Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Nguyễn Nghiêm
Bảng giá đất của Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác) tại phường Nguyễn Nghiêm đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất nông nghiệp tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến việc sử dụng đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất trồng cây hàng năm tại phường Nguyễn Nghiêm có mức giá là 42.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá này, phản ánh các thửa đất có điều kiện canh tác tốt, khả năng sản xuất cao và vị trí thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 35.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất có điều kiện sản xuất không bằng vị trí 1, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu cơ bản cho việc trồng cây hàng năm.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 28.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phản ánh các thửa đất có điều kiện sản xuất kém hơn, có thể do yếu tố về chất đất hoặc vị trí xa trung tâm.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trồng cây hàng năm tại phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc quản lý đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Phổ Thạnh, Thị Xã Đức Phổ
Bảng giá đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác, tại phường Phổ Thạnh, thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho các vị trí khác nhau trong phường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất trồng lúa cũng như các loại cây hàng năm khác.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 42.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm, bao gồm cả đất trồng lúa và các loại cây khác, cao nhất trong phường, thường do điều kiện đất đai tốt hơn hoặc vị trí thuận lợi hơn.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 35.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho đất trồng cây hàng năm trong phường, phản ánh giá trị giảm nhẹ so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 28.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng, dành cho các khu vực có điều kiện đất đai kém hơn hoặc xa trung tâm hơn, ảnh hưởng đến giá trị của đất trồng lúa và cây hàng năm khác.
Tóm lại, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Thạnh, thị xã Đức Phổ, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác. Việc nắm rõ thông tin này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Phổ Vinh, Thị Xã Đức Phổ
Bảng giá đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác, tại phường Phổ Vinh, thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi được quy định trong Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và sửa đổi bổ sung theo văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong phường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá cao nhất là 42.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác) cao nhất, thường nhờ vào điều kiện đất đai tốt và vị trí thuận lợi.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 35.000 VNĐ/m². Giá trị của đất trồng cây hàng năm ở đây giảm nhẹ so với vị trí 1, phản ánh điều kiện đất đai và vị trí kém thuận lợi hơn một chút.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 28.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất, có thể do điều kiện đất đai kém hơn hoặc xa trung tâm hơn.
Tóm lại, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Vinh giúp cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa và các cây hàng năm khác, hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư và mua bán đất.
Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Phổ Minh
Bảng giá đất của Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất trồng cây hàng năm (bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác) tại phường Phổ Minh được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông nghiệp tại phường Phổ Minh, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định phù hợp về việc sử dụng đất trồng cây hàng năm.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 42.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong bảng giá. Các thửa đất ở vị trí này có điều kiện canh tác tốt, thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm, bao gồm cả đất trồng lúa.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 35.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh các thửa đất có điều kiện sản xuất hơi kém hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phù hợp cho việc trồng cây hàng năm.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 28.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong bảng giá. Đây là các thửa đất có điều kiện canh tác không thuận lợi bằng các vị trí trên, có thể do yếu tố về chất đất hoặc vị trí xa hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc xác định giá trị đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Minh, Thị xã Đức Phổ. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc quản lý và đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Phổ Hoà
Bảng giá đất của thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác tại phường Phổ Hoà, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí khác nhau trong phường Phổ Hoà, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý về sử dụng đất.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 42.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá cho loại đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Hoà, phản ánh các điều kiện thuận lợi hơn về mặt vị trí hoặc chất lượng đất trong khu vực này.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 35.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị tương đối cao cho đất trồng cây hàng năm trong khu vực.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 28.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp với các khu vực có điều kiện đất kém thuận lợi hơn hoặc xa trung tâm hơn so với các vị trí khác.
Tóm lại, bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Hoà, thị xã Đức Phổ. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có quyết định chính xác trong việc sử dụng và đầu tư vào đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của từng khu vực.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Ông Di và Cây Da - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
802 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
803 | Thị xã Đức Phổ | Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
804 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ phía đông thủy lợi (nhà ông Trần Tồn) - Đến giáp ranh xã Phổ Thuận | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
805 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ Km3 - Đến giáp ranh xã Phổ Thuận | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
806 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền nằm ven các trục đường giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
807 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường gom dưới chân cầu Vượt - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
808 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ Km8+700 - Đến giáp xã Ba Liên - Huyện Đức Phổ (Cầu Hương Chiên) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
809 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 9m thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
810 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
811 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Cầu Thi (trừ đất tiếp giáp với đất mặt tiền đường đoạn từ phía đông thủy lợi (nhà ông Trần Tồn) đến giáp ranh xã Phổ Thuận hiện hữu đã được quy định) - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
812 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7m thuộc Khu tái định cư Đồng Máng - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
813 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Máng - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
814 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
815 | Thị xã Đức Phổ | Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
816 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ chân cầu vượt - Đến ngã 3 đường vào UBND xã Phổ Phong | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
817 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ ngã 3 đường vào UBND xã Phổ Phong - Đến km5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
818 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ Km 5 - Đến km8+700 (kênh thủy lợi Núi Ngang) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
819 | Thị xã Đức Phổ | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) | Đoạn từ ngã 3 (km 7, QL 24A) - Đến cầu sông Ba Liên và đất mặt tiền đường đoạn từ ngã 3 ông Triệu đến cống thủy lợi (nhà Ông Trần Tồn) | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
820 | Thị xã Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
821 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Thạnh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
822 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Vinh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
823 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Minh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
824 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Hoà | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
825 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
826 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Văn | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
827 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Quang | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
828 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Châu | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
829 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Khánh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
830 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Cường | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
831 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Thuận | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
832 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ An | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
833 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Phong | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
834 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Nhơn | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
835 | Thị xã Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
836 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Thạnh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
837 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Vinh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
838 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Minh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
839 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Hoà | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
840 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
841 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Văn | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
842 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Quang | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
843 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Châu | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
844 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Khánh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
845 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Cường | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
846 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Thuận | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
847 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ An | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
848 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Phong | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
849 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Nhơn | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
850 | Thị xã Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
851 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Thạnh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
852 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Vinh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
853 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Minh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
854 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Hoà | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
855 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
856 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Văn | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
857 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Quang | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
858 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Châu | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
859 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Khánh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
860 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Cường | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
861 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Thuận | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
862 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ An | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
863 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Phong | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
864 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Nhơn | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
865 | Thị xã Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
866 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Thạnh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
867 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Vinh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
868 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Minh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
869 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Hoà | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
870 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
871 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Văn | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
872 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Quang | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
873 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Châu | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
874 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Khánh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
875 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Cường | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
876 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Thuận | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
877 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ An | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
878 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Phong | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
879 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Nhơn | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
880 | Thị xã Đức Phổ | Phường Nguyễn Nghiêm | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
881 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Thạnh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
882 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Vinh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
883 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Minh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
884 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Hoà | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
885 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
886 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Văn | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
887 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Quang | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
888 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Châu | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
889 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Khánh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
890 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Cường | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
891 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Thuận | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
892 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ An | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
893 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Phong | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
894 | Thị xã Đức Phổ | Xã Phổ Nhơn | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối |