| 1101 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Lợi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Phan Đình Phùng - Đến Nguyễn Công Phương
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1102 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Ngung (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Nguyễn Bá Loan
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1103 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Ngung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Nguyễn Bá Loan
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1104 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Quý Đôn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Lê Lợi - Đến kênh N6
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1105 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Quý Đôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Lê Lợi - Đến kênh N6
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1106 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Đinh Tiên Hoàng
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1107 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Thánh Tôn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Quang Trung - Đến Đinh Tiên Hoàng
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1108 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Trung Đình (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến Phạm Văn Đồng
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1109 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Trung Đình (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến Phạm Văn Đồng
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1110 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Trung Đình (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Bà Triệu
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1111 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Trung Đình (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Bà Triệu
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1112 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Văn Sỹ (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Bùi Thị Xuân
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1113 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lê Văn Sỹ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hùng Vương - Đến Bùi Thị Xuân
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1114 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Chiêu Hoàng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Thủ Độ - Đến Nguyễn An
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1115 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Chiêu Hoàng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Thủ Độ - Đến Nguyễn An
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1116 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Chính Thắng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Trần Quang Khải
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1117 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Chính Thắng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường 11m chưa thi công - Đến Trần Quang Khải
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1118 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Đạo Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ An Dương Vương - Đến Trần Cao Vân
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1119 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Đạo Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ An Dương Vương - Đến Trần Cao Vân
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1120 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đường K3
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1121 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đường K3
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1122 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường K3 - Đến sân bay
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1123 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thánh Tông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường K3 - Đến sân bay
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1124 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thường Kiệt (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Cao Bá Quát - Đến Quang Trung
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1125 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Thường Kiệt (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Cao Bá Quát - Đến Quang Trung
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1126 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Tự Trọng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Lê Trung Đình - Đến Duy Tân
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1127 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Lý Tự Trọng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Lê Trung Đình - Đến Duy Tân
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1128 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mạc Đăng Dung (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Nguyễn Văn Trỗi
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1129 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mạc Đăng Dung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Nguyễn Văn Trỗi
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1130 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mạc Đĩnh Chi (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Phan Bội Châu
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1131 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mạc Đĩnh Chi (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Phan Bội Châu
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1132 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mai Đình Dõng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Bắc Sơn
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1133 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mai Đình Dõng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Bắc Sơn
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1134 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mai Xuân Thưởng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Võ Hàn - Đến Xuân Thủy
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1135 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Mai Xuân Thưởng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Võ Hàn - Đến Xuân Thủy
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1136 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Quyền (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Lê Trung Đình
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1137 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Quyền (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Lê Trung Đình
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1138 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Quyền (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Ngung
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1139 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Quyền (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Lê Ngung
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1140 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Sĩ Liên (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Phan Bội Châu - Đến Chu Văn An
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1141 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Ngô Sĩ Liên (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Phan Bội Châu - Đến Chu Văn An
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1142 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn An (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường Gom chưa thi công
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1143 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường Gom chưa thi công
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1144 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trương Quang Trọng - Đến Lê Trung Đình
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1145 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trương Quang Trọng - Đến Lê Trung Đình
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1146 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1147 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1148 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Siêu thị Coopmart`
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1149 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bá Loan (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến Siêu thị Coopmart`
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1150 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Chu Văn An - Đến Trương Định
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1151 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Chu Văn An - Đến Trương Định
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1152 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1153 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trương Định - Đến Trần Thái Tông
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1154 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chánh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Ngã 5 Thu Lộ - Đến Ga Quảng Ngãi
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1155 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chánh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Ngã 5 Thu Lộ - Đến Ga Quảng Ngãi
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1156 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến giáp sông Trà Khúc
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1157 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến giáp sông Trà Khúc
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1158 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến ngã 4 Ông Bố
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1159 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Chí Thanh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường Hai Bà Trưng - Đến ngã 4 Ông Bố
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1160 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Kênh N6
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1161 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Kênh N6
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1162 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Kênh N6 - Đến địa giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1163 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Công Phương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Kênh N6 - Đến địa giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1164 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Cư Trinh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến Phan Bội Châu
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1165 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Cư Trinh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Quang Trung - Đến Phan Bội Châu
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1166 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Đình Chiểu (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Ngã năm Thu Lộ - Đến Trại tạm giam
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1167 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Đình Chiểu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Ngã năm Thu Lộ - Đến Trại tạm giam
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1168 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Du (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Bà Triệu - Đến Lê Thánh Tôn
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1169 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Du (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Bà Triệu - Đến Lê Thánh Tôn
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1170 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hoàng (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ 30 tháng 4 - Đến Hà Huy Tập
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1171 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hoàng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ 30 tháng 4 - Đến Hà Huy Tập
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1172 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Trần Thủ Độ - Đến hết đường bê tông nhựa
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1173 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Trần Thủ Độ - Đến hết đường bê tông nhựa
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1174 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Đoạn còn lại - Đến Trần Khánh Dư
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1175 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Hữu Cảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Đoạn còn lại - Đến Trần Khánh Dư
                                     | 
                                    
                                        2.800.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        920.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1176 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Khuyến (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1177 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Khuyến (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1178 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Đường Trà Bồng Khởi Nghĩa - Đến Trương Quang Giao
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1179 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Đường Trà Bồng Khởi Nghĩa - Đến Trương Quang Giao
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1180 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Các Đoạn còn lại
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1181 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Năng Lự (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Các Đoạn còn lại
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1182 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến Phạm Văn Đồng
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1183 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến Phạm Văn Đồng
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1184 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Nguyễn Bá Loan và Từ Quang Trung Đến Trần Hưng Đạo
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1185 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Nguyễn Bá Loan và Từ Quang Trung Đến Trần Hưng Đạo
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1186 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Quang Trung
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.920.000
                                     | 
                                    
                                        1.560.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1187 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Nghiêm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Bá Loan - Đến Quang Trung
                                     | 
                                    
                                        10.600.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1188 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Tấn Kỳ (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Khuyến - Đến Trần Cao Vân
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1189 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Tấn Kỳ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Khuyến - Đến Trần Cao Vân
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1190 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1191 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thái Học (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trường Chinh
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1192 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1193 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thị Minh Khai (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Cả Đường - Từ Nguyễn Tự Tân - Đến Hùng Vương
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1194 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1195 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thiếp (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Cao Bá Quát - Đến Nguyễn Hoàng
                                     | 
                                    
                                        5.400.000
                                     | 
                                    
                                        1.200.000
                                     | 
                                    
                                        1.040.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1196 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1197 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ Nguyễn Du - Đến hết đường
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1198 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thông (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.360.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1199 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thông (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) | 
                                    
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến ngã 4 đi Sân Bay
                                     | 
                                    
                                        4.000.000
                                     | 
                                    
                                        1.120.000
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 1200 | 
                                    Thành phố Quảng Ngãi | 
                                    Nguyễn Thụy (Chiều sâu đường dưới 50m) | 
                                    
Cả Đường - Từ ngã 5 Thu Lộ - Đến ngã tư ông Bố
                                     | 
                                    
                                        7.800.000
                                     | 
                                    
                                        1.760.000
                                     | 
                                    
                                        1.480.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD đô thị |