Bảng giá đất Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Mộ Đức là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mộ Đức là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mộ Đức là: 950.920
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn còn lại 720.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
102 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lê Văn Sỹ - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 480.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
103 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Phía Đông cầu Tân Phong - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong 420.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
104 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Cống Cao - Đá Bàn - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ QL 1A - Đến đường sắt Bắc Nam 420.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
105 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Cống Cao - Đá Bàn - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn còn lại 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
106 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m và tuyến đường Tân Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức từ nhà Ông Phạm Bốn - Đến nhà ông Hồ Văn Dưỡng và đường Trần Quang Diệu 480.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
107 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Văn Đạt - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 420.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
108 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 420.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
109 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ phía Nam cầu Bà Trà - Đến phía Bắc cầu Vĩnh Phú 3.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
110 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường 23/3 - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức 3.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
111 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến đường 23/3 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
112 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Hàm - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
113 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Thị Hiệp - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến đường Nguyễn Thiệu 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
114 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ phía nam kênh S22B - Đến phía Bắc cầu Bà Trà 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
115 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Thị Hiệp - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến cầu Dầm 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
116 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ phía Nam cầu Vĩnh Phú - Đến đường Lê Văn Sỹ 2.800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
117 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lê Thị Mỹ Trang, đường Lê Văn Xuân, đường Lê Quang Đại, đường Trần Cẩm, đường Nguyễn Mậu Phó, đường Nguyễn Tín - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức 2.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
118 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ đường Lê Văn Sỹ - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong 2.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
119 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà ông Vinh) 2.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
120 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường QL 1A - Đạm Thuỷ - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ QL 1A - Đến cột mốc qui hoạch thị trấn 1.920.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
121 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ phía Nam cầu Vĩnh Phú - Đến Bắc Cống Cao 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
122 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ QL1A - Đến Ngã tư UBND thị trấn 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
123 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện - Đường loại 1 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ ngã 3 (Tòa án huyện Mộ Đức) - Đến hết đường 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
124 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Nam Trung - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
125 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn nối và cách mép nhựa đường Phạm Văn Đồng không quá 200m 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
126 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Võ Xuân Hào - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
127 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Khiêm - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ đường 23/3 - Đến giáp đường Nam Đàn 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
128 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A, cách mép nhựa đường Phạm Văn Đồng không quá 200m - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
129 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Thị Hiệp - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức đoạn từ cầu Dầm - đến giáp ranh giới xã Đức Phong 1.440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
130 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Thiệu - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
131 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nam Đàn - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ ranh giới xã Đức Tân - Đến đường Nguyễn Nghiêm 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
132 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Anh Tế - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
133 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A đoạn còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
134 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư cống Ông Cự - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 720.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
135 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn nối và cách mép nhựa đường Phạm Văn Đồng trên 200m - đến cầu Tân Phong 720.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
136 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Toại - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 720.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
137 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lê Văn Sỹ - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến đường sắt Bắc Nam 720.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
138 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Nghi - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 720.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
139 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường thị trấn rộng từ 3m trở lên nối và cách mép nhựa đường Phạm Văn Đồng không quá 200m - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
140 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nam Đàn đoạn còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
141 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông hoặc đường xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m và đất mặt tiền đường thị trấn rộng từ 6m trở lên không thuộc các vị trí nêu trên - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
142 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nối từ QL 1A đến Trạm 35KV - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
143 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thiết Trường - Đạm Thuỷ (Quán Bà Ba) - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
144 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ cống Ông Cự - Đến giáp đường Trung Tâm 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
145 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến QL1A - Đạm Thủy - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ cột mốc qui hoạch thị trấn - Đến cầu Dầm 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
146 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ phía Nam Cống Cao - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đức Phong 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
147 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Từ Ngã tư UBND thị trấn - Đến hết đường (giáp Đường QL 24 xã Đức Tân) 1.200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
148 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội thị trấn - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ ngã 3 (ông Vinh) - Đến Trường THPT Phạm Văn Đồng 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
149 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A, cách QL1A không quá 200m - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
150 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư An Phú - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
151 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn còn lại 640.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
152 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư cống Ông Cự giai Đoạn 2 560.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
153 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thiết Trường - Đạm Thuỷ - Đường loại 2 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m - Đến cầu Tân Phong 560.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
154 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa thị trấn rộng từ 3m đến dưới 6m - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 480.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
155 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
156 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lê Văn Sỹ - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 320.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
157 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Phía Đông cầu Tân Phong - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong 280.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
158 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Cống Cao - Đá Bàn - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn từ QL 1A - Đến đường sắt Bắc Nam 280.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
159 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Cống Cao - Đá Bàn - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức Đoạn còn lại 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
160 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m và tuyến đường Tân Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức từ nhà Ông Phạm Bốn - Đến nhà ông Hồ Văn Dưỡng và đường Trần Quang Diệu 320.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
161 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trần Văn Đạt - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 280.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
162 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Mộ Đức 280.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
163 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến phía đông ngã tư Trạm y tế Kim Liên 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
164 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam kênh S22b - Đến phía Bắc cầu Bà Trà 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
165 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ ngã tư Trạm Y Tế Kim Liên - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
166 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Thạnh - Đến kênh S22b (Trụ sở UBND xã Đức Tân) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
167 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Vinh bốn Trợ) - Đến Sân vận động Huyện 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
168 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 (Quán cà phê Hoa Viên) - Đến trạm điện 35KV 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
169 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
170 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 18,25m (tuyến số 1) - Khu vực 1 - Xã Đức Tân 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
171 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 19m (tuyến số 2) - Khu vực 1 - Xã Đức Tân 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
172 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Cầu Đập - Đức Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
173 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
174 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Trung tâm hành chính xã Đức Tân - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ Trạm y tế Kim Liên - Đến nhà ông Khanh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
175 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 đường Tân - Phong với đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến phía đông đường sắt 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
176 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
177 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 11,5m và 14,5m (tuyến số 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,11) - Khu vực 2 - Xã Đức Tân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
178 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m (Tuyến đường gom số 2 song song với đường Tân Phong) thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
179 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7 m thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
180 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
181 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ phía Tây đường sắt - Đến giáp ranh giới thị trấn Mộ Đức 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
182 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
183 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Trần Phụng - Đến hết đường bê tông 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
184 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quẹo Thừa Xuân - Cầu máng (giáp đường Đồng Cát - Suối Bùn) - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
185 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
186 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
187 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
188 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
189 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
190 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
191 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
192 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Chánh - Đến giáp cầu Phước Thịnh 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
193 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 4 (hết nhà bà Hòa uốn tóc) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
194 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Phước Thịnh - Đến giáp ranh giới xã Đức Tân 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
195 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 (nhà bà Hòa uốn tóc) - Đến đường tránh QL1A 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
196 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Phước Hoà - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
197 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà bà Hương) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
198 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
199 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Dịch vụ Thi Phổ - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
200 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Phước Thịnh - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn tại khu vực 1 - Xã Đức Tân (đồng bằng), mặt tiền đường Đồng Cát - Suối Bùn, đoạn từ Quốc lộ 1A đến phía đông ngã tư Trạm Y tế Kim Liên, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Đồng Cát - Suối Bùn trong khu vực 1 - Xã Đức Tân có mức giá là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Quốc lộ 1A đến phía đông ngã tư Trạm Y tế Kim Liên. Giá đất tại đây phản ánh sự thuận tiện về vị trí chiến lược gần quốc lộ và các cơ sở hạ tầng quan trọng, tạo điều kiện phát triển cao cho khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền đường tại khu vực 1 - Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Quốc Lộ 1A - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đất mặt tiền quốc lộ 1A, khu vực 1 tại xã Đức Tân (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi. Quyết định này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường từ phía Nam kênh S22b đến phía Bắc cầu Bà Trà, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác về giá trị đất.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường quốc lộ 1A, từ phía Nam kênh S22b đến phía Bắc cầu Bà Trà, có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực đồng bằng, với tiềm năng cao do vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực quốc lộ 1A, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Tuyến Đường Đồng Cát - Suối Bùn - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân (Đồng Bằng), Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn tại khu vực 1, xã Đức Tân (đồng bằng), loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn, từ ngã tư Trạm Y Tế Kim Liên đến giáp ranh giới xã Đức Hòa, có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí tại khu vực đồng bằng, với các điều kiện hạ tầng và tiện ích phát triển, đồng thời gần các điểm giao thông và dịch vụ quan trọng.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Suối Bùn. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn tại khu vực 1, xã Đức Tân (đồng bằng), đặc biệt là mặt tiền các đường từ ngã 3 (nhà ông Vinh Bốn Trợ) đến sân vận động huyện, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho vị trí mặt tiền cụ thể, giúp định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 1, xã Đức Tân (đồng bằng) có mức giá 2.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất mặt tiền trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại đoạn đường có vị trí đắc địa, từ ngã 3 (nhà ông Vinh Bốn Trợ) đến sân vận động huyện. Với điều kiện giao thông thuận lợi và các tiện ích hiện có, mức giá này rất phù hợp cho các dự án đầu tư, phát triển và xây dựng nhà ở trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền ở nông thôn tại khu vực 1, xã Đức Tân. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Tránh Đông QL1A - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường Tránh Đông QL1A - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đất mặt tiền đường trong khu vực nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tránh Đông QL1A - Khu Vực 1 - Xã Đức Tân có mức giá là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất mặt tiền đường trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí chiến lược và khả năng phát triển trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Tránh Đông QL1A - Khu Vực 1. Việc nắm bắt giá trị đất chính xác sẽ hỗ trợ hiệu quả trong các giao dịch bất động sản.