Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
25601 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng 314.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25602 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước 314.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25603 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25604 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25605 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) 250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25606 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) 218.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25607 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 235.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25608 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 229.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25609 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 193.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25610 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 174.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25611 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25612 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 138.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25613 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Bắc Trà My Các vị trí còn lại 125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25614 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp - đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy 199.000 - - - - Đất ở nông thôn
25615 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Đủ - đến ranh giới đất nhà ông Vui (đối diện đồng ruộng) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
25616 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Vui - đến giáp cầu Dung 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
25617 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ cầu Dung - đến tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Ngọc - bà Cả Anh 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
25618 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà bà Ngọc-bà Cả Anh, bà Nguyên - đến cầu Dung 2 795.000 - - - - Đất ở nông thôn
25619 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My 647.000 - - - - Đất ở nông thôn
25620 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
25621 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
25622 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh 443.000 - - - - Đất ở nông thôn
25623 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
25624 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim 183.000 - - - - Đất ở nông thôn
25625 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông 242.000 - - - - Đất ở nông thôn
25626 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
25627 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
25628 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
25629 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH 165.000 - - - - Đất ở nông thôn
25630 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt 154.000 - - - - Đất ở nông thôn
25631 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc 143.000 - - - - Đất ở nông thôn
25632 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái 154.000 - - - - Đất ở nông thôn
25633 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh) 132.000 - - - - Đất ở nông thôn
25634 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
25635 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
25636 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
25637 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
25638 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương Các khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
25639 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng) 136.000 - - - - Đất ở nông thôn
25640 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia 142.000 - - - - Đất ở nông thôn
25641 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
25642 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa 256.000 - - - - Đất ở nông thôn
25643 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng 142.000 - - - - Đất ở nông thôn
25644 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
25645 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
25646 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
25647 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
25648 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
25649 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
25650 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót) 61.000 - - - - Đất ở nông thôn
25651 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn 204.000 - - - - Đất ở nông thôn
25652 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng 204.000 - - - - Đất ở nông thôn
25653 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào 109.000 - - - - Đất ở nông thôn
25654 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông 79.000 - - - - Đất ở nông thôn
25655 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng 79.000 - - - - Đất ở nông thôn
25656 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH 89.000 - - - - Đất ở nông thôn
25657 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên) 76.000 - - - - Đất ở nông thôn
25658 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông) 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25659 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25660 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương) 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25661 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25662 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước) 72.000 - - - - Đất ở nông thôn
25663 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước) 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25664 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước) 72.000 - - - - Đất ở nông thôn
25665 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25666 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m 66.000 - - - - Đất ở nông thôn
25667 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m 61.000 - - - - Đất ở nông thôn
25668 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25669 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m 66.000 - - - - Đất ở nông thôn
25670 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 66.000 - - - - Đất ở nông thôn
25671 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 61.000 - - - - Đất ở nông thôn
25672 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông Các khu vực còn lại 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
25673 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
25674 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
25675 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số 103.000 - - - - Đất ở nông thôn
25676 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú 164.000 - - - - Đất ở nông thôn
25677 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
25678 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
25679 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
25680 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
25681 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
25682 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
25683 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
25684 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
25685 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú Các khu vực còn lại 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
25686 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện 113.000 - - - - Đất ở nông thôn
25687 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà) 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
25688 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
25689 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
25690 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
25691 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
25692 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
25693 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
25694 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
25695 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
25696 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
25697 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm 645.000 - - - - Đất ở nông thôn
25698 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa 569.000 - - - - Đất ở nông thôn
25699 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
25700 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ 365.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương (Đất Ở Nông Thôn)

Bảng giá đất tại khu vực Đường Quốc lộ 40B, xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong khu vực này. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 199.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 199.000 đồng/m². Đoạn này bao gồm khu vực từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy. Mức giá này phản ánh sự định giá hợp lý cho đất ở nông thôn, dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất tại Đường Quốc lộ 40B, xã Trà Dương là thông tin quan trọng giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường ĐH - Xã Trà Dương (Đất Ở Nông Thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường ĐH, xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên đến cầu Đồng Chùa. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 600.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực đất ở nông thôn trong đoạn từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên đến cầu Đồng Chùa. Khu vực này có điều kiện thuận lợi với hạ tầng cơ sở phát triển tốt, gần các tuyến giao thông quan trọng và các tiện ích cộng đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH, xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Liên Thôn - Xã Trà Dương (Đất Ở Nông Thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường Liên Thôn, xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm). Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 140.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 140.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn trong đoạn từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm). Khu vực này có mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển nông thôn, với một môi trường sống bình yên và thuận lợi cho những ai tìm kiếm không gian sống rộng rãi hơn.

Bảng giá đất tại khu vực đường Liên Thôn, xã Trà Dương cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Dương (Đất Ở Nông Thôn)

Theo quy định của UBND tỉnh Quảng Nam, bảng giá đất ở nông thôn tại xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Dưới đây là mức giá đất cụ thể cho các khu vực còn lại trong xã Trà Dương.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá là 100.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực còn lại trong xã Trà Dương. Mức giá này phản ánh giá trị cao nhất của đất ở nông thôn trong khu vực, thích hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng nhà ở với điều kiện hạ tầng tốt.

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Trà Dương cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các khu vực còn lại, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường ĐH - Xã Trà Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH, Xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, loại đất ở nông thôn. Thông tin được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 136.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 136.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới giáp xã Trà Dương đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng). Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, phù hợp cho các dự án nhà ở nông thôn và phát triển khu vực với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH, Xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.