Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10101 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn cách ngã 5 Chợ Đình không quá 100m 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10102 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Chợ Đình nối dài - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn từ quán Cà phê Ngọc Điệp - Đến ngã 3 Châu Trung 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10103 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn ngã 5 Chợ Đình không quá 100m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10104 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam (Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc) cách nút giao không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10105 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Tịnh Hà -Tịnh Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10106 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình Điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình với đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc - cách nút giao không quá 100m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10107 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc Khu dân cư Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10108 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
10109 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Phước Lộc, đường Chợ Đình nối dài đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
10110 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn từ chùa Châu Quang - Đến ngã ba Châu Trung 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
10111 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 3m trở lên không thuộc diện trục đường huyện - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
10112 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) Đoạn từ thôn Bình Hiệp - Đến Tịnh Trà 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
10113 Huyện Sơn Tịnh Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
10114 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền khu vực ngã 4 đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) và Ba Gia - An Điềm bán kính 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
10115 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) Đoạn từ Cầu Ghi - Đến giáp kênh B3 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
10116 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Ba Gia - An Điềm - Đến Cầu Ghi 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10117 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường đoạn còn lại thuộc đường Ba Gia - An Điềm và đường Tịnh lộ 622C trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10118 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên khu vực ngã 4 Ba Gia - An Điềm kênh B8 bán kính 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
10119 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Chợ Mới - Đến giáp kênh B3 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
10120 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Bình Long -Sông Trường đoạn thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
10121 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Bình Hiệp -Tịnh Trà đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
10122 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà Đoạn Ngõ Mẫn đi Tịnh Hiệp 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
10123 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) Đoạn trên 100m ngã 4 Ba Gia - An Điềm đi Tịnh Bình giáp kênh B3 - Đến giáp HTXNN Thạch Nội và đoạn giáp Tịnh Bình (dọc kênh B3) đến cống thoát nước Kênh B3 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
10124 Huyện Sơn Tịnh Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
10125 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
10126 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường trong chợ Đồng Ké - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Khéo - Đến trong chợ Đồng Ké 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
10127 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21) - Đến cầu Sông Giang 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10128 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ kênh Chính Bắc - Đến đường qua gò Lớn (nhà bà Hợi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10129 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ giáp Tịnh Đông - Đến cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10130 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Giang (Miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10131 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ ngã 3 Thạch Nham - Đến Hòn Sẹt (thôn Phước Thọ) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10132 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
10133 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
10134 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ Hòn Sẹt - Đến cầu qua kênh Chính Bắc thôn Phước Thọ 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10135 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ cầu Bàng Than - Đến Vườn Tiêu (Thổ Lưu) thôn Đông Hòa 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10136 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ Gò Chùa giáp đường lên Đông Hòa - Đến Gò Lớn giáp ngã 3 đi Xóm Núi thôn An Kim 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10137 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến Sân vận động thôn Cù Và 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10138 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ ngã 3 Gò Lớn - Đến Gò Đá Xóm Núi thôn An Kim 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10139 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) Đoạn từ ngã 3 Phước Thọ xuống Đồng Thổ và lên giáp Xóm Ghe thôn Phước Thọ 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10140 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10141 Huyện Sơn Tịnh Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
10142 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) Đoạn từ An Bình - Đến giáp xã Tịnh Giang 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
10143 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
10144 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) Đoạn từ ngã 3 Bà Hạ - Đến nghĩa địa Go Lòn Mót thôn An Bình 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10145 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông Đoạn thuộc xã Tịnh Đông 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10146 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông (miền núi) Đoạn từ An Bình - Đến Lộ 7 (ngã rẽ đi Tân Phước) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
10147 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường thuộc Khu dân cư Đồng Hai Đạo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
10148 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10149 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) từ Trường Mẫu giáo An Bình Bắc - Đến Nghĩa Tự đội 13 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10150 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) từ Đoạn nối cách Quốc lộ 24B trên 100m - Đến giáp Đốc Đèo thôn Tân An 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10151 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m đến ngã 3 Gò Đu (Tân Phước) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10152 Huyện Sơn Tịnh Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
10153 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) Đoạn từ Cổng chào xã - Đến Kênh B1 (nhà ông Võ Văn Tại) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10154 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) Đoạn từ Cổng chào Xuân Hòa - Đến phía Bắc KDC Lào - Lực (nhà Bùi Tấn Lực) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10155 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) Đoạn từ giáp Tịnh Bắc - Đến Cổng chào Xuân Hòa 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10156 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường khu vực Chợ Than đường rộng từ 3m trở lên nối cách trục đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) không quá 100m về phía Bắc và phía Nam - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10157 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường khu vực ngã 4 Xuân Hòa (đường Ba Gia - An Điềm giao với đường ĐH 12B, ĐH 14B) bán kính 100m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10158 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) Đoạn từ giáp Tình Trà - Đến Cổng chào xã 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10159 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường đoạn còn lại 2 tuyến đường trên (Hàng Gia - Vĩnh Tuy, Ba Gia - An Điềm ) thuộc địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
10160 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 12B) đoạn còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
10161 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 14B) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
10162 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 17) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
10163 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Hòa - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10164 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Mỹ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10165 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường xã rộng từ 3m trở lên thôn Mỹ Danh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) Đoạn từ cách Ngã 4 Chợ Than 100m phía Nam - Đến Trưởng Tiểu học Tịnh Hiệp 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10166 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Vĩnh Tuy - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10167 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Đức Sơn - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
10168 Huyện Sơn Tịnh Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
10169 Huyện Sơn Tịnh Khu công nghiệp Tịnh Phong - Khu vực 1 Đất mặt tiền đường trục chính vào Khu công nghiệp Tịnh Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
10170 Huyện Sơn Tịnh Khu công nghiệp Tịnh Phong - Khu vực 2 Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu công nghiệp Tịnh Phong 1.100.000 - - - - Đất ở
10171 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường bờ Bắc Sông Trà đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 3.000.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10172 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường QL24B đi đến Cầu Thạch Bích - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 3.000.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10173 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) Đoạn thuộc A xã Tịnh Hà 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10174 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Bà Tá - Đến Cống Kiến 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10175 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) Đoạn từ đường sắt - Đến Cầu Bà Tá 780.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10176 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) các Đoạn còn lại của xã Tịnh Hà 780.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10177 Huyện Sơn Tịnh Đường N6 thuộc khu dân cư OM6 và đường N12 thuộc khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10178 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường gom Khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10179 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường trục chính Nam - Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10180 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10181 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10182 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10183 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường ĐH 20 Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10184 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 660.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10185 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10186 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10187 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Nam - Bắc Gốc Gáo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10188 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D7 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10189 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D7 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10190 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường N9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10191 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường N9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10192 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D10 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10193 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc khu dân cư OM6 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10194 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường D10 và đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10195 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10196 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10197 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường N10 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10198 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường số 9, đường số 10, đường số 11 và đường số 12 Khu dân cư phân khu OM9, OM10 tại Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10199 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m thuộc tuyến đường đi, Hà Nhai, Hà Giang - Tịnh Thọ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10200 Huyện Sơn Tịnh Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) Đoạn từ QL24B - Đến Vũng Úy 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu Vực 1 - Xã Tịnh Bình (Xã Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường mặt tiền Phước Lộc - Chợ Đình, khu vực 1, xã Tịnh Bình (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình thuộc khu vực 1 của xã Tịnh Bình, nằm trong đoạn cách ngã 5 Chợ Đình không quá 100m. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao tại khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự gần gũi với các khu vực trọng điểm.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ các quyết định giao dịch đất đai, giúp đưa ra các quyết định chính xác hơn trong các hoạt động bất động sản.


Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Chợ Đình Nối Dài - Khu Vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường Chợ Đình nối dài, khu vực 2 - xã Tịnh Bình (xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, từ đoạn từ quán Cà phê Ngọc Điệp đến ngã 3 Châu Trung, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Chợ Đình nối dài có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường từ quán Cà phê Ngọc Điệp đến ngã 3 Châu Trung. Giá trị đất tại đây phản ánh khả năng phát triển và tiềm năng của khu vực, đặc biệt là với vị trí gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra các quyết định phù hợp và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu Vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền đường Phước Lộc - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng), được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho từng đoạn đường cụ thể trong khu vực.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền Phước Lộc - Chợ Đình có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đoạn đường này nằm trong phạm vi không quá 100m từ ngã 5 Chợ Đình. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực gần các tiện ích công cộng và trung tâm chợ, nơi có tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại huyện Sơn Tịnh. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý và chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Khu Vực Ngã 4 Bình Nam - Khu Vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền tại ngã 4 Bình Nam, điểm giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình và đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc, cách nút giao không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền khu vực ngã 4 Bình Nam, cách nút giao giữa đường Phước Lộc - Chợ Đình và đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc không quá 100m, có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn, phản ánh vị trí giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực đồng bằng.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực mặt tiền ngã 4 Bình Nam ở Khu vực 2, Xã Tịnh Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc - Khu Vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình (Xã đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền Tịnh Hà - Tịnh Bắc, Khu vực 2 - Xã Tịnh Bình có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực, với mặt tiền đường thuộc loại đất ở nông thôn và có vị trí nằm trong đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Bình, nơi có cơ sở hạ tầng và tiện ích phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc ở Khu vực 2, Xã Tịnh Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.