Bảng giá đất Tại Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Huyện Bắc Trà My Quảng Nam

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn 942.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú 450.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện 650.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) 640.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên 610.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan 855.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) 875.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) 688.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) 371.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ 371.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa 660.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) 833.000 - - - - Đất ở đô thị
14 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) 543.000 - - - - Đất ở đô thị
15 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) 443.000 - - - - Đất ở đô thị
16 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 652.000 - - - - Đất ở đô thị
17 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực 753.000 - - - - Đất ở đô thị
18 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên 836.000 - - - - Đất ở đô thị
19 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài 583.000 - - - - Đất ở đô thị
20 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 609.000 - - - - Đất ở đô thị
21 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng 627.000 - - - - Đất ở đô thị
22 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước 627.000 - - - - Đất ở đô thị
23 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) 543.000 - - - - Đất ở đô thị
24 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà 543.000 - - - - Đất ở đô thị
25 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) 500.000 - - - - Đất ở đô thị
26 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) 436.000 - - - - Đất ở đô thị
27 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 470.000 - - - - Đất ở đô thị
28 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 458.000 - - - - Đất ở đô thị
29 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 385.000 - - - - Đất ở đô thị
30 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 348.000 - - - - Đất ở đô thị
31 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 303.000 - - - - Đất ở đô thị
32 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 275.000 - - - - Đất ở đô thị
33 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn 659.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện 455.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên 427.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan 599.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) 613.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) 482.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa 462.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) 583.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) 310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
49 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực 527.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên 585.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
52 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 426.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng 439.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
54 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước 439.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
55 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
56 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
57 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
58 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) 305.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
59 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 329.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
60 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 321.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
61 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
62 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 244.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
63 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 212.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
64 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 193.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
65 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn 471.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
66 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú 225.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
67 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện 325.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
68 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
69 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên 305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
70 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
71 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan 428.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
72 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) 438.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
73 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
74 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) 186.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
75 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ 186.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
76 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
77 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) 417.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
78 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
79 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) 222.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
80 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 326.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
81 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực 377.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
82 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên 418.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
83 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài 292.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
84 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
85 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng 314.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
86 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước 314.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
87 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
88 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
89 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) 250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
90 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) 218.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
91 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 235.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
92 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 229.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
93 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 193.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
94 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 174.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
95 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
96 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 138.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Hẻm Nội Thị

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Hẻm Nội Thị, Thị trấn Bắc Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, loại đất ở đô thị. Thông tin được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 942.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 942.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị với giá cao hơn, phản ánh vị trí thuận lợi trong khu vực trung tâm và sự phát triển của khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị và các hoạt động kinh doanh nhỏ tại khu vực này.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Hẻm Nội Thị, Thị trấn Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện