10301 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Cát - Đến cầu B5 Ngõ 7 Ngheo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10302 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Cát - Đến cầu FO14
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10303 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền dường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách trục đường Tỉnh lộ 622C không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã Tịnh Phong - Đến Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thọ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10304 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền dường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách trục đường Tỉnh lộ 622C không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thọ dến giáp ranh xã Tịnh Bình
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10305 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trục chính thuộc Khu tái định cư Rộc Ông Xã nối với Đường nối từ cầu Thạch Bích đến Tịnh Phong - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10306 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Rộc Ông Xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10307 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến giáp kênh B5
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10308 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên Tịnh Hà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 4 Chợ Ga cách đường tỉnh lộ trên 100m - Đến giáp Tịnh Hà
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10309 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Miếu Bà Đậu cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến giáp Tịnh Hà
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10310 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu tái định cư Vũng Thảo - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10311 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường rộng từ 2m đến 3m trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10312 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Hà Giang - Tịnh Thọ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách trên 100m Tỉnh lộ 622C - Đến giáp Tịnh Hà
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10313 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
các Đoạn còn lại của xã Tịnh Thọ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10314 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 16 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn Rừng Miếu cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến Đồng Quán Thọ Tây
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10315 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường dọc kênh B8 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
giáp Tịnh Ấn Tây - Đến cách đường Tỉnh lộ 622C trên 100m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10316 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu B5 (Thọ Trung) đi Thọ Bắc - Đến cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10317 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Trường Thọ Phú Hậu - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m - Đến giáp kênh B5.7
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10318 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Yên - Yên Bình - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Suối Cát 2 - Đến xóm Đinh - Thọ Trung
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10319 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 2m - 3m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10320 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 16 - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Mãi Bằng - Đến cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10321 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Thọ Nam - Bình Đông - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách Tỉnh lộ 622C trên 100m - Đến Bình Đông xã Tịnh Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10322 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m nối với đường Bình Hiệp - Tịnh Trà không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10323 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Cầu B5A - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách đường Bình Hiệp - Tịnh Trà trên 100m - Đến giáp chùa Kim Phú
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10324 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
từ ngõ 7 Ngheo - Đến ngõ Nhung Thọ Tây
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10325 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Thọ (Xã đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10326 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 mới - Đến Cây Lim
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10327 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
ngã 5 Chợ Đình - Đến hết quán Cà phê Ngọc Điệp
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10328 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 5 Chợ Đình - Đến Trạm xá; đoạn giáp Tịnh Hà đến hết Khu dân cư Đồng Cây Bứa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10329 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn cách ngã 5 Chợ Đình không quá 100m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10330 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Đình nối dài - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quán Cà phê Ngọc Điệp - Đến ngã 3 Châu Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10331 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn ngã 5 Chợ Đình không quá 100m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10332 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam (Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc) cách nút giao không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10333 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tịnh Hà -Tịnh Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10334 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình |
Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc - cách nút giao không quá 100m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10335 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc Khu dân cư Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10336 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10337 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Phước Lộc, đường Chợ Đình nối dài đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10338 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Châu Quang - Đến ngã ba Châu Trung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10339 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên không thuộc diện trục đường huyện - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10340 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ thôn Bình Hiệp - Đến Tịnh Trà
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10341 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10342 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền khu vực ngã 4 đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) và Ba Gia - An Điềm bán kính 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10343 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Ghi - Đến giáp kênh B3
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10344 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Ba Gia - An Điềm - Đến Cầu Ghi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10345 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường đoạn còn lại thuộc đường Ba Gia - An Điềm và đường Tịnh lộ 622C trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10346 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên khu vực ngã 4 Ba Gia - An Điềm kênh B8 bán kính 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10347 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Mới - Đến giáp kênh B3
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10348 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Long -Sông Trường đoạn thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10349 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp -Tịnh Trà đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10350 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà |
Đoạn Ngõ Mẫn đi Tịnh Hiệp
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10351 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn trên 100m ngã 4 Ba Gia - An Điềm đi Tịnh Bình giáp kênh B3 - Đến giáp HTXNN Thạch Nội và đoạn giáp Tịnh Bình (dọc kênh B3) đến cống thoát nước Kênh B3
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10352 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10353 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10354 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trong chợ Đồng Ké - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Khéo - Đến trong chợ Đồng Ké
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10355 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21) - Đến cầu Sông Giang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10356 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ kênh Chính Bắc - Đến đường qua gò Lớn (nhà bà Hợi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10357 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tịnh Đông - Đến cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10358 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Giang (Miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10359 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Thạch Nham - Đến Hòn Sẹt (thôn Phước Thọ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10360 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10361 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10362 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Hòn Sẹt - Đến cầu qua kênh Chính Bắc thôn Phước Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10363 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Bàng Than - Đến Vườn Tiêu (Thổ Lưu) thôn Đông Hòa
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10364 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Gò Chùa giáp đường lên Đông Hòa - Đến Gò Lớn giáp ngã 3 đi Xóm Núi thôn An Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10365 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến Sân vận động thôn Cù Và
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10366 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Gò Lớn - Đến Gò Đá Xóm Núi thôn An Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10367 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Phước Thọ xuống Đồng Thổ và lên giáp Xóm Ghe thôn Phước Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10368 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10369 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10370 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến giáp xã Tịnh Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10371 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10372 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Bà Hạ - Đến nghĩa địa Go Lòn Mót thôn An Bình
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10373 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông |
Đoạn thuộc xã Tịnh Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10374 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến Lộ 7 (ngã rẽ đi Tân Phước)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10375 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường thuộc Khu dân cư Đồng Hai Đạo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10376 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10377 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
từ Trường Mẫu giáo An Bình Bắc - Đến Nghĩa Tự đội 13
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10378 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
từ Đoạn nối cách Quốc lộ 24B trên 100m - Đến giáp Đốc Đèo thôn Tân An
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10379 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m đến ngã 3 Gò Đu (Tân Phước) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10380 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10381 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ Cổng chào xã - Đến Kênh B1 (nhà ông Võ Văn Tại)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10382 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ Cổng chào Xuân Hòa - Đến phía Bắc KDC Lào - Lực (nhà Bùi Tấn Lực)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10383 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tịnh Bắc - Đến Cổng chào Xuân Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10384 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường khu vực Chợ Than đường rộng từ 3m trở lên nối cách trục đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) không quá 100m về phía Bắc và phía Nam - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10385 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường khu vực ngã 4 Xuân Hòa (đường Ba Gia - An Điềm giao với đường ĐH 12B, ĐH 14B) bán kính 100m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10386 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tình Trà - Đến Cổng chào xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10387 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường đoạn còn lại 2 tuyến đường trên (Hàng Gia - Vĩnh Tuy, Ba Gia - An Điềm ) thuộc địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10388 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 12B) đoạn còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10389 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 14B) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10390 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 17) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10391 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Hòa - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10392 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Mỹ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10393 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường xã rộng từ 3m trở lên thôn Mỹ Danh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ cách Ngã 4 Chợ Than 100m phía Nam - Đến Trưởng Tiểu học Tịnh Hiệp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10394 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Vĩnh Tuy - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10395 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Đức Sơn - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10396 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10397 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường bờ Bắc Sông Trà đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10398 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường QL24B đi đến Cầu Thạch Bích - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10399 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc A xã Tịnh Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10400 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Tá - Đến Cống Kiến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |