9401 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Bắc cầu kênh, Phúc Minh - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9402 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ đường ĐH59B - Đến giáp trạm biến áp Hành Thuận 8
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9403 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường ĐH59B - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cầu Bản - Nghĩa Trung - Đến Cống ông Huỳnh Tài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9404 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đường đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9405 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9406 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9407 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến cống ông Huỳnh Tài
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9408 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm - Đến giáp ranh Cầu Bản xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9409 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến ngã 3 nhà ông Lê Thanh Tùng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9410 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ nhà bà Võ Thị Út - Đến cống ông Cẩm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9411 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 bà Huỳnh Thị Lợi - Đến cống ông Phụ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9412 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến cống bà Sáu Đức
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9413 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Ngọc - Đến giáp khu tái định cư Hành Thuận
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9414 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường ĐH 59B - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cống bà Chuông - Đến nhà ông Lê Diêu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9415 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9416 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống ông Phụ - Đến cống Bà Chuông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9417 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ ngã 4 Phúc Minh - Đến Cống Tám Sớt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9418 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đường từ ngã Nhà văn hóa thôn Phúc Minh - Đến ngã 3 nhà ông Hồ Điểm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9419 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Kênh N8 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cổng chào - Đến Cầu Máng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9420 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9421 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9422 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9423 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9424 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Ngắn - Đến Cầu Dài
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9425 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Dài - Đến Cầu Trắng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9426 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Hành Đức
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9427 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Khế - Đến cầu Cây Xanh xã Hành Dũng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9428 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Giá - Khu vực 1 - Xã Hành Minh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9429 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Dài - Đến giáp ranh giới xã Hành Nhân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9430 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ đập Hố Đá - Đến ngõ ông Vân và đường nội bộ khu tái định cư Đồng Giá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9431 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang Liệt sỹ cũ xã Hành Minh - Đến giáp ranh giới thôn Kỳ Thọ Nam II xã Hành Đức
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9432 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Ông Viên đi gia trại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9433 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Đoạn từ gò Vôi để ngõ ông Nhì
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9434 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Xưởng cưa ông Lợi đi - Đến ông Hùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9435 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Đường cầu Máng đi thị trấn Chợ Chùa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9436 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Đoạn từ ông Nam cầu dài đi Gò quán
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9437 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Đường nhánh huyện ĐH56C đoạn từ ông Xi đi bà Dư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9438 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9439 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9440 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9441 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hùng - Đến trạm Y tế cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9442 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm Y tế cũ - Đến dốc xe lửa thuộc xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9443 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tương cống Cồng Cộc (ngã 3 mới)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9444 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Cồng Cộc - Đến giáp ranh giới thôn Phú Bình thị trấn Chợ Chùa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9445 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Đình Cổn - Đến trụ sở HTXNN Hành Trung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9446 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9447 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9448 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Trung (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9449 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp thuộc địa phận xã Hành Đức - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9450 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn - Đến cống kênh Thạch Nham N12-5
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9451 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh chính Nam giữa Hành Minh và Hành Đức - Đến ngõ Hằng Nga
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9452 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường đi Chùa Thầy Năm - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 ông Hoàng - Đến giáp ranh giới thị trấn Chợ Chùa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9453 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ Hằng Nga - Đến đèo Eo Gió
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9454 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ cống kênh Thạch Nham N12-5 - Đến ngã 3 Nhà thờ Tin lành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9455 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 tin lành - Đến cầu Bàu Trai xã Hành Đức
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9456 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 3 nhà ông Cổn - Đến nhà ông Nguyễn Bảo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9457 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã Hành Minh đi Hành Đức - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ ông Mịnh - Đến Trường Tiểu học thôn Kỳ Thọ Nam II xã Hành Đức
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9458 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Từ Ngã 3 Cồng Cọc - Đến xã Hành Trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9459 |
Huyện Nghĩa Hành |
Mặt tiền Đường ĐH 58F - Khu vực 2 - Xã Hành Đức |
Từ trường Nguyễn Kinh Vang đi - Đến trường Mầm non Hoa Hồng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9460 |
Huyện Nghĩa Hành |
Mặt tiền đường Huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Đức |
Từ Ông Bình đi cầu Hương Long
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9461 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nhánh huyện ĐH56C - Khu vực 2 - Xã Hành Đức |
Đoạn từ ông 7 Xi đi bà Dư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9462 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Gò Gai - Đến ngõ bà Miều thuộc xã Hành Đức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9463 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 ông Trợ - Đến ngố Đá thôn Kỳ Thọ Bắc xã Hành Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9464 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ ông Định - Đến giáp Tỉnh lộ 624 thôn Kỳ Thọ Nam I xã Hành Đức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9465 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Kỳ Thọ Nam 2 - Khu vực 2 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9466 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9467 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9468 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Đức (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9469 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Từ cống ông Lý - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư Nghĩa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9470 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bàu Trai - Đến cống ông Lý
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9471 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc xe lửa - Đến cống ông Lý
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9472 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ có mặt đường rộng 9m thuộc Khu tái định cư Đồng Cây Trâm Trong - Khu vực 1 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9473 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ cống ông Lý - Đến Trường THCS xã Hành Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9474 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn Trường THCS xã Hành Phước - Đến Cầu Hành Phước - Hành Thịnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9475 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước |
Đoạn từ cống ông Lý - Đến giáp cầu Phước Thịnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9476 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Đá Hai - Đến ngã 4 An Chỉ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9477 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 chợ An Chỉ - Xi Phông kênh chính Nam
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9478 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Cây Trâm Trong - Khu vực 2 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9479 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến ngã 4 An Chỉ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9480 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 3,5m - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9481 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9482 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Phước (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9483 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Hộ Khiêm - Đến hết sân vận động xã Hành Thịnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9484 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh |
Từ cầu Bến Thóc - Đến trường Trung học Cơ Sở Lê Khiết (TL 624B)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9485 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ Km 5 (thôn Đồng Xuân) - Đến cầu kênh chinh nam (Thuận Hòa)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9486 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường gom Khu tái định cư Đồng Xuân - Khu vực 1 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9487 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ sân vận động cũ xã Hành Thịnh - Đến hết vườn của ông Nguyễn Hát (thôn An Ba)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9488 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Thóc xã Hành Thịnh - Đến cầu Hộ Khiêm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9489 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh chính Nam - Đến giáp ranh giới xã Hành Thiện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9490 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh |
Đoạn từ Cổng chào thôn Đồng Xuân - Đến hết khu tái định cư Đồng Xuân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9491 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh |
Cầu Phước Thịnh - Đến TL 624B
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9492 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh |
Đường TL624B (nhà ông Nguyễn Văn Tâm) - Đến trước nhà ông Lê Văn Công
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9493 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đường nội bộ khu tái định cư Đồng Xuân - Khu vực 2 - Xã Hành Thịnh |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9494 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 An Ba - Đến Xuân Ba
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9495 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 An Ba - Đến Cầu Máng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9496 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Thóc - Đến TL624B (XĐ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9497 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh |
Đoạn từ Xuân Ba - Đến Châu Me
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9498 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9499 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9500 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thịnh (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |