Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Trường Mộ Đức II - Nghĩa Lập, đoạn từ QL1A đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4302 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến ngã 3 (Phạm Sinh) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4303 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc địa giới hành chính xã Đức Thắng 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4304 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Mỹ Khánh - Gia Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4305 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Trần Tăng - Trường Mẫu giáo (cả tuyến) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4306 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng Đường tuyến Nguyễn Tiến Dũng đi Cống Thoại 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4307 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường huyện An Mô - An Tĩnh (thuộc địa phận xã Đức Thắng) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4308 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ tronng khu tái định cư đường Dung Quất Sa Quỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4309 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi (đoạn từ Đức Nhuận đến nhà ông Phạm Sinh đi các ngõ đến cổng nhà hộ dân) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4310 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng đường xã Tân Định - Dương Quang - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4311 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 bà Hoa - Đến bãi tắm Tân Định 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4312 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi-Mỹ Á (đoạn còn lại) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4313 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ Ngõ Chưu - Đến Đức Chánh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4314 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Phần còn lại 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4315 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) đất - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4316 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4317 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến chợ An Chuẩn. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4318 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Phú Hải - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4319 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vương Kiều - Đến đập Ngăn mặn 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4320 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Yên Phú (98 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4321 Huyện Mộ Đức Đất mặt đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Tuyến Đinh Văn Nam - Đến nhà ông Trần Mười 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4322 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đường tuyến Phạm Tấn An - Đến trường mầm non 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4323 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Dốc ông Dọn - Đến nhà ông Lê Văn Hồng 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4324 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Tân Hải (56 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4325 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ trong khu tái định cư đường Dung Quất Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4326 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á thuộc địa phận xã Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4327 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Từ Ngã tư Vinh Phú (giáp đoạn đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á) - Đến UBND xã Đức Lợi 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4328 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Vinh Phú - Đến Khu dịch vụ hậu cần nghề cá 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4329 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến nhà thờ họ Đinh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4330 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến huyện - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ cổng chào thôn An Mô - Đến đập Ngăn mặn 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4331 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ nhà thờ họ Đinh đi Trạm biên Phòng 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4332 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ dốc ông Dợn - Đến cổng chào Kỳ Tân 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4333 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Từ UBND xã Đức Lợi - Đến chợ An Chuẩn. 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4334 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn còn lại 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4335 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4336 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bản (rộc) - Đến cống qua đường (nhà bà Trần Thị Lệ Thi) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4337 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cống chợ (cũ) - Đến cầu Phú Nhuận. 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4338 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà Đinh Văn Giáo) - Đến cầu Bàu Húc. 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4339 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà bà Nguyễn Thị Cảm) - Đến Khu di tích Rộc Trảng 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4340 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường các đoạn nối tiếp còn lại đã thâm nhập nhựa của vị trí 2, khu vực 2 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4341 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Đạm Thủy Bắc - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4342 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Đạm Thủy Nam thuộc địa giới hành chính xã Đức Minh - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4343 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4344 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4345 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4346 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4347 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4348 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thị trấn Mộ Đức - Đến giáp ranh giới xã Đức Lân 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4349 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến hết thửa đất nhà ông Triết (phía Bắc) và giáp đất nhà bà Ai (phía Nam) 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4350 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn cách mép vỉa hè QL1A không quá 200m 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4351 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn còn lại thuộc xã Đức Phong 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4352 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Triết (phía Bắc) và đất nhà bà Ai (phía Nam) - Đến cống qua đường Bàu Tràm 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4353 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến kênh Chính Nam 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4354 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4355 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Tân An - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ gianh giới thị trấn Mộ Đức - Đến hết Nhà văn hóa thôn Lâm Thượng 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4356 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn thuộc địa giới hành chính xã Đức Phong 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4357 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường Bàu Tràm - Đến Rộc Thạch Thang 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4358 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường chợ Lâm Thượng - Đạm Thủy Nam thuộc địa phận xã Đức Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4359 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Thạnh - Đến Ngã 5 Văn Hà 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4360 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam - Đến giáp đường Tân Phong 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4361 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn của xã Đức Phong 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4362 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ngã 5 Văn Hà - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (trường tiểu học Đức Phong điểm trường Bạch Thang) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4363 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4364 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ chợ Cây Sung - Đến biển Tân An 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4365 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4366 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa hoặc BTXM rộng từ 5,5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Phong 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4367 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4368 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4369 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa (hoặc đường BTXM rộng từ 5,5m trở lên) - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4370 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4371 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) từ Nam cống qua đường (nhà Ông Nguyễn Tới thôn Thạch Trụ Tây) - Đến Bắc cầu Nước Mặn 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4372 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A mới - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến phía Đông Ngã ba (Phía đông nhà bà Lê Thị Bảy KDC 19A) 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4373 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 1 - Xã Đức Lân Từ QL 1A - đến chợ Thạch Trụ 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4374 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Cống bản Km 0 + 351 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4375 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A(ngã 4 Thạch Trụ) - Đến ngã 3 (Tây cống Hoà Chung) 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4376 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A mới - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Đông Ngã ba (Phía đông nhà bà Lê Thị Bảy KDC 19A) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Phong, Đức Phổ 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4377 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam kênh thuỷ lợi (Chùa Tú Sơn - Đức Lân) - Đến cống qua đường (nhà ông Nguyễn Tới thôn Thạch Trụ Tây) 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4378 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Phong - Đến phía Bắc kênh thuỷ lợi (Chùa Tú Sơn - Đức Lân) 2.000.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4379 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ Cống bản Km 0 + 351 - Đến giáp cầu Phổ An 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4380 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 21m (Tuyến số 6) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4381 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 13,5m (Tuyến số 5) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4382 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 12m (Tuyến số 2, tuyến số 4) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4383 Huyện Mộ Đức Tuyến đường bê tông xi măng trong khu dân cư Tái định cư Cống Cao - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4384 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(chợ cũ) - Đến Ngã 3 (nhà bà Lượng) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4385 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(chợ mới Đức Lân) - Đến ngã 3 (đường vào Cụm công nghiệp) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4386 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (Trúc Lâm) - Đến Cụm công nghiệp Thạch Trụ 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4387 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (ngõ ông Râng) - Đến cầu bà Xe 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4388 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 24A (nhà ông Trần Tỵ) - Đến giáp ngã 4 (Đường Chợ Mới - Tân Phong) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4389 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4390 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền hai đường gom 2 bên cầu Vượt Ga Thạch Trụ - Khu vực 2 - Xã Đức Lân 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4391 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(nhà Tình Nghĩa) - Đến Kênh chính Thạch nham Nam Sông Vệ 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4392 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (Ngõ ông Râng) phía Đông QL 1A - Đến hết đường bê tông. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4393 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ đường Thạch Trụ - Phổ An (HTX DVNN và NTTS Thạch Trụ) - Đến Cấm đá Bạc 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4394 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ Ngã 3 (nhà bà Lượng) - Đến giáp đường Thạch Trụ - Phổ An. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4395 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Tuyến đường (QL 1A - chợ mới Đức Lân) từ ngã 3 (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến đường sắt. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4396 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (nhà ông Huỳnh Thương) - Đến ngã tư nhà bà Phan Thị Trinh. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4397 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ đường Thạch Trụ - Phổ An (nhà ông Phạm Hồng Nam) - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Lắm 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4398 Huyện Mộ Đức Tuyến đường QL 1A - Trạm điện 220Kv - Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Tây cầu Bà Xe - Đến giáp đường vào Trạm điện 220Kv 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4399 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ ông Râng)- Tân Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu bà Xe - Đến giáp đường Tân Phong 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
4400 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ Lê Biên) - Đá Bạc - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL1A - Đến ngõ ông Hồ Văn Cư 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn