STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lân | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4502 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hoà | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4503 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lợi | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4504 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Tân | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4505 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Minh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4506 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hiệp | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4507 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Phú | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4508 | Huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ đức | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4509 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Thắng | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4510 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Phong | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4511 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Thạnh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4512 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Chánh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4513 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Nhuận | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4514 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lân | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4515 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hoà | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4516 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lợi | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4517 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Tân | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4518 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Minh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4519 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hiệp | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4520 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Phú | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4521 | Huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ đức | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4522 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Thắng | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4523 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Phong | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4524 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Thạnh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4525 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Chánh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4526 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Nhuận | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4527 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lân | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4528 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hoà | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4529 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Lợi | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4530 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Tân | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4531 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Minh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4532 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Hiệp | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4533 | Huyện Mộ Đức | Xã Đức Phú | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
4534 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ cầu Suối Tía - Đến ngã 3 hết phần đất nhà ông Hùng (Kỷ) thôn 1 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4535 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 nối Tỉnh lộ 624 - Đến hết phần đất ngân hàng Chính sách Xã hội | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4536 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | từ Nghĩa Từ (thôn 2) - Đến UBND xã Long Hiệp | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4537 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | từ ngã 4 Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên - Đến giáp cầu sông Phước Giang | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4538 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ Tỉnh lộ 624 (Ngã 4 nhà ông Vị) - Đến ngã 4 nhà ông Chính đến hết phần đất nhà ông Hùng (Nhung) thôn 3 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4539 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | từ nhà ông Bửu (Thúy) - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4540 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 UBND xã Long Hiệp (nhà bà Đào) - Đến giáp ngã 3 đường bờ kè Suối Tía | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4541 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 đường Bờ kè Suối Tía đi qua cầu Mộng Mơ - Đến hết phần đất nhà ông Hòa bà Phương (thôn 1) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4542 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ trường mầm non Ánh Dương - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4543 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ cầu Suối Tía (đất ông Hảo, ông Tới) - Đến ngã 3 vào xóm ông Bói | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4544 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ nhà ông Đại - Đến trung tâm giáo dục thường xuyên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4545 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đất mặt tiền từ ngã 4 cầu Hà Liệt - Đến ngã 3 trạm y tế xã Long Hiệp | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4546 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 phòng Văn hóa thông tin sau nhà ông Phương - Đến giáp phần đất nhà ông Phu (khu công viên) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4547 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | từ nhà ông Phú thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Hội (Thủy) thôn 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4548 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ trường mẫu giáo xã Long Hiệp - Đến ngã 3 trước nhà bà Hạnh, nhà ông Qưới | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4549 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 Chi Cục Thuế (mới) - Đến giáp đường bờ kè (đường nội khu dân cư Suối Tía) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4550 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ giáp phần đất nhà ông Diên (Hóa) thôn 1 - Đến giáp nhà ông Trần Kính thôn 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4551 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | từ Phòng Văn hóa Thông tin - Đến giáp sân bay | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4552 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền các tuyến đường trung tâm huyện (Khu Đồng Vông) - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4553 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nhi Binh (thôn 3) - Đến giáp cầu Nước Xuyên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4554 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ giáp phần đất ông Trọn lên - Đến ngã 3 đường bê tông vào thôn Công Loan, xã Thanh An | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4555 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lài (thôn 3) - Đến đầu sân bay | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4556 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Châu - Đến hết phần đất nhà bà Thư | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4557 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Các Đoạn còn lại không quá 30m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4558 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ nhà ông Thái - Đến ngã 3 dưới nhà ông Siêng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4559 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ đầu sân bay - Đến ngã 3 nhà ông Thức giáp đường Mai Hiệp An | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4560 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 đường vào nhà ông Siêng - Đến giáp đường Mai Hiệp An | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4561 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ nhà ông Trọn - Đến khu dân cư ông Siêng (Tập đoàn 11, Thôn Hà Bôi) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4562 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đinh; Tiến Phong thôn Thiệp Xuyên - Đến giáp ngã 3 đường xã Long Mai - Long Hiệp - Thanh An (trước nhà ông Phạm Văn Xin thôn Hà Liệt) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4563 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ cầu nước Xuyên - Đến giáp cầu Hà Xuyên (đường Mai Hiệp An) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4564 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ ngã 3 (Đồi Trường Sơn) vào xóm ông Bói - Đến giáp đường Mai Hiệp An | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4565 | Huyện Minh Long | Đất khu dân cư tập trung thôn Hà Liệt - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4566 | Huyện Minh Long | Đất khu dân cư đồi 3 cụm - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4567 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | từ ngã 3 thôn Hà Xuyên đường Mai Hiệp An - Đến hết thôn Dục Ai cũ | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4568 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Mai Hiệp An - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | Đoạn từ đầu thôn Hà Liệt giáp xã Long Mai - Đến cuối thôn 2 Hà Bôi giáp xã Thanh An | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4569 | Huyện Minh Long | Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4570 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng nằm các đường nội bộ trung tâm cụm xã từ ngã 4 - Khu vực 1 - Xã Long Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4571 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Sơn | Đoạn từ cầu mương Súng - Đến nhà văn hóa thôn Đồng Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4572 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 2 - Xã Long Sơn | Đoạn từ trạm trung chuyển rác Long Sơn - Đến giáp địa phận xã Hành Nhân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4573 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Sơn | Đoạn từ cầu mương Súng - Đến ngã 3 đường vào thôn Biều Qua | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4574 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Sơn | Đoạn từ cầu Biều - Đến cầu Bản Hố Đồng Tre | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4575 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Sơn | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Tròn - Đến Đèo Chân | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4576 | Huyện Minh Long | Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Sơn | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4577 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Mai | Đoạn từ ngã 3 xóm ông Bói - Đến ngã 3 đường vào xóm ông Ép (đường bê tông thôn Mai Lãnh Hữu) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4578 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Mai | Đoạn từ cầu sông Phước Giang - Đến giáp ngã 3 tinh lộ 628 (gần nhà ông Lế) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4579 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Mai | Đoạn từ cầu giáp nhà ông Ngọc - Đến hết nhà ông Nam bà Thành (Gò Vườn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4580 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Mai | Đoạn từ ngã 4 UBND xã đi các nhánh - Đến nhà văn hóa Mai Lãnh Trung; Đến cầu bản Mai Lãnh Hạ | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4581 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Mai | Đoạn từ ngã 3 Hạt kiểm lâm qua trường cấp 3 - Đến giáp ranh xã Long Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4582 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Long Mai | Đoạn từ ngã 3 xóm ông Ép - Đến cầu giáp nhà ông Ngọc | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4583 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Mai | từ ngã 3 tỉnh lộ 624 - Đến giáp đèo Chân | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4584 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Mai | Đoạn từ cầu bản Mai Lãnh Hạ - Đến giáp ranh xã Long Sơn | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4585 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Mai | Đoạn từ nhà văn hóa Mai Lãnh Trung - Đến giáp ranh xã Thanh An | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4586 | Huyện Minh Long | Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Mai | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4587 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Điểm định canh, định cư tập trung Đồng Tranh (trừ đất mặt tiền đường từ ngã 3 Tỉnh lộ 624 đến giáp đèo Chân đã được quy định). - Khu vực 3 - Xã Long Mai | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4588 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An | Đoạn từ nhà ông Sơn (bà Danh) - Đến ngã 3 nhà bà Lan (Dần) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4589 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An | Đoạn từ ngã 3 tại điểm nhà ông Sơn Bà Danh - Đến hết phần đất trường Tiểu học Thanh An | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4590 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An | Đoạn từ nhà ông Dai (Thôn Đồng Cầu) - Đến cầu Gò Nhung | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4591 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lan (Dần) - Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Gò Nhiêu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4592 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Thanh An | từ ngã 4 nhà văn hóa xã Thanh An - Đến nhà ông Giác | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4593 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Thanh An | Đoạn từ ngã 3 nhà ông An - Đến cầu Tịnh Đố | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4594 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An | Đất mặt tiền đường từ ngã 3 cầu Đồng Cầu - Đến cầu Tịnh Đố | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4595 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An | Đất mặt tiền đường từ ngã 3 bia Tưởng niệm (thôn Công Loan) - Đến giáp ngã 3 thôn Gò Rộc | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4596 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An | Đất mặt tiền đường từ cầu Gò Nhung - Đến cầu Nước Đia thôn An Thanh | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4597 | Huyện Minh Long | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Thanh An | Đoạn từ ngã 3 trường THCS Thanh An - Đến giáp ranh xã Long Mai | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4598 | Huyện Minh Long | Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh An | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4599 | Huyện Minh Long | Đất trung tâm cụm xã Long Môn - Khu vực 2 - Xã Long Môn | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4600 | Huyện Minh Long | Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Môn | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Tỉnh Lộ 624 - Khu Vực 1 - Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Quảng Ngãi
Bảng giá đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 tại khu vực 1, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ cầu Suối Tía đến ngã 3 hết phần đất nhà ông Hùng (Kỷ) thôn 1, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 trong đoạn từ cầu Suối Tía đến ngã 3 hết phần đất nhà ông Hùng (Kỷ) thôn 1. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn với điều kiện hạ tầng tốt và vị trí chiến lược. Mức giá cao như vậy cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển lớn, là nơi có giá trị đầu tư cao hơn so với các khu vực khác trong huyện.
Thông tin từ bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 tại khu vực 1, xã Long Hiệp. Việc hiểu rõ mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo các giao dịch bất động sản được thực hiện hiệu quả.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 1 - Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Quảng Ngãi
Bảng giá đất mặt tiền đường tại khu vực 1, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ ngã 3 nối Tỉnh lộ 624 đến hết phần đất ngân hàng Chính sách Xã hội, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị cao của khu vực này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, giao thông và khả năng phát triển của khu vực.
Thông tin từ bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền đường tại khu vực 1, xã Long Hiệp. Điều này rất quan trọng trong việc đánh giá và đưa ra quyết định về đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc nắm bắt chính xác giá trị của đất giúp các nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về thị trường, từ đó có thể đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận trong các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Minh Long, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp
Bảng giá đất của huyện Minh Long, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền tại khu vực 1 của xã Long Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực từ ngã 4 Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên đến giáp cầu sông Phước Giang, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường từ ngã 4 Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên đến giáp cầu sông Phước Giang, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất mặt tiền cao nhất trong khu vực 1 của xã Long Hiệp. Giá cao phản ánh vị trí đắc địa với khả năng tiếp cận tốt hơn và tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Long Hiệp, huyện Minh Long, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Minh Long, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Nối Tỉnh Lộ 624 - Khu Vực 1 - Xã Long Hiệp
Bảng giá đất của huyện Minh Long, Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ ngã 3 Chi Cục Thuế (mới) đến giáp đường bờ kè (đường nội khu dân cư Suối Tía). Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào vị trí chiến lược và khả năng phát triển gần các khu vực quan trọng và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Minh Long, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Kè Sông Phước Giang - Khu Vực 1 - Xã Long Hiệp
Bảng giá đất của huyện Minh Long, Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ giáp phần đất nhà ông Diên (Hóa) thôn 1 đến giáp nhà ông Trần Kính thôn 2. Mức giá này phản ánh giá trị cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi gần sông và các khu vực quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.