| 901 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Quang Khải (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trường Chinh - Đến Lý Thái Tổ                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 902 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 903 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Quý Cáp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Nguyễn Văn Trỗi                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 904 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Quý Hai (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 905 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Quý Hai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Ngô Sĩ Liên                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 906 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Tế Xương (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 907 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Tế Xương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đoạn từ Nguyễn Trãi - Đến Bùi Thị Xuân                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 908 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 909 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Tô Hiến Thành - Đến Nguyễn Tự Tân                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 910 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thái Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 911 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thái Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Trần Quốc Toản                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 912 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 913 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thị Hiệp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến Đinh Tiên Hoàng                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 914 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 915 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Thủ Độ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Gom chưa thi công                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 916 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Toại (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 917 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trần Toại (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Trường Chính trị tỉnh                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 918 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 919 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trịnh Công Sơn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 920 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trường Chinh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.640.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 921 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trường Chinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến hết đường bê tông nhựa                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 922 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 923 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Đăng Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trương Vĩnh Ký                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 924 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 925 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 926 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Định (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.640.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 927 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Định (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Ngã 5 Thu Lộ                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 928 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.640.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 929 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m)  | 
                                    
Từ Bà Triệu - Đến Quang Trung                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 930 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Đản (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 931 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Đản (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Chu Huy Mân - Đến Trần Thị Hiệp                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 932 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Giao (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.640.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 933 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Quang Giao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường bê tông nhựa                                     | 
                                    
                                        11.700.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 934 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trường Sa (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 935 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trường Sa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường Bà Triệu - Đến hết địa phận phường Nghĩa Chánh                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 936 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 937 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Trương Vĩnh Ký (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Phan Đình Phùng                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 938 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vân Đông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 939 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vân Đông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường Ngọc Cảnh - Đến Nguyễn Trung Trực                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 940 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 941 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Phan Đăng Lưu - Đến Toà án tỉnh                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 942 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vạn Tường (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 943 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Vạn Tường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Kiên - Đến Trần Thị Hiệp                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 944 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Hàn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 945 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Hàn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 946 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 947 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Thị Sáu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Hưng Đạo - Đến kênh N6                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 948 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Tùng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 949 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Võ Tùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Bà Triệu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 950 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Xuân Diệu (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 951 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Xuân Diệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Tế Xương - Đến Nguyễn Đình Chiểu                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 952 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Xuân Thủy (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 953 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Xuân Thủy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 954 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 955 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 16m - Đến 21m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 956 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 957 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư đê bao (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 10,5m - Đến dưới 16m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 958 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt trên 10m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 959 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt trên 10m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 960 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 961 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Thành Cổ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 8,5m (lô C)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 962 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 963 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt trên 11,5m (Trừ Đường Trần Cẩm)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 964 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắtđến 11,5m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 965 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc đường Trương Quang Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắtđến 11,5m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 966 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 967 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường Trần Nhân Tông và Đường Lê Văn Hưu theo quy hoạch                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 968 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 969 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 11,5m đến 14,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 970 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 971 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 972 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 973 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11,5m (Quy hoạch là Đường Phạm Ngũ Lão)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 974 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 9,5m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 975 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Đông Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 9,5m                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 976 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 977 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường quy hoạch Lê Thánh Tôn - Đoạn từ Đinh tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 978 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 9,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 979 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư dọc đường Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 9,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 980 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 981 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường Trần Kỳ Phong và Đường Võ Quán                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 982 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường nội bộ còn lại                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 983 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Bắc Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường nội bộ còn lại                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 984 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11,5m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 985 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt 11,5m                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 986 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 987 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Nam Gò Đá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 7,5m đến 10,5m                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 988 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 989 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đất mặt tiền Đường Trương Quang Cận, Đường Triệu Quang Phục, Đường Hoàng Diệu                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 990 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 991 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu đô thị mới Nam Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại (Trừ Đường Phan Thái Ất)                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 992 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        2.220.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 993 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường có mặt cắt từ 16m đến 18,5m và Đường Lê Văn Hưu                                     | 
                                    
                                        8.100.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 994 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 995 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Phát Đạt - Bàu Cả (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đất mặt tiền các Đường nội bộ còn lại                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 996 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư phía đông đường Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường nội bộ                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 997 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư phía đông đường Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường nội bộ                                     | 
                                    
                                        4.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 998 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Tây Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường nội bộ                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        2.040.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 999 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Tây Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đường nội bộ                                     | 
                                    
                                        6.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.440.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị | 
                                
                                
                                    | 1000 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Khu dân cư Tổ 17 (Nay là Tổ 7) phường Quảng Phú (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đường nội bộ                                     | 
                                    
                                        2.700.000
                                     | 
                                    
                                        1.680.000
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất TM - DV đô thị |