| 201 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thông (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Công PhươngChu Văn An - Đến Hoàng Văn Thụ
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Trực (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Duy Tự - Đến Đường Ngọc Cảnh
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Trường Tộ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thánh Tông - Đến đường số 6
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Tự Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Trỗi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Võ Thị Đệ
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Nguyễn Vịnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến Tố Hữu
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Đường (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Chính Thắng - Đến Võ Thị Đệ
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hàm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Hữu Nhật (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến hết đường nhựa
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Quang Ảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Tuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Quang Khải - Đến Trương Đăng Trinh
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Thánh Tôn
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Văn Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phạm Xuân Hòa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Phan Đình Phùng
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Hùng Vương
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Chu Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đăng Lưu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hà Huy Tập - Đến Khu dân cư Bắc trường Mẫu giáo
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Lê Lợi
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Đình Phùng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Huy Ích (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Võ Tùng - Đến Cẩm Thành
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Long Bằng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến An Dương Vương
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Thái Ất (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Trường Chinh
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Phan Văn Trị (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trường Chinh
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ cầu Trà Khúc I - Đến Trần Hưng Đạo
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Lê Lợi
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Lợi - Đến Cao Bá Quát
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quang Trung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Cao Bá Quát - Đến cầu Bàu Giang
|
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thái Thú (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phan Văn Trị - Đến Phan Đình Phùng
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Thành Thái (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Cao Vân
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Tố Hữu
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tô Hiến Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tố Hữu - Đến Trần Quốc Toản
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tố Hữu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Tô Hiến Thành
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Tôn Đức Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trần Quốc Toản
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trà Bồng khởi nghĩa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Cách Mạng Tháng 8
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến Trương Quang Trọng
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cẩm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
-Từ Cẩm Thành - Đến Lê Trung Đình
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Cao Vân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Hai Bà Trưng
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Công Hiến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Bà Triệu - Đến hết đường nhựa (Khu dân cư Bà Triệu)
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Hùng Vương
|
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến hết bến xe
|
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Khánh Dư (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Các Đoạn còn lại (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng)
|
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả đường
|
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Trần Kiên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả đường
|
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |