| 25601 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng
|
314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25602 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước
|
314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25603 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25604 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25605 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25606 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà)
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25607 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25608 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25609 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25610 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25611 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25612 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25613 |
Huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Bắc Trà My |
Các vị trí còn lại
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 25614 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp - đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25615 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Đủ - đến ranh giới đất nhà ông Vui (đối diện đồng ruộng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25616 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Vui - đến giáp cầu Dung
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25617 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung - đến tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Ngọc - bà Cả Anh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25618 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Ngọc-bà Cả Anh, bà Nguyên - đến cầu Dung 2
|
795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25619 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25620 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25621 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25622 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25623 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25624 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25625 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông
|
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25626 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25627 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25628 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25629 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25630 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25631 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25632 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25633 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25634 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25635 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25636 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25637 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25638 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Dương |
Các khu vực còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25639 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25640 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25641 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25642 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25643 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25644 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25645 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25646 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25647 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25648 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25649 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25650 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25651 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25652 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25653 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25654 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25655 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25656 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH
|
89.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25657 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25658 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông)
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25659 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25660 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương)
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25661 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25662 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25663 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước)
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25664 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25665 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25666 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25667 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25668 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25669 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25670 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25671 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25672 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông |
Các khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25673 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25674 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25675 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25676 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25677 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25678 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25679 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25680 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25681 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25682 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25683 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25684 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25685 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Nú |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25686 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện
|
113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25687 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25688 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25689 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25690 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25691 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25692 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25693 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25694 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25695 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót |
Các khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25696 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25697 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm
|
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25698 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa
|
569.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25699 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25700 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ
|
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |