Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
26201 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương 58.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26202 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26203 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26204 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26205 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26206 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26207 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 26.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26208 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn 303.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26209 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường 248.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26210 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa 224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26211 Huyện Bắc Trà My Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn 243.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26212 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn) 206.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26213 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26214 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen) 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26215 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài 201.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26216 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn 194.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26217 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan 191.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26218 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương) 191.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26219 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa) 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26220 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa) 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26221 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn) 187.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26222 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh) 193.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26223 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26224 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26225 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26226 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26227 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26228 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C1 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26229 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C2 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26230 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C3 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26231 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C4 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26232 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C5 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26233 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C6 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26234 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C7 744.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26235 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C8 744.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26236 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C9 657.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26237 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C10 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26238 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C11 651.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26239 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C12 651.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26240 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C13 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26241 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C14 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26242 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C15 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26243 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình 206.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26244 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) 158.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26245 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 185.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26246 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26247 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) 119.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26248 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin 91.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26249 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V 135.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26250 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26251 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã) 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26252 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26253 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25 67.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26254 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26255 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2 67.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26256 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26257 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26258 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26259 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26260 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3 49.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26261 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26262 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1 49.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26263 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B) 45.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26264 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26265 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m) 128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26266 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26267 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26268 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 106.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26269 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26270 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường 73.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26271 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập 59.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26272 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên 49.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26273 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26274 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26275 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m 59.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26276 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26277 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26278 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 38.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26279 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 38.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26280 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26281 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26282 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng) 195.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26283 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2 152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26284 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình 177.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26285 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 167.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26286 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa 139.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26287 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui 103.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26288 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc (theo hướng đường lên xã Trà Bui) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26289 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) - đến ranh giới 364 xã Phước Trà, huyện Hiệp Đức 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26290 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Khu vực trung tâm TĐC số 2 và 3a 139.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26291 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26292 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 81.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26293 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 87.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26294 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 62.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26295 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc Các khu vực còn lại 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26296 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Đoạn giáp xã Trà Đốc - đến giáp cầu Bảng (gần Trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26297 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ cầu Bảng (gần trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) - đến UBND xã (mới) 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26298 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ngã ba Bình Quyên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26299 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các khu vực còn lại có đường ôtô nằm trong khu tái định cư 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26300 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn