Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Quảng Ngãi Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Phan Đình Phùng - Đến Nguyễn Công Phương 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1102 Thành phố Quảng Ngãi Lê Ngung (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Nguyễn Bá Loan 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1103 Thành phố Quảng Ngãi Lê Ngung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Nguyễn Bá Loan 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1104 Thành phố Quảng Ngãi Lê Quý Đôn (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Lợi - Đến kênh N6 2.800.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1105 Thành phố Quảng Ngãi Lê Quý Đôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Lợi - Đến kênh N6 2.800.000 920.000 920.000 - - Đất SX - KD đô thị
1106 Thành phố Quảng Ngãi Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Đinh Tiên Hoàng 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1107 Thành phố Quảng Ngãi Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Đinh Tiên Hoàng 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1108 Thành phố Quảng Ngãi Lê Trung Đình (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Quang Trung - Đến Phạm Văn Đồng 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1109 Thành phố Quảng Ngãi Lê Trung Đình (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Quang Trung - Đến Phạm Văn Đồng 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1110 Thành phố Quảng Ngãi Lê Trung Đình (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Phạm Văn Đồng - Đến Bà Triệu 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1111 Thành phố Quảng Ngãi Lê Trung Đình (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Phạm Văn Đồng - Đến Bà Triệu 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1112 Thành phố Quảng Ngãi Lê Văn Sỹ (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hùng Vương - Đến Bùi Thị Xuân 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1113 Thành phố Quảng Ngãi Lê Văn Sỹ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hùng Vương - Đến Bùi Thị Xuân 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1114 Thành phố Quảng Ngãi Lý Chiêu Hoàng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trần Thủ Độ - Đến Nguyễn An 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1115 Thành phố Quảng Ngãi Lý Chiêu Hoàng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trần Thủ Độ - Đến Nguyễn An 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1116 Thành phố Quảng Ngãi Lý Chính Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Trần Quang Khải 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1117 Thành phố Quảng Ngãi Lý Chính Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Trần Quang Khải 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1118 Thành phố Quảng Ngãi Lý Đạo Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ An Dương Vương - Đến Trần Cao Vân 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1119 Thành phố Quảng Ngãi Lý Đạo Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ An Dương Vương - Đến Trần Cao Vân 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1120 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đường K3 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1121 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đường K3 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1122 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đường K3 - Đến sân bay 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1123 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đường K3 - Đến sân bay 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1124 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thường Kiệt (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Cao Bá Quát - Đến Quang Trung 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1125 Thành phố Quảng Ngãi Lý Thường Kiệt (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Cao Bá Quát - Đến Quang Trung 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1126 Thành phố Quảng Ngãi Lý Tự Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Lê Trung Đình - Đến Duy Tân 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1127 Thành phố Quảng Ngãi Lý Tự Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Lê Trung Đình - Đến Duy Tân 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1128 Thành phố Quảng Ngãi Mạc Đăng Dung (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Nguyễn Văn Trỗi 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1129 Thành phố Quảng Ngãi Mạc Đăng Dung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Nguyễn Văn Trỗi 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1130 Thành phố Quảng Ngãi Mạc Đĩnh Chi (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Phan Bội Châu 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1131 Thành phố Quảng Ngãi Mạc Đĩnh Chi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Phan Bội Châu 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1132 Thành phố Quảng Ngãi Mai Đình Dõng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Thánh Tôn - Đến Bắc Sơn 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1133 Thành phố Quảng Ngãi Mai Đình Dõng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Thánh Tôn - Đến Bắc Sơn 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1134 Thành phố Quảng Ngãi Mai Xuân Thưởng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Võ Hàn - Đến Xuân Thủy 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1135 Thành phố Quảng Ngãi Mai Xuân Thưởng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Võ Hàn - Đến Xuân Thủy 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1136 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Quyền (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Lê Trung Đình 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1137 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Quyền (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Lê Trung Đình 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1138 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Quyền (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Ngung 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1139 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Quyền (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Ngung 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1140 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Sĩ Liên (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Phan Bội Châu - Đến Chu Văn An 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1141 Thành phố Quảng Ngãi Ngô Sĩ Liên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Phan Bội Châu - Đến Chu Văn An 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1142 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn An (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường Gom chưa thi công 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1143 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường Gom chưa thi công 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1144 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trương Quang Trọng - Đến Lê Trung Đình 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1145 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trương Quang Trọng - Đến Lê Trung Đình 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1146 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1147 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1148 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Siêu thị Coopmart` 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1149 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Siêu thị Coopmart` 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1150 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Chu Văn An - Đến Trương Định 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1151 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Chu Văn An - Đến Trương Định 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1152 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1153 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1154 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chánh (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Ngã 5 Thu Lộ - Đến Ga Quảng Ngãi 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1155 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chánh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Ngã 5 Thu Lộ - Đến Ga Quảng Ngãi 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1156 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến giáp sông Trà Khúc 2.800.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1157 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến giáp sông Trà Khúc 2.800.000 920.000 920.000 - - Đất SX - KD đô thị
1158 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến ngã 4 Ông Bố 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1159 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến ngã 4 Ông Bố 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1160 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trần Hưng Đạo - Đến Kênh N6 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1161 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trần Hưng Đạo - Đến Kênh N6 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1162 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Kênh N6 - Đến địa giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1163 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Kênh N6 - Đến địa giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1164 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Cư Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Quang Trung - Đến Phan Bội Châu 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1165 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Cư Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Quang Trung - Đến Phan Bội Châu 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1166 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Đình Chiểu (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Ngã năm Thu Lộ - Đến Trại tạm giam 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1167 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Đình Chiểu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Ngã năm Thu Lộ - Đến Trại tạm giam 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1168 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Du (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Bà Triệu - Đến Lê Thánh Tôn 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1169 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Du (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Bà Triệu - Đến Lê Thánh Tôn 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1170 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hoàng (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ 30 tháng 4 - Đến Hà Huy Tập 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1171 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hoàng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ 30 tháng 4 - Đến Hà Huy Tập 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1172 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Trần Thủ Độ - Đến hết đường bê tông nhựa 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1173 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Trần Thủ Độ - Đến hết đường bê tông nhựa 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1174 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) Đoạn còn lại - Đến Trần Khánh Dư 2.800.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1175 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Đoạn còn lại - Đến Trần Khánh Dư 2.800.000 920.000 920.000 - - Đất SX - KD đô thị
1176 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Khuyến (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1177 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Khuyến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1178 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Đường Trà Bồng Khởi Nghĩa - Đến Trương Quang Giao 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1179 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Đường Trà Bồng Khởi Nghĩa - Đến Trương Quang Giao 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1180 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường dưới 50m) Các Đoạn còn lại 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1181 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Các Đoạn còn lại 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1182 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Du - Đến Phạm Văn Đồng 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị
1183 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Du - Đến Phạm Văn Đồng 7.800.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1184 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Phạm Văn Đồng - Đến Nguyễn Bá Loan và Từ Quang Trung Đến Trần Hưng Đạo 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1185 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Phạm Văn Đồng - Đến Nguyễn Bá Loan và Từ Quang Trung Đến Trần Hưng Đạo 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1186 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Quang Trung 10.600.000 1.920.000 1.560.000 - - Đất SX - KD đô thị
1187 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Quang Trung 10.600.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1188 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tấn Kỳ (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Khuyến - Đến Trần Cao Vân 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1189 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Tấn Kỳ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Khuyến - Đến Trần Cao Vân 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1190 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1191 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1192 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1193 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1194 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng 5.400.000 1.480.000 1.200.000 - - Đất SX - KD đô thị
1195 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng 5.400.000 1.200.000 1.040.000 - - Đất SX - KD đô thị
1196 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ Nguyễn Du - Đến hết đường 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1197 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ Nguyễn Du - Đến hết đường 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1198 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thông (Chiều sâu đường dưới 50m) Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay 4.000.000 1.360.000 1.120.000 - - Đất SX - KD đô thị
1199 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay 4.000.000 1.120.000 960.000 - - Đất SX - KD đô thị
1200 Thành phố Quảng Ngãi Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường dưới 50m) Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố 7.800.000 1.760.000 1.480.000 - - Đất SX - KD đô thị