Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
25501 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên 427.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25502 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25503 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan 599.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25504 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) 613.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25505 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) 482.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25506 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25507 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25508 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa 462.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25509 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) 583.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25510 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25511 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) 310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25512 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25513 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực 527.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25514 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên 585.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25515 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25516 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 426.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25517 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng 439.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25518 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước 439.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25519 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ) 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25520 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà 380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25521 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ) 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25522 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà) 305.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25523 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 329.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25524 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 321.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25525 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25526 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N 244.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25527 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 212.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25528 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh ( 193.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25529 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Bắc Trà My Các vị trí còn lại 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25530 Huyện Bắc Trà My Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới Trà Dương - đến giáp đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam) 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25531 Huyện Bắc Trà My Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam) - đến hết đường Huỳnh Thúc Kháng (hết ranh giới đất nhà ông Mai - đối diện là giáp đất ông Hùng) 424.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25532 Huyện Bắc Trà My Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Liễu - nhà ông Hùng (đầu tuyến đường Võ Nguyên Giáp) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh (Mậu Cà)- Đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà) 465.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25533 Huyện Bắc Trà My Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh-đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà Bác sĩ Á - nhà ông Phan Công Lương (Tổ Đàng Bộ) 700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25534 Huyện Bắc Trà My Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà bác sỹ Á - ông Phan Công Lương - đến hết ranh giới đất nhà ông Châu - giáp đường ra kè suối Chợ 1.075.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25535 Huyện Bắc Trà My Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu (cống bà Xuất) - trụ sở Tổ dân phố Đàng Bộ - đến hết ranh giới đất nhà ông Đài và ông Anh đối diện 1.251.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25536 Huyện Bắc Trà My Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà bà Xuyến - bà Sang - đến ngã tư Kho bạc mới (trừ khu A Khu dân cư chợ (cũ)) 1.668.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25537 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện) 1.668.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25538 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện) - đến giáp đường Nam Quảng Nam 1.037.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25539 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam - đến hết ranh giới thị trấn 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25540 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ trụ sở HĐND-UBND huyện (cũ) (số 02- Hùng Vương) - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện) 295.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25541 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện) - đến ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường) 1.668.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25542 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường) - đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh (qua cầu Trà Sơn) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25543 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh - đến hết đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ) - đường xuống sông Trường thuộc tổ Đ 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25544 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ)- Đường xuống Sông Trường thuộc tổ Đồ - đến cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25545 Huyện Bắc Trà My Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích) - đến hết đường Hùng Vương 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25546 Huyện Bắc Trà My Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Hùng Vương -Nguyễn Thị Minh Khai- - đến hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường 950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25547 Huyện Bắc Trà My Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường - đến hết ranh giới thị trấn Trà My - cống hộp 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25548 Huyện Bắc Trà My Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Nguyễn Văn Linh - Phạm Ngọc Thạch (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã ba lâm trường) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25549 Huyện Bắc Trà My Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My Từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến cầu bệnh viện 1.385.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25550 Huyện Bắc Trà My Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My Từ cầu bệnh viện - đến hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25551 Huyện Bắc Trà My Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My Từ giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai - đường Phạm Ngọc thạch (hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức) - đến hết ranh giới nhà ông Lưu Tứ, đối diện với đường bê tông vào nhà bà Dũng 442.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25552 Huyện Bắc Trà My Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Tứ - đối diện đường bê tông vào nhà bà Dũng (Đàng Bộ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Hùng-ông Lực (Đường Kim Đồng) 295.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25553 Huyện Bắc Trà My Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng- ông Lực - đến hết đường Kim Đồng (giáp đường Võ Nguyên Giáp) 315.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25554 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My Từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai – Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường), đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25555 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My Từ giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường) đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát - đến hết ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25556 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My Từ tiếp ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường) - đến hết giáp ngã ba đường Hùng Vương - Chu Huy Mân 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25557 Huyện Bắc Trà My Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam (tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp) 303.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25558 Huyện Bắc Trà My Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp) giáp đường Nguyễn Văn Linh - Tổ Đồng Bàu 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25559 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp cầu Sông Trường mới (trụ sở Công an thị trấn Trà My) - đến giáp đường Hùng Vương 1.752.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25560 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Đình Dương 1.429.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25561 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Lê Đình Dương - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25562 Huyện Bắc Trà My Đường Trần Văn Dư - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến cầu treo Sông Trường 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25563 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp đường Nam Quảng Nam 350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25564 Huyện Bắc Trà My Đường Lê Đình Dương - Thị trấn Bắc Trà My Từ nhà ông Nguyễn Đức Lượng - Nguyễn Vĩnh Sơn - đến hết khu dân cư Cầu suối Chợ 918.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25565 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Bắc Trà My Từ nhà ông Mạnh - ông Thưởng (giáp đường vào chợ Bắc Trà My) - đến nhà bà Lê Thị Thu Vân - ông Lê Thanh Tiên 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25566 Huyện Bắc Trà My Đường Nguyễn Duy Hiệu - Thị trấn Bắc Trà My Từ nhà ông Trần Hồng Ka - đến hết khu dân cư cầu suối chợ 918.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25567 Huyện Bắc Trà My Đường Trần Thị Lý (Khu dân cư trường Nguyễn Du) - Thị trấn Bắc Trà My Từ giáp đường Hùng Vương - đến kè Sông Trường 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25568 Huyện Bắc Trà My Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Kiên (Cơ sở tập thể hình Nguyễn Đình - Khu D, Khu dân cư cầu Suối chợ) - đến hết ranh giới đất phía sau chợ 847.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25569 Huyện Bắc Trà My Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất phía sau chợ - đến nhà bà hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường) 924.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25570 Huyện Bắc Trà My Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường) - đến giáp đường Phan Chu Trinh 319.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25571 Huyện Bắc Trà My Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My Khu A 2.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25572 Huyện Bắc Trà My Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My Khu B 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25573 Huyện Bắc Trà My Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My Khu C 1.730.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25574 Huyện Bắc Trà My Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My Khu D 1.730.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25575 Huyện Bắc Trà My Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư vào chợ (hết ranh giới nhà bà Lanh, ông Quân - ông Hùng) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25576 Huyện Bắc Trà My Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Hùng (Luyện) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tuấn 968.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25577 Huyện Bắc Trà My Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Nguyễn Mỹ - đến giáp đường Hoàng Diệu (Khu B KDC Cầu Suối chợ) 918.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25578 Huyện Bắc Trà My Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Mạnh - ông Thưởng - đến hết ranh giới đất nhà bà Sang (đối diện đường vào chợ Bắc Trà My) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25579 Huyện Bắc Trà My Đường giao thông từ Cầu bệnh viện đến nhà Lan Hào - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp suối Chợ 550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25580 Huyện Bắc Trà My Đường giao thông ven sông Trường - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ giáp đường Trần Thị Lý, sau lưng trường THCS Nguyễn Du - đến hết ranh giới nhà bà Châu 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25581 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn 471.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25582 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú 225.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25583 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện 325.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25584 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25585 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên 305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25586 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH) 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25587 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan 428.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25588 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền) 438.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25589 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu) 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25590 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu) 186.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25591 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ 186.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25592 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25593 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị) 417.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25594 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25595 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị) 222.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25596 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 326.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25597 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực 377.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25598 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên 418.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25599 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài 292.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
25600 Huyện Bắc Trà My Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường) 305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị