STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn | 942.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan | 855.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) | 875.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) | 371.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ | 371.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) | 833.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) | 543.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) | 443.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 652.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực | 753.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên | 836.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài | 583.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 609.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng | 627.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước | 627.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) | 543.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà | 543.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) | 436.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 458.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 348.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 303.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn | 659.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện | 455.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên | 427.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan | 599.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) | 613.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) | 482.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) | 260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ | 260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) | 583.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) | 310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực | 527.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên | 585.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 426.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng | 439.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước | 439.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) | 305.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 329.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 321.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 244.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 212.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn | 471.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên | 305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan | 428.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) | 417.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) | 222.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 326.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực | 377.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên | 418.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài | 292.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) | 305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng | 314.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước | 314.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) | 218.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 235.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 229.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 193.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N | 174.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Bắc Trà My | Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My | Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( | 138.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Hẻm Nội Thị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Hẻm Nội Thị, Thị trấn Bắc Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, loại đất ở đô thị. Thông tin được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 942.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 942.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị với giá cao hơn, phản ánh vị trí thuận lợi trong khu vực trung tâm và sự phát triển của khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị và các hoạt động kinh doanh nhỏ tại khu vực này.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Hẻm Nội Thị, Thị trấn Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.