10501 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường số 3 và đường số 4 Khu Thương mại dịch vụ và dân cư xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10502 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
Đoạn nối cách QL 1A 200m trở lên - Đến giáp Tịnh Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10503 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại Khu thương mại Dịch vụ và dân cư xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10504 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9 thuộc Khu TĐC Thế Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10505 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường còn lại thuộc phân khu A, B, C thuộc Khu TĐC Thế Lợi - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10506 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1A thuộc Khu Dịch vụ hỗn hợp VSIP - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10507 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc Khu Dịch vụ hỗn hợp VSIP - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10508 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường B-D thuộc khu TĐC Thế Long - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10509 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện nêu trên nối và cách QL 1A không quá 100m thuộc các thôn Phong Niên Thượng, Phong Niên Hạ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10510 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Thế Lợi - Tịnh Hòa (QL 1A - Bình Tân) đoạn nối cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10511 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9-A, N9-B, N9-C, N9-D, N9-E - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10512 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Thế Lợi -Tịnh Hòa (QL 1A - Bình Tân) - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
Đoạn nối cách QL 1A trên 200m - Đến ngã 3 đi mỏ đá Gò Bè
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10513 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện nêu trên nối và cách QL 1A không quá 100m thuộc các thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10514 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên thuộc các thôn nối và cách QL 1A trên 100m đến dưới 500m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10515 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Thế Lợi -Tịnh Hòa - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Phong
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10516 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên thuộc thôn Phong Niên Thượng, Phong Niên Hạ nối và cách QL 1A từ 500m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10517 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên thuộc các thôn nối và cách QL 1A từ 500m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10518 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện nêu trên của các thôn còn lại - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10519 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc thôn Phong Niên Hạ, Phong Niên Thượng, Thế Long, Thế Lợi - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10520 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã thuộc thôn Phú Lộc và Trường Thọ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10521 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến Bưu điện văn hoá xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10522 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
từ ngã 3 Chợ Ga - Đến cầu Suối Cát
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10523 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C - Khu vực 1 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Tịnh Phong - Đến đường sắt
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10524 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn Hóa xã - Đến Miếu Bà Đậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10525 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại của xã Tịnh Thọ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10526 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu FO14 đi nhà ông Tương Thọ Tây
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10527 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Cát - Đến cầu B5 Ngõ 7 Ngheo
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10528 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Cát - Đến cầu FO14
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10529 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền dường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách trục đường Tỉnh lộ 622C không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã Tịnh Phong - Đến Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thọ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10530 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền dường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách trục đường Tỉnh lộ 622C không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thọ dến giáp ranh xã Tịnh Bình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10531 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trục chính thuộc Khu tái định cư Rộc Ông Xã nối với Đường nối từ cầu Thạch Bích đến Tịnh Phong - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10532 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Rộc Ông Xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10533 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến giáp kênh B5
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10534 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên Tịnh Hà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 4 Chợ Ga cách đường tỉnh lộ trên 100m - Đến giáp Tịnh Hà
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10535 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Miếu Bà Đậu cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến giáp Tịnh Hà
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10536 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu tái định cư Vũng Thảo - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10537 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường rộng từ 2m đến 3m trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10538 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Hà Giang - Tịnh Thọ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách trên 100m Tỉnh lộ 622C - Đến giáp Tịnh Hà
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10539 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
các Đoạn còn lại của xã Tịnh Thọ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10540 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 16 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn Rừng Miếu cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến Đồng Quán Thọ Tây
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10541 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường dọc kênh B8 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
giáp Tịnh Ấn Tây - Đến cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10542 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu B5 (Thọ Trung) đi Thọ Bắc - Đến cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10543 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Trường Thọ Phú Hậu - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m - Đến giáp kênh B5.7
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10544 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Yên - Yên Bình - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Suối Cát 2 - Đến xóm Đinh - Thọ Trung
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10545 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 2m - 3m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10546 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 16 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Mãi Bằng - Đến cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10547 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Thọ Nam - Bình Đông - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến Bình Đông xã Tịnh Bình
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10548 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m nối với đường Bình Hiệp - Tịnh Trà không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10549 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Cầu B5A - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m - Đến giáp chùa Kim Phú
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10550 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
từ ngõ 7 Ngheo - Đến ngõ Nhung Thọ Tây
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10551 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10552 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 mới - Đến Cây Lim
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10553 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
ngã 5 Chợ Đình - Đến hết quán Cà phê Ngọc Điệp
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10554 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 5 Chợ Đình - Đến Trạm xá; đoạn giáp Tịnh Hà đến hết Khu dân cư Đồng Cây Bứa
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10555 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách ngã 5 Chợ Đình không quá 100m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10556 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Đình nối dài - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quán Cà phê Ngọc Điệp - Đến ngã 3 Châu Trung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10557 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 5 Chợ Đình không quá 100m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10558 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam (Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc) cách nút giao không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10559 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tịnh Hà -Tịnh Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10560 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình |
Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc - cách nút giao không quá 100m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10561 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc Khu dân cư Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10562 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10563 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Phước Lộc, đường Chợ Đình nối dài đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10564 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Châu Quang - Đến ngã ba Châu Trung
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10565 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên không thuộc diện trục đường huyện - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10566 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ thôn Bình Hiệp - Đến Tịnh Trà
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10567 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10568 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) và Ba Gia - An Điềm bán kính 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10569 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Ghi - Đến giáp kênh B3
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10570 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Ba Gia - An Điềm - Đến Cầu Ghi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10571 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường đoạn còn lại thuộc đường Ba Gia - An Điềm và đường Tịnh lộ 622C trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10572 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên khu vực ngã 4 Ba Gia - An Điềm kênh B8 bán kính 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10573 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Mới - Đến giáp kênh B3
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10574 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Long -Sông Trường đoạn thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10575 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp -Tịnh Trà đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10576 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà |
Đoạn Ngõ Mẫn đi Tịnh Hiệp
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10577 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn trên 100m ngã 4 Ba Gia - An Điềm đi Tịnh Bình giáp kênh B3 - Đến giáp HTXNN Thạch Nội và đoạn giáp Tịnh Bình (dọc kênh B3) đến cống thoát nước Kênh B3
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10578 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10579 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10580 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trong chợ Đồng Ké - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Khéo - Đến trong chợ Đồng Ké
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10581 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21) - Đến cầu Sông Giang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10582 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ kênh Chính Bắc - Đến đường qua gò Lớn (nhà bà Hợi)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10583 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tịnh Đông - Đến cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10584 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Giang (Miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10585 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Thạch Nham - Đến Hòn Sẹt (thôn Phước Thọ)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10586 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10587 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10588 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Hòn Sẹt - Đến cầu qua kênh Chính Bắc thôn Phước Thọ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10589 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Bàng Than - Đến Vườn Tiêu (Thổ Lưu) thôn Đông Hòa
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10590 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Gò Chùa giáp đường lên Đông Hòa - Đến Gò Lớn giáp ngã 3 đi Xóm Núi thôn An Kim
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10591 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến Sân vận động thôn Cù Và
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10592 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Gò Lớn - Đến Gò Đá Xóm Núi thôn An Kim
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10593 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Phước Thọ xuống Đồng Thổ và lên giáp Xóm Ghe thôn Phước Thọ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10594 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10595 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10596 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến giáp xã Tịnh Giang
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10597 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10598 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Bà Hạ - Đến nghĩa địa Go Lòn Mót thôn An Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10599 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông |
Đoạn thuộc xã Tịnh Đông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10600 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến Lộ 7 (ngã rẽ đi Tân Phước)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |