26001 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26002 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26003 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1)
|
167.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26004 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin
|
127.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26005 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26006 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2
|
111.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26007 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã)
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26008 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26009 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26010 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26011 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26012 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng
|
111.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26013 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26014 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26015 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26016 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26017 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26018 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26019 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26020 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26021 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m)
|
179.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26022 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26023 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26024 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên
|
148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26025 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3
|
134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26026 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26027 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26028 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26029 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26030 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26031 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26032 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26033 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26034 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26035 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26036 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26037 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các khu vực còn lại
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26038 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26039 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2
|
213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26040 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26041 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26042 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26043 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26044 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ cầu Trà Đốc (theo hướng đường lên xã Trà Bui) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26045 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) - đến ranh giới 364 xã Phước Trà, huyện Hiệp Đức
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26046 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Khu vực trung tâm TĐC số 2 và 3a
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26047 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
139.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26048 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m
|
113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26049 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26050 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26051 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đốc |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26052 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Đoạn giáp xã Trà Đốc - đến giáp cầu Bảng (gần Trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26053 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ cầu Bảng (gần trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) - đến UBND xã (mới)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26054 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ngã ba Bình Quyên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26055 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại có đường ôtô nằm trong khu tái định cư
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26056 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26057 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26058 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26059 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26060 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26061 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26062 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26063 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My)
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26064 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26065 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26066 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác
|
58.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26067 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26068 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26069 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26070 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26071 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26072 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26073 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26074 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26075 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26076 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26077 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26078 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26079 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26080 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26081 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26082 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26083 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26084 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26085 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26086 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26087 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26088 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26089 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26090 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26091 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26092 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26093 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26094 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26095 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26096 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26097 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26098 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26099 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Ka |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26100 |
Huyện Bắc Trà My |
Huyện Bắc Trà My |
Đoạn Từ Ngã Tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư bưu điện)
|
2.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |