) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Các khu vực còn lại tại thị trấn Ba Chẽ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 75 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 76 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 77 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ Bắc cầu Ba Chẽ 2 - Đến Cây Xăng (khu 6, bám 2 bên đường) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Hà Việt - Khu 3 (đối diện Quảng trường mùng 4 tháng 10) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà ông Hoãn (Cách Tây tràn Khe Đá 50,0 m) - vào nhà ông Hãnh Khuyên (Khu 3A, bám 2 bên đường) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà bà Hà (đối diện ngã 3 đường Cầu Cao - Khe Rìa) - Đến nhà bà Tĩnh - Khu 1 (bám 2 bên đường) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà Khánh Lưu - đối diện nhà Khôi Hương - Đến nhà ông Trần Nhặt (Khu 2, bám 2 bên đường) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Phượng - Loan (Khu 1, bám 2 bên đường) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà Sơn Ngọc - giáp ranh xã Đồn Đạc (khu 1, bám 2 bên đường) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà bà Triệu Thị Hồng khu 1 (giáp ranh xã Đồn Đạc) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Các khu vực còn lại tại thị trấn Ba Chẽ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Hiệp Nhâm - Đến Đội Kiểm tra trật tự ĐT&MT (khu 1) |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 92 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Nhánh đoạn nhà ông Tuân, nhà Thống đường - xuống cầu Ngầm (khu 2) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 93 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Tân Hợp - Đến nhà ông Mông Thàm (đường cầu Cao cũ, khu 1) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 94 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường Từ giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - vào nhà ông Hoàng Quyền (khu 2) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 95 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau trường THCS thị trấn - Đến nhà ông Vi Gửi (khu 2, bám 2 đường) |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 96 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ nhà Toàn Nhung (sau trường THCS thị trấn) - Đến ngã ba phố Nguyễn Du đối diện Trung tâm VHTT (khu 2, bám 2 bên đường) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ sau nhà ông Đinh Anh đối diện sau nhà ông Lê Thắng - Đến nhà Ngọc Hiền giáp đồi nghĩa trang (khu 3A, bám 2 bên đường) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh từ giáp sau nhà Ngà Lụa - Đến nhà Chúc Dụng (khu 5, bám 2 bên đường) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ Bắc cầu Ba Chẽ 2 - Đến Cây Xăng (khu 6, bám 2 bên đường) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Hà Việt - Khu 3 (đối diện Quảng trường mùng 4 tháng 10) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà ông Hoãn (Cách Tây tràn Khe Đá 50,0 m) - vào nhà ông Hãnh Khuyên (Khu 3A, bám 2 bên đường) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà bà Hà (đối diện ngã 3 đường Cầu Cao - Khe Rìa) - Đến nhà bà Tĩnh - Khu 1 (bám 2 bên đường) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường từ giáp sau nhà Khánh Lưu - đối diện nhà Khôi Hương - Đến nhà ông Trần Nhặt (Khu 2, bám 2 bên đường) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường vào nhà ông Phượng - Loan (Khu 1, bám 2 bên đường) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà Sơn Ngọc - giáp ranh xã Đồn Đạc (khu 1, bám 2 bên đường) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đường nhánh vào nhà bà Triệu Thị Hồng khu 1 (giáp ranh xã Đồn Đạc) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Các khu vực còn lại tại thị trấn Ba Chẽ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 109 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 110 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 111 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 112 |
Huyện Ba Chẽ |
Thị trấn Ba Chẽ |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |