10401 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến Cầu Bà Tá
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10402 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
các Đoạn còn lại của xã Tịnh Hà
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10403 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đường N6 thuộc khu dân cư OM6 và đường N12 thuộc khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10404 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường gom Khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10405 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trục chính Nam - Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10406 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10407 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10408 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10409 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 20 Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10410 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10411 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10412 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10413 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Nam - Bắc Gốc Gáo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10414 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D7 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10415 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D7 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10416 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10417 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10418 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D10 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10419 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc khu dân cư OM6 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10420 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D10 và đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10421 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10422 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10423 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N10 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10424 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường số 9, đường số 10, đường số 11 và đường số 12 Khu dân cư phân khu OM9, OM10 tại Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10425 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m thuộc tuyến đường đi, Hà Nhai, Hà Giang - Tịnh Thọ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10426 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ QL24B - Đến Vũng Úy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10427 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B thuộc tuyến đường đi xóm Vạn đến kênh B6VC1 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10428 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Vũng Uý - Đến Cầu Ấn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10429 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10430 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
từ Đoạn nối QL 24B - Đến hết khu dân cư đồng Cây Sung (thôn Ngân Giang)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10431 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Trường Xuân rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên trừ Xóm Bàu - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10432 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Đông rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10433 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Tây rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Kênh B6-9 - Đến ngã 4 trong của Xóm An Khánh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10434 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Bắc rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m - Đến Gò Tre
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10435 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Hà Giang - Tịnh Thọ cách QL 24B đoạn còn lại - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10436 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hà Nhai Nam rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Mưu - Đến Ngõ Phùng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10437 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hà Nhai Bắc rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngõ Phùng - Đến giáp Tịnh Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10438 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên thuộc các thôn Hà Tây, Lâm Lộc và đoạn còn lại của thôn Ngân Giang - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10439 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Hà Trung - Đến giáp Tịnh Ấn Tây
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10440 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Mưu - Đến nhà ông Lê Văn Hồng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10441 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10442 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nghị - Đến cầu Bến Bè
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10443 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Bè - Đến Núi Khỉ
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10444 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp Tịnh Hà - Đến giáp nhà ông Nghị
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10445 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường số 1 thuộc điểm dân cư Cân Banh đội 9 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10446 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ núi Khỉ - Đến Tượng đài chiến thắng Ba Gia
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10447 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình thuộc khu vực xã Tịnh Sơn không thuộc các diện nêu trên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10448 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc Điểm dân cư Cân Banh đội 9 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10449 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Phước Lộc - Đến cầu Bến Bè
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10450 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10451 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tịnh Hà -Tịnh Bắc đoạn thuộc xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10452 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL24B thuộc Khu dân cư OM6 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10453 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc Khu dân cư OM6 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Sơn |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10454 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Cầu Bầu - Đến ngã 3 đội 4 (Ngõ Văn Thính)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10455 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn nối Quốc lộ 24B (ngõ nhà bà Vận) - Đến ngã 3 đội 10 (giáp đường Phước Lộc - Chợ Đình)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10456 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m các đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10457 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên tuyến bờ kè Vĩnh Phước - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10458 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm xá - Đến giáp đường Tịnh Hà -Tịnh Bắc
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10459 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường liên thôn nối với tuyến Phước Lộc - Chợ Đình đến cầu Cửa Khâu (Lò Ngói) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10460 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối Quốc lộ 24B đến cầu ông Mần - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10461 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối Quốc lộ 24B đến mỏ đá Ba Gia, đến Cầu Đá (đội 15) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10462 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ ông Thọ - Đến ngõ ông Trạng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10463 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường thôn rộng từ 2m đến 3m không thuộc các diện nêu trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10464 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10465 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cây xăng ông Vân - Đến hết Chùa Ông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10466 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền Quốc lộ 24B đoạn còn lại của xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10467 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm đoạn nối Quốc lộ 24B đến ngã 3 đi Minh Lộc - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10468 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đi Minh Lộc - Đến hết khu dân cư Minh Xuân đã quy hoạch năm 2006
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10469 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên (không thuộc khu vực 1) nối cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn đường - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
từ Cây Xăng ông Vân - Đến hết Chùa Ông
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10470 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất quy hoạch khu dân cư Mã Thánh và Gò Miễu, Bàu Hưng thuộc thôn Minh Mỹ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10471 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu dân cư Minh Xuân đã quy hoạch năm 2006 - Đến cầu Xuân Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10472 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên (không thuộc khu vực 1) nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại thuộc xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10473 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên các đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m trừ tuyến đi Phú Sơn - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10474 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 HTXNN Xuân Mỹ - Đến giáp Gò Chè
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10475 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Minh Mỹ rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10476 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã rộng từ 3m trở lên đường đi Phú Sơn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100 m đến Cầu kênh Thạch Nham - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10477 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Gò Chè - Đến giáp kênh B4-1 (Thôn Minh lộc)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10478 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất các khu vực khác còn lại của thôn Minh Mỹ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10479 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Minh Lộc - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
từ kênh B4-1 - Đến giáp Ba Làng
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10480 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Minh Xuân rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10481 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bắc (Xã đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10482 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Trường Tiểu học (nhà ông Lê Công Thẩn) - Đến hết nghĩa trang liệt sĩ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10483 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sĩ - Đến giáp đất xã Tịnh Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10484 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính nội xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cù Miễu (Xóm 2 Minh Thành) - Đến nhà ông Phan Đình Mai (thôn Minh Long)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10485 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Thành - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cù Miễu (nhà bà Hai Thứ) - Đến giáp Tịnh Sơn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10486 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Long - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ HTXNN Long Trung - Đến Gò Duối giáp Tịnh Đông
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10487 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Khánh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Bà Bưởi vòng vào xóm 5 - Đến nhà sinh hoạt Xóm 6
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10488 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Long - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Long đoạn trạm bơm Tả Đội - đến HTXNN Long Trung và từ ngã tư ông Linh đến giáp đường liên xã Tịnh Đông
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10489 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 3m trở lên thôn Minh Trung - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống qua đường Kênh B2-4 - Đến nhà sinh hoạt Xóm 3
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10490 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội xã rộng từ 2,5m trở lên không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10491 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Minh (Xã đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10492 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới phường Trương Quang Trọng - Đến Cầu Kinh (Bản Thuyền)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10493 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường vành đai thuộc quy hoạch chung Khu Kinh tế Dung Quất đi xã Tịnh Ấn Đông thuộc Khu Thương mại - Dịch vụ và dân cư xã Tịnh Phong - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10494 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Kinh (Bản Thuyền) - Đến giáp ranh giới xã Bình Hiệp
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10495 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL 1A thuộc Khu TĐC Phong Niên (phân khu TDC A-01, TDC A-02, TDC A-03) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10496 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1A thuộc Khu TĐC Thế Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10497 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1A thuộc Khu TĐC Thế Lợi - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10498 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N10 thuộc Khu TĐC Thế Long - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10499 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các đường còn lại thuộc Khu TĐC Phong Niên (phân khu TDC A-01, TDC A-02, TDC A-03) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10500 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m về hướng Đông và hướng Tây - Khu vực 1 - Xã Tịnh Phong (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |