Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9601 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Đoạn từ gò Vôi để ngõ ông Nhì 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9602 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Xưởng cưa ông Lợi đi - Đến ông Hùng 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9603 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Đường cầu Máng đi thị trấn Chợ Chùa 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9604 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Đoạn từ ông Nam cầu dài đi Gò quán 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9605 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Đường nhánh huyện ĐH56C đoạn từ ông Xi đi bà Dư 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9606 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9607 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9608 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9609 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Trung (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hùng - Đến trạm Y tế cũ 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9610 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) Đoạn từ Trạm Y tế cũ - Đến dốc xe lửa thuộc xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9611 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tương cống Cồng Cộc (ngã 3 mới) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9612 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Cồng Cộc - Đến giáp ranh giới thôn Phú Bình thị trấn Chợ Chùa 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9613 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Đình Cổn - Đến trụ sở HTXNN Hành Trung 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9614 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9615 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9616 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9617 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp thuộc địa phận xã Hành Đức - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9618 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ giáp ranh thị trấn - Đến cống kênh Thạch Nham N12-5 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9619 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam giữa Hành Minh và Hành Đức - Đến ngõ Hằng Nga 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9620 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường đi Chùa Thầy Năm - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 ông Hoàng - Đến giáp ranh giới thị trấn Chợ Chùa 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9621 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngõ Hằng Nga - Đến đèo Eo Gió 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9622 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ cống kênh Thạch Nham N12-5 - Đến ngã 3 Nhà thờ Tin lành 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9623 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 tin lành - Đến cầu Bàu Trai xã Hành Đức 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9624 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ Ngã 3 nhà ông Cổn - Đến nhà ông Nguyễn Bảo 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9625 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã Hành Minh đi Hành Đức - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngõ ông Mịnh - Đến Trường Tiểu học thôn Kỳ Thọ Nam II xã Hành Đức 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9626 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Từ Ngã 3 Cồng Cọc - Đến xã Hành Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9627 Huyện Nghĩa Hành Mặt tiền Đường ĐH 58F - Khu vực 2 - Xã Hành Đức Từ trường Nguyễn Kinh Vang đi - Đến trường Mầm non Hoa Hồng 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9628 Huyện Nghĩa Hành Mặt tiền đường Huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Đức Từ Ông Bình đi cầu Hương Long 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9629 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nhánh huyện ĐH56C - Khu vực 2 - Xã Hành Đức Đoạn từ ông 7 Xi đi bà Dư 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9630 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Gò Gai - Đến ngõ bà Miều thuộc xã Hành Đức 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9631 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 ông Trợ - Đến ngố Đá thôn Kỳ Thọ Bắc xã Hành Đức 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9632 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) Đoạn từ ngõ ông Định - Đến giáp Tỉnh lộ 624 thôn Kỳ Thọ Nam I xã Hành Đức 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9633 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Kỳ Thọ Nam 2 - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9634 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9635 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9636 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9637 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Từ cống ông Lý - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư Nghĩa 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9638 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bàu Trai - Đến cống ông Lý 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9639 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ dốc xe lửa - Đến cống ông Lý 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9640 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt đường rộng 9m thuộc Khu tái định cư Đồng Cây Trâm Trong - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9641 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ cống ông Lý - Đến Trường THCS xã Hành Phước 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9642 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn Trường THCS xã Hành Phước - Đến Cầu Hành Phước - Hành Thịnh 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9643 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước Đoạn từ cống ông Lý - Đến giáp cầu Phước Thịnh 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9644 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ chợ Đá Hai - Đến ngã 4 An Chỉ 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9645 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 chợ An Chỉ - Xi Phông kênh chính Nam 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9646 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Cây Trâm Trong - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9647 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến ngã 4 An Chỉ 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9648 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 3,5m - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9649 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9650 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9651 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Hộ Khiêm - Đến hết sân vận động xã Hành Thịnh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9652 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh Từ cầu Bến Thóc - Đến trường Trung học Cơ Sở Lê Khiết (TL 624B) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9653 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ Km 5 (thôn Đồng Xuân) - Đến cầu kênh chinh nam (Thuận Hòa) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9654 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường gom Khu tái định cư Đồng Xuân - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9655 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ sân vận động cũ xã Hành Thịnh - Đến hết vườn của ông Nguyễn Hát (thôn An Ba) 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9656 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bến Thóc xã Hành Thịnh - Đến cầu Hộ Khiêm 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9657 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam - Đến giáp ranh giới xã Hành Thiện 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9658 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh Đoạn từ Cổng chào thôn Đồng Xuân - Đến hết khu tái định cư Đồng Xuân 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9659 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh Cầu Phước Thịnh - Đến TL 624B 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9660 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh Đường TL624B (nhà ông Nguyễn Văn Tâm) - Đến trước nhà ông Lê Văn Công 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9661 Huyện Nghĩa Hành Đường nội bộ khu tái định cư Đồng Xuân - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9662 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 An Ba - Đến Xuân Ba 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9663 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 An Ba - Đến Cầu Máng 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9664 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bến Thóc - Đến TL624B (XĐ) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9665 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh Đoạn từ Xuân Ba - Đến Châu Me 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9666 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9667 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9668 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9669 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Phú Lâm - Đến cầu Cộng Hòa cũ 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9670 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) nối giáp Tỉnh lộ 624 - Đến 624B xã Hành Thiện (hai đầu cầu Cộng Hòa mới) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9671 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền chung quanh chợ Phú Lâm xã Hành Thiện - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9672 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ nhà ông Tuấn Lời - Đến cầu Phú Lâm xã Hành Thiện 180.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9673 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Cộng Hòa - Đến cầu Luật 180.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9674 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Luật - Đến tiếp giáp Hành Tín Đông 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9675 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ Ngã ba cầu Cộng Hòa - Đến giáp Hành Thịnh 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9676 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu cây Ngũ Ngày - Đến Cầu Sa 56.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9677 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Cộng Hòa cũ - Đến giáp ranh giới xã Long Mai, huyện Minh Long 56.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9678 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Suối Sậy - Đến giáp ranh giới xã Hành Tín Tây 56.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9679 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B còn lại thuộc xã Hành Thiện - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 40.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9680 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ Cầu Sa - Đến Hành Phước 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9681 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 44.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9682 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 40.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9683 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 32.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9684 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Long Bình - Đến cầu Phú Thọ xã Hành Tín Tây 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9685 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Suối Rau thôn Tân Phú - Đến cầu Long Bình 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9686 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ xã Hành Thiện - Đến cầu Suối Rau Tân Phú 1 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9687 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Phú Thọ - Đến xã Hành Tín Đông 44.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9688 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 44.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9689 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 40.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9690 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 32.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9691 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ cầu Thiên Xuân - Đến ngã 3 nhà ông Thương xã Hành Tín Đông 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9692 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ ngã 4 Đồng Giữa - Đến Cầu Giáo 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9693 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ Gò Eo - Đến cầu Thiên Xuân 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9694 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Thương - Đến Cầu Lim 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9695 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông Đoạn từ Cầu Giáo - Đến đèo Đồng Ngỗ 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9696 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ Cầu Lim - Đến đèo Đá Chát 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9697 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9698 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường ĐH 57 - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông Đoạn thuộc xã Hành Tín Tây - Đến giáp xã Ba Thành (Ba Tơ) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9699 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 40.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9700 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 32.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn