Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
26001 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 259.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26002 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26003 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) 167.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26004 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin 127.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26005 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V 189.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26006 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2 111.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26007 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã) 103.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26008 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26009 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25 93.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26010 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26011 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2 94.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26012 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng 111.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26013 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26014 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26015 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26016 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26017 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26018 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26019 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B) 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26020 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26021 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m) 179.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26022 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26023 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26024 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 148.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26025 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3 134.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26026 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường 102.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26027 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập 82.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26028 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26029 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26030 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26031 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m 82.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26032 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26033 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26034 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26035 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26036 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26037 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26038 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng) 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26039 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2 213.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26040 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26041 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 234.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26042 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa 195.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26043 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26044 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc (theo hướng đường lên xã Trà Bui) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26045 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) - đến ranh giới 364 xã Phước Trà, huyện Hiệp Đức 140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26046 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Khu vực trung tâm TĐC số 2 và 3a 195.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26047 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 139.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26048 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 113.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26049 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 122.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26050 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 87.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26051 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26052 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Đoạn giáp xã Trà Đốc - đến giáp cầu Bảng (gần Trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26053 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ cầu Bảng (gần trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) - đến UBND xã (mới) 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26054 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ngã ba Bình Quyên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26055 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các khu vực còn lại có đường ôtô nằm trong khu tái định cư 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26056 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26057 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 70.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26058 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 67.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26059 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26060 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26061 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26062 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác 92.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26063 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My) 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26064 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26065 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26066 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác 58.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26067 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu 109.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26068 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26069 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Bui từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26070 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Bui từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú) 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26071 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất) 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26072 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai) 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26073 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26074 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26075 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26076 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26077 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26078 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26079 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 31.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26080 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3) 51.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26081 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế 68.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26082 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26083 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26084 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26085 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26086 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26087 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26088 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 31.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26089 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu 51.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26090 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26091 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít 38.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26092 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26093 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26094 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26095 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26096 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26097 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26098 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 31.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26099 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka Các khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26100 Huyện Bắc Trà My Huyện Bắc Trà My Đoạn Từ Ngã Tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư bưu điện) 2.335.000 - - - - Đất TM-DV