701 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
702 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m đã BTXM - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
703 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
704 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
705 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7 m thuộc Khu tái định cư Đồng Ngõ - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
706 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m thuộc Khu tái định cư Đồng Ngõ - Khu vực 3 - Xã Đức Hòa (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
707 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ranh giới Đức Hòa - Đức Phú - Đến giáp ngã 3 nhà ông Thọ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
708 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Thi Phổ Phước Hoà - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ phía Nam cầu Ngõ Đình - Đến phía Bắc cầu Cây Ké
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
709 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Nhỉ - Đến giáp ngã 3 Bàu Khoai
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
710 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 nhà Ông Thọ - Đến giáp ngã 3 nhà ông Tập
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
711 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Thi Phổ - Phước Hoà - Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ phía Tây cầu kênh - Đến giáp ngã 3 cầu Ngõ Đình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
712 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tập - Đến phía Đông cầu Cây Da
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
713 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Thi Phổ - Phước Hoà - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ phía Nam cầu Cây Ké - Đến giáp tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
714 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường cầu Nước Nhĩ - chợ Đường Mương - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn tiếp giáp tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến giáp tuyến đường Thi Phổ - Phước Hoà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
715 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến Phước Hoà - Phước Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn tiếp giáp tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến giáp tuyến đường Phước Hoà - Mạch Điểu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
716 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Phước Hoà - Mạch Điểu - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Bầu Khoai (giáp tuyến Đồng Cát - Suối Bùn) - Đến ngã 3 (nhà bà Min)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
717 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Cây Da - Suối Đá - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn tiếp giáp tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến phía Nam khu quy hoạch dân cư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
718 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Phước Đức - Châu Mỹ - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà Văn hóa thôn Phước Đức - Đến ngã 3 (nhà ông Đoàn Diền)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
719 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà bà Min) - Đến giáp tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
720 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Đào Nguyên - Đến giáp ngã ba đường Thi Phổ - Phước Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
721 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 2 - Xã Đức Phú (miền núi) |
Đoạn từ phía Tây cầu Cây Da - Đến hết địa giới xã Đức Phú
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
722 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Đức Phú (miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
723 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Đức Phú (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
724 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Đức Phú (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
725 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến phía đông ngã tư Trạm y tế Kim Liên
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
726 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam kênh S22b - Đến phía Bắc cầu Bà Trà
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
727 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư Trạm Y Tế Kim Liên - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
728 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Thạnh - Đến kênh S22b (Trụ sở UBND xã Đức Tân)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
729 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Vinh bốn Trợ) - Đến Sân vận động Huyện
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
730 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (Quán cà phê Hoa Viên) - Đến trạm điện 35KV
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
731 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
732 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 18,25m (tuyến số 1) - Khu vực 1 - Xã Đức Tân |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
733 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 19m (tuyến số 2) - Khu vực 1 - Xã Đức Tân |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
734 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Cầu Đập - Đức Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
735 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
736 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Trung tâm hành chính xã Đức Tân - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm y tế Kim Liên - Đến nhà ông Khanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
737 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường Tân - Phong với đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến phía đông đường sắt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
738 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
739 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 11,5m và 14,5m (tuyến số 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,11) - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
740 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m (Tuyến đường gom số 2 song song với đường Tân Phong) thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
741 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7 m thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
742 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
743 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Tây đường sắt - Đến giáp ranh giới thị trấn Mộ Đức
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
744 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
745 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Phụng - Đến hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
746 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quẹo Thừa Xuân - Cầu máng (giáp đường Đồng Cát - Suối Bùn) - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
747 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
748 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
749 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
750 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
751 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
752 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
753 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
754 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Chánh - Đến giáp cầu Phước Thịnh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
755 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 4 (hết nhà bà Hòa uốn tóc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
756 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Phước Thịnh - Đến giáp ranh giới xã Đức Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
757 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 (nhà bà Hòa uốn tóc) - Đến đường tránh QL1A
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
758 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Phước Hoà - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
759 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà bà Hương)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
760 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
761 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Dịch vụ Thi Phổ - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
762 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Phước Thịnh - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
763 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp đường BTXM (cổng phía Tây chợ Thi Phổ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
764 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba) và đoạn từ cống (nhà bà Cẩm Ba) đi vào hướng Nam đến giáp đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
765 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng (Đức Chánh - Đức Thạnh) - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
766 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
767 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
768 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
769 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 (nhà Bà Mĩnh) - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
770 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m phần còn lại của đường tiếp giáp QL 1A - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
771 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
772 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn thuộc xã Đức Thạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
773 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m nối với đường nhựa trừ QL 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
774 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa trừ QL1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
775 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2 đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
776 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
777 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến 6m nối với đường bê tông hoặc nhựa trừ Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
778 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi) - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
779 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến giáp Cống Trắng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
780 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cống Trắng - Đến kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
781 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn cách mép nhựa QL1A không quá 200m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
782 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến đông Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán Lát
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
783 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 đường vào cụm Công nghiệp Quán Lát
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
784 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống Bàu Rong
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường vào cụm công nghiệp Quán Lát - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cầu - Đến trường tiểu học Văn Bân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán lát - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (nhà ông Nguyễn Lực)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ cống Bàu Rong - Đến giáp nhà ông Cầu.
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Phước Sơn (Đức Hiệp) - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà Ông Nguyễn Quốc Kiển)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đến biển Hàm An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cống Trắng - Thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (trường Mẫu Giáo xóm 8 thôn 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết trường tiểu học Mỏ Cày
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vự 2 - Xã Đức Chánh |
Đoạn qua xã Đức Chánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |