Bảng giá đất Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Mộ Đức là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mộ Đức là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mộ Đức là: 950.920
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Từ Ngã tư Vinh Phú (giáp đoạn đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á) - Đến UBND xã Đức Lợi 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
302 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Vinh Phú - Đến Khu dịch vụ hậu cần nghề cá 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
303 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến nhà thờ họ Đinh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
304 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến huyện - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ cổng chào thôn An Mô - Đến đập Ngăn mặn 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
305 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ nhà thờ họ Đinh đi Trạm biên Phòng 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
306 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ dốc ông Dợn - Đến cổng chào Kỳ Tân 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
307 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Từ UBND xã Đức Lợi - Đến chợ An Chuẩn. 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
308 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn còn lại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
309 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
310 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bản (rộc) - Đến cống qua đường (nhà bà Trần Thị Lệ Thi) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
311 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cống chợ (cũ) - Đến cầu Phú Nhuận. 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
312 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà Đinh Văn Giáo) - Đến cầu Bàu Húc. 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
313 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà bà Nguyễn Thị Cảm) - Đến Khu di tích Rộc Trảng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
314 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường các đoạn nối tiếp còn lại đã thâm nhập nhựa của vị trí 2, khu vực 2 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
315 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Đạm Thủy Bắc - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
316 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Đạm Thủy Nam thuộc địa giới hành chính xã Đức Minh - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
317 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn còn lại 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
318 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
319 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
320 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
321 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
322 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thị trấn Mộ Đức - Đến giáp ranh giới xã Đức Lân 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
323 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến hết thửa đất nhà ông Triết (phía Bắc) và giáp đất nhà bà Ai (phía Nam) 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
324 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn cách mép vỉa hè QL1A không quá 200m 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
325 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn còn lại thuộc xã Đức Phong 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
326 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Triết (phía Bắc) và đất nhà bà Ai (phía Nam) - Đến cống qua đường Bàu Tràm 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
327 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến kênh Chính Nam 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
328 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
329 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Tân An - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ gianh giới thị trấn Mộ Đức - Đến hết Nhà văn hóa thôn Lâm Thượng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
330 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn thuộc địa giới hành chính xã Đức Phong 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
331 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường Bàu Tràm - Đến Rộc Thạch Thang 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
332 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường chợ Lâm Thượng - Đạm Thủy Nam thuộc địa phận xã Đức Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
333 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Thạnh - Đến Ngã 5 Văn Hà 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
334 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam - Đến giáp đường Tân Phong 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
335 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn của xã Đức Phong 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
336 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ngã 5 Văn Hà - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (trường tiểu học Đức Phong điểm trường Bạch Thang) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
337 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
338 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ chợ Cây Sung - Đến biển Tân An 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
339 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
340 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa hoặc BTXM rộng từ 5,5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Phong 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
341 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
342 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
343 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa (hoặc đường BTXM rộng từ 5,5m trở lên) - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
344 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
345 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) từ Nam cống qua đường (nhà Ông Nguyễn Tới thôn Thạch Trụ Tây) - Đến Bắc cầu Nước Mặn 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
346 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A mới - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến phía Đông Ngã ba (Phía đông nhà bà Lê Thị Bảy KDC 19A) 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
347 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 1 - Xã Đức Lân Từ QL 1A - đến chợ Thạch Trụ 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
348 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Cống bản Km 0 + 351 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
349 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A(ngã 4 Thạch Trụ) - Đến ngã 3 (Tây cống Hoà Chung) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
350 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 24A mới - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Đông Ngã ba (Phía đông nhà bà Lê Thị Bảy KDC 19A) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Phong, Đức Phổ 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
351 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam kênh thuỷ lợi (Chùa Tú Sơn - Đức Lân) - Đến cống qua đường (nhà ông Nguyễn Tới thôn Thạch Trụ Tây) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
352 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Phong - Đến phía Bắc kênh thuỷ lợi (Chùa Tú Sơn - Đức Lân) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
353 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An - Khu vực 1 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ Cống bản Km 0 + 351 - Đến giáp cầu Phổ An 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
354 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 21m (Tuyến số 6) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
355 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 13,5m (Tuyến số 5) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
356 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ phía Nam Thạch Trụ có mặt cắt rộng 12m (Tuyến số 2, tuyến số 4) - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
357 Huyện Mộ Đức Tuyến đường bê tông xi măng trong khu dân cư Tái định cư Cống Cao - Khu vực 1 - Xã Đức Lân 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
358 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(chợ cũ) - Đến Ngã 3 (nhà bà Lượng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
359 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(chợ mới Đức Lân) - Đến ngã 3 (đường vào Cụm công nghiệp) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
360 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (Trúc Lâm) - Đến Cụm công nghiệp Thạch Trụ 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
361 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (ngõ ông Râng) - Đến cầu bà Xe 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
362 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 24A (nhà ông Trần Tỵ) - Đến giáp ngã 4 (Đường Chợ Mới - Tân Phong) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
363 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
364 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền hai đường gom 2 bên cầu Vượt Ga Thạch Trụ - Khu vực 2 - Xã Đức Lân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
365 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A(nhà Tình Nghĩa) - Đến Kênh chính Thạch nham Nam Sông Vệ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
366 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (Ngõ ông Râng) phía Đông QL 1A - Đến hết đường bê tông. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
367 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ đường Thạch Trụ - Phổ An (HTX DVNN và NTTS Thạch Trụ) - Đến Cấm đá Bạc 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
368 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ Ngã 3 (nhà bà Lượng) - Đến giáp đường Thạch Trụ - Phổ An. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
369 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Tuyến đường (QL 1A - chợ mới Đức Lân) từ ngã 3 (đường vào Cụm công nghiệp) - Đến đường sắt. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
370 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ QL 1A (nhà ông Huỳnh Thương) - Đến ngã tư nhà bà Phan Thị Trinh. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
371 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Từ đường Thạch Trụ - Phổ An (nhà ông Phạm Hồng Nam) - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Lắm 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
372 Huyện Mộ Đức Tuyến đường QL 1A - Trạm điện 220Kv - Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Tây cầu Bà Xe - Đến giáp đường vào Trạm điện 220Kv 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
373 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ ông Râng)- Tân Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu bà Xe - Đến giáp đường Tân Phong 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
374 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ Lê Biên) - Đá Bạc - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ QL1A - Đến ngõ ông Hồ Văn Cư 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
375 Huyện Mộ Đức Từ nhà bà Phan Thị Trinh đến ngã 3 trường Thừa Sơn - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
376 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ ngõ nhà ông Lâm Văn Nghề - Đến giáp ngõ nhà ông Tô Quốc Thiệu 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
377 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ ngõ nhà ông Châu Văn Vui - Đến hết đường bê tông 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
378 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
379 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL1A (ngõ Ngô Thái) đến kênh chính Thạch Nham - Khu vực 2 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
380 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Quốc lộ 24 (cũ) - Trường THPT Trần Quang Diệu (Đường BTXM rộng 7m) - Khu vực 2 - Xã Đức Lân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
381 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Quốc lộ 1A (ngõ ông Út) - Nguyễn Hùng (Đường BTXM rộng 3,5m) - Khu vực 2 - Xã Đức Lân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
382 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Quốc lộ 1A (ngõ ông Tráng) - giáp đường Quốc lộ 24 đi Đức Tân (Đường BTXM rộng 3,5m) - Khu vực 2 - Xã Đức Lân 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
383 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn xã Đức Lân 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
384 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ ông Râng) - Tân Phong - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn từ phía Tây đường Sắt - Đến giáp đường Tân Phong 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
385 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL1A (ngõ Lê Biên) - Đá Bạc - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn còn lại 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
386 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường HTX DVNN Tú Sơn 2 - Ngõ ông Sáu (Lèo) - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) Đoạn Tây đường Sắt - Đến giáp ranh giới hành chính xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
387 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa trừ QL1A - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
388 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
389 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
390 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
391 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Lân (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
392 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 6m không nối với đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Lân 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
393 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7 m thuộc Khu tái định cư thôn Tú Sơn 2 - Khu vực 3 - Xã Đức Lân 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
394 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m thuộc Khu tái định cư thôn Tú Sơn 2 -Khu vực 3 - Xã Đức Lân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
395 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Hiệp (đồng bằng) Đoạn từ đường sắt Bắc Nam - Đến sân vận động 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
396 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền khu dân cư Hiệp Sơn tiếp giáp với đường TL624B Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Hiệp 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
397 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Bồ Đề - Chợ Vom - Khu vực 2 - Xã Đức Hiệp (đồng bằng) Đoạn từ HTX Nông nghiệp - Đến Chợ Vom 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
398 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 2 - Xã Đức Hiệp (đồng bằng) Các Đoạn còn lại thuộc địa giới hành chính xã Đức Hiệp 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
399 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền nội bộ trong khu dân cư Hiệp Sơn - Khu vực 2 - Xã Đức Hiệp 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
400 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nhựa 5m - Khu vực 2 - Xã Đức Hiệp Từ nhà ông Phạm Tấn Sơn - Đến nhà ông Trần Văn Dũng, thôn Phước Sơn 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 3 - Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của Khu vực 3, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn mặt tiền đường đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ ngã 3 Vinh Phú đến nhà thờ họ Đinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã 3 Vinh Phú đến nhà thờ họ Đinh có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất mặt tiền trong khu vực nông thôn của Xã Đức Lợi. Mức giá này cho thấy khu vực có sự phát triển ổn định và có tiềm năng đầu tư nhờ vào vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Khu vực 3, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Tuyến Huyện - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường tuyến huyện, khu vực 3 - Xã Đức Lợi, loại đất ở nông thôn, đoạn từ cổng chào thôn An Mô đến đập Ngăn mặn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tuyến huyện, khu vực 3 - Xã Đức Lợi có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền của tuyến đường, với giá trị đất được xác định ở mức trung bình, phản ánh tình hình phát triển của khu vực cũng như sự quan trọng của vị trí trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tuyến huyện, huyện Mộ Đức. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp hiểu rõ sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 3 - Xã Đức Lợi (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn tại khu vực 3, xã Đức Lợi (đồng bằng), đặc biệt là mặt tiền đường từ dốc ông Dợn đến cổng chào Kỳ Tân, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho vị trí mặt tiền cụ thể, giúp định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 3, xã Đức Lợi (đồng bằng) có mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường mặt tiền từ dốc ông Dợn đến cổng chào Kỳ Tân. Đây là mức giá cho khu vực có vị trí không quá đắc địa nhưng vẫn có giá trị đất đáng kể trong khu vực nông thôn. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư nhỏ lẻ hoặc người mua muốn tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền ở nông thôn tại khu vực 3, xã Đức Lợi. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền - Khu Vực 3 - Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của Khu vực 3, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn mặt tiền đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ UBND xã Đức Lợi đến chợ An Chuẩn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ UBND xã Đức Lợi đến chợ An Chuẩn có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu cho khu vực này, cho thấy giá trị đất ở nông thôn mặt tiền tại Xã Đức Lợi. Mức giá này phản ánh tình hình thị trường địa phương và có thể do sự thuận tiện về mặt vị trí và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Khu vực 3, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Rộng Từ 6m Trở Lên Và Đất Mặt Tiền Đường Bê Tông Hoặc Xâm Nhập Nhựa Rộng Từ 3m Đến 6m - Khu Vực 3 - Xã Đức Lợi (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi, cho loại đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m tại khu vực 3, xã Đức Lợi (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại từng vị trí, từ đoạn còn lại, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền rộng từ 6m trở lên và mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m tại xã Đức Lợi có mức giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này được định giá ở mức trung bình so với các khu vực khác, do nằm từ đoạn còn lại, có thể ít được ưu tiên phát triển hơn so với các khu vực trung tâm.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức. Việc nắm rõ giá trị cụ thể tại các vị trí từ đoạn còn lại hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.