25501 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25502 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25503 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan
|
599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25504 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền)
|
613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25505 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu)
|
482.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25506 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25507 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25508 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25509 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị)
|
583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25510 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25511 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25512 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25513 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực
|
527.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25514 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25515 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25516 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25517 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng
|
439.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25518 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước
|
439.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25519 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25520 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25521 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25522 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà)
|
305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25523 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
329.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25524 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
321.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25525 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25526 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25527 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25528 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25529 |
Huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Bắc Trà My |
Các vị trí còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25530 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới Trà Dương - đến giáp đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25531 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam) - đến hết đường Huỳnh Thúc Kháng (hết ranh giới đất nhà ông Mai - đối diện là giáp đất ông Hùng)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25532 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà bà Liễu - nhà ông Hùng (đầu tuyến đường Võ Nguyên Giáp) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh (Mậu Cà)- Đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà)
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25533 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh-đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà Bác sĩ Á - nhà ông Phan Công Lương (Tổ Đàng Bộ)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25534 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà bác sỹ Á - ông Phan Công Lương - đến hết ranh giới đất nhà ông Châu - giáp đường ra kè suối Chợ
|
1.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25535 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu (cống bà Xuất) - trụ sở Tổ dân phố Đàng Bộ - đến hết ranh giới đất nhà ông Đài và ông Anh đối diện
|
1.251.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25536 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà bà Xuyến - bà Sang - đến ngã tư Kho bạc mới (trừ khu A Khu dân cư chợ (cũ))
|
1.668.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25537 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện)
|
1.668.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25538 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện) - đến giáp đường Nam Quảng Nam
|
1.037.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25539 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam - đến hết ranh giới thị trấn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25540 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ trụ sở HĐND-UBND huyện (cũ) (số 02- Hùng Vương) - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện)
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25541 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện) - đến ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường)
|
1.668.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25542 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường) - đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh (qua cầu Trà Sơn)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25543 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh - đến hết đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ) - đường xuống sông Trường thuộc tổ Đ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25544 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ)- Đường xuống Sông Trường thuộc tổ Đồ - đến cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25545 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích) - đến hết đường Hùng Vương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25546 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương -Nguyễn Thị Minh Khai- - đến hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25547 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường - đến hết ranh giới thị trấn Trà My - cống hộp
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25548 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Nguyễn Văn Linh - Phạm Ngọc Thạch (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã ba lâm trường)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25549 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến cầu bệnh viện
|
1.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25550 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ cầu bệnh viện - đến hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25551 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai - đường Phạm Ngọc thạch (hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức) - đến hết ranh giới nhà ông Lưu Tứ, đối diện với đường bê tông vào nhà bà Dũng
|
442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25552 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Tứ - đối diện đường bê tông vào nhà bà Dũng (Đàng Bộ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Hùng-ông Lực (Đường Kim Đồng)
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25553 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng- ông Lực - đến hết đường Kim Đồng (giáp đường Võ Nguyên Giáp)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25554 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai – Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường), đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25555 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường) đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát - đến hết ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25556 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ tiếp ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường) - đến hết giáp ngã ba đường Hùng Vương - Chu Huy Mân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25557 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam (tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp)
|
303.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25558 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp) giáp đường Nguyễn Văn Linh - Tổ Đồng Bàu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25559 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp cầu Sông Trường mới (trụ sở Công an thị trấn Trà My) - đến giáp đường Hùng Vương
|
1.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25560 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
1.429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25561 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Lê Đình Dương - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25562 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trần Văn Dư - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến cầu treo Sông Trường
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25563 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp đường Nam Quảng Nam
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25564 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Lê Đình Dương - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Nguyễn Đức Lượng - Nguyễn Vĩnh Sơn - đến hết khu dân cư Cầu suối Chợ
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25565 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Mạnh - ông Thưởng (giáp đường vào chợ Bắc Trà My) - đến nhà bà Lê Thị Thu Vân - ông Lê Thanh Tiên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25566 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Trần Hồng Ka - đến hết khu
dân cư cầu suối chợ
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25567 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trần Thị Lý (Khu dân cư trường Nguyễn Du) - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến kè Sông Trường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25568 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Kiên (Cơ sở tập thể hình Nguyễn Đình - Khu D, Khu dân cư cầu Suối chợ) - đến hết ranh giới đất phía sau chợ
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25569 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất phía sau chợ - đến nhà bà hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25570 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường) - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25571 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu A
|
2.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25572 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu B
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25573 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu C
|
1.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25574 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu D
|
1.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25575 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư vào chợ (hết ranh giới nhà bà Lanh, ông Quân - ông Hùng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25576 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Hùng (Luyện) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tuấn
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25577 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Mỹ - đến giáp đường Hoàng Diệu (Khu B KDC Cầu Suối chợ)
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25578 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Mạnh - ông Thưởng - đến hết ranh giới đất nhà bà Sang (đối diện đường vào chợ Bắc Trà My)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25579 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông từ Cầu bệnh viện đến nhà Lan Hào - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp suối Chợ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25580 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông ven sông Trường - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Trần Thị Lý, sau lưng trường THCS Nguyễn Du - đến hết ranh giới nhà bà Châu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25581 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn
|
471.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25582 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25583 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25584 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25585 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên
|
305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25586 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25587 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan
|
428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25588 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền)
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25589 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25590 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25591 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25592 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25593 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị)
|
417.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25594 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25595 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị)
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25596 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25597 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực
|
377.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25598 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25599 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
25600 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |