Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Phường Phổ Ninh
Bảng giá đất của thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác tại phường Phổ Ninh, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí khác nhau trong phường Phổ Ninh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 42.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá cho đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Ninh, cho thấy vị trí này có điều kiện thuận lợi hơn về mặt đất đai hoặc vị trí.
Vị trí 2: 35.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 35.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất giảm nhẹ so với vị trí 1, có thể do điều kiện đất đai hoặc vị trí không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 28.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 28.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp với các khu vực có điều kiện đất kém hơn hoặc xa trung tâm hơn.
Tóm lại, bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
2 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 42.000 | 35.000 | 28.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 20.000 | 16.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
4 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 35.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5 | Thị xã Đức Phổ | Phường Phổ Ninh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối |