STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải) | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải) | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Xã Sơn Hải - Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền đường tại khu vực 2, xã Sơn Hải đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của loại đất mặt tiền trong khu vực.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 2, xã Sơn Hải có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất mặt tiền đường trong đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn). Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất mặt tiền đường với điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển lớn trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền đường tại khu vực 2, xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.