| 25401 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất phía sau chợ - đến nhà bà hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường)
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25402 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường) - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25403 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu A
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25404 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu B
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25405 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu C
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25406 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu D
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25407 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư vào chợ (hết ranh giới nhà bà Lanh, ông Quân - ông Hùng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25408 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Hùng (Luyện) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tuấn
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25409 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Mỹ - đến giáp đường Hoàng Diệu (Khu B KDC Cầu Suối chợ)
|
1.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25410 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Mạnh - ông Thưởng - đến hết ranh giới đất nhà bà Sang (đối diện đường vào chợ Bắc Trà My)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25411 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông từ Cầu bệnh viện đến nhà Lan Hào - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp suối Chợ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25412 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông ven sông Trường - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Trần Thị Lý, sau lưng trường THCS Nguyễn Du - đến hết ranh giới nhà bà Châu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25413 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn
|
942.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25414 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25415 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25416 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25417 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè Đoạn từ ranh giới nhà ông Chung - đến hết ranh giới nhà nghỉ Cao Nguyên
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25418 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Thanh Anh (sau nhà ông Huynh)- ông Hùng - đến hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn (Tổ Trung Thị) và khu dân cư chợ cũ (trừ mặt tiền đường ĐH)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25419 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nhẫn-ông Tiếp - đến hết ranh giới quán cà phê Ngọc Lan
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25420 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà bà Thoa (giáp ranh giới Đội thi hành án) - đến giáp đường bê tông lên nhà ông Huy (hết ranh giới nhà bà Huyền)
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25421 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Bưu điện (tính từ hết ranh giới nhà ông Rích Si Man) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ (Đồng Bàu)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25422 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hết ranh giới đất nhà ông Phúc Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Huy Thục (Đồng Bàu)
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25423 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường vào khu dân cư sau UBND huyện cũ
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25424 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường hẻm từ Chi cục Thuế - Phòng Tài chính - Kế hoạch (cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Phúc Thoa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25425 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm từ ranh giới đất nhà bà Tuyết phôtô - đến hết ranh giới đất nhà ông Trung Mai (Tổ Trung thị)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25426 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Hẻm đường Hùng Vương - từ ranh giới đất nhà ông Thuận - ông Huấn - đến ranh giới đất nhà ông Đoàn Ngọc Hùng - bà Sang (Đồng Trường)
|
543.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25427 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng -ông Trần Ngọc Toàn (Tổ Trung Thị) - đến sau lưng nhà ông Kỳ sửa xe (Tổ Trung Thị)
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25428 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà Mậu Thao - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Anh Đạt - bà Nguyễn Thị Xíu (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
652.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25429 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Hùng Ái - đến giáp ranh giới đất ông Nguyễn Khương, đối diện là đất ông Vũ Xuân Thực
|
753.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25430 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau cửa hàng điện máy Nguyệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên
|
836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25431 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ giáp đường Hùng Vương (trụ sở TDP Đồng trường 2 cũ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Đài
|
583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25432 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà bà Thường - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn (giáp đường bê tông sau Huyện uỷ ra cầu treo Sông Trường)
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25433 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ hẻm quán bà Trinh - ông Tiến - đến hết ranh giới đất nhà ông Thảo Bính và ông Hồng
|
627.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25434 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ bên nhà ông Phan Công Lương chạy theo sân vận động Huyện đội - đến hết ranh giới đất nhà ông Phước
|
627.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25435 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông từ sau nhà ông Phụng - đến hết ranh giới đất nhà bà Lành (tổ Đàng Bộ)
|
543.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25436 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông sau cửa hàng điện thoại AThành - ông Ngọc - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Thanh Trà
|
543.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25437 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bêtông từ ranh giới đất nhà ông Thiệt - đến hết ranh giới đất nhà ông Nơi (Đàng Bộ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25438 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam (gần nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Dung) - đến hết cống hộp (Tổ Mậu Cà)
|
436.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25439 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25440 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
458.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25441 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25442 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Các tuyến đường tiếp giáp với tuyến đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (QL 24C), đường Phan Chu Trinh, Phạm N
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25443 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
303.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25444 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bê tông, đường đất tiếp giáp với các tuyến đường hẻm tiếp giáp với đường Huỳnh Thúc Kháng, Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 40B), đường Nguyễn Văn Linh (
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25445 |
Huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Bắc Trà My |
Các vị trí còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 25446 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới Trà Dương - đến giáp đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam)
|
453.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25447 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất ở ông Toàn - đối diện đất sản xuất ông Toàn (ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam) - đến hết đường Huỳnh Thúc Kháng (hết ranh giới đất nhà ông Mai - đối diện là giáp đất ông Hùng)
|
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25448 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà bà Liễu - nhà ông Hùng (đầu tuyến đường Võ Nguyên Giáp) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh (Mậu Cà)- Đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà)
|
651.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25449 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Châu Ngạnh-đường bê tông vào khu dân cư (Tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà Bác sĩ Á - nhà ông Phan Công Lương (Tổ Đàng Bộ)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25450 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà bác sỹ Á - ông Phan Công Lương - đến hết ranh giới đất nhà ông Châu - giáp đường ra kè suối Chợ
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25451 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu (cống bà Xuất) - trụ sở Tổ dân phố Đàng Bộ - đến hết ranh giới đất nhà ông Đài và ông Anh đối diện
|
1.751.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25452 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà bà Xuyến - bà Sang - đến ngã tư Kho bạc mới (trừ khu A Khu dân cư chợ (cũ))
|
2.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25453 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện)
|
2.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25454 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương (ngã tư Bưu Điện) - đến giáp đường Nam Quảng Nam
|
1.451.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25455 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nam Quảng Nam - đến hết ranh giới thị trấn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25456 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ trụ sở HĐND-UBND huyện (cũ) (số 02- Hùng Vương) - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện)
|
412.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25457 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư bưu điện) - đến ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường)
|
2.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25458 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã ba Hùng Vương - Phan Chu Trinh (ngã ba Lâm Trường) - đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh (qua cầu Trà Sơn)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25459 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh - đến hết đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ) - đường xuống sông Trường thuộc tổ Đ
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25460 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ đường bê tông bên nhà sinh hoạt tổ dân phố Đồng Trường 2 cũ (đường bê tông vào trường Mẫu giáo Họa Mi cũ)- Đường xuống Sông Trường thuộc tổ Đồ - đến cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25461 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ cầu Suối Chợ (Cầu Ông Tích) - đến hết đường Hùng Vương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25462 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương -Nguyễn Thị Minh Khai- - đến hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25463 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Chu Huy Mân - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn hết ranh giới nhà bà Hương, ông Tuấn - đối diện là đất ở nhà bà Hường - đến hết ranh giới thị trấn Trà My - cống hộp
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25464 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ngã tư Nguyễn Văn Linh - Phạm Ngọc Thạch (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã ba lâm trường)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25465 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư Kho bạc) - đến cầu bệnh viện
|
1.939.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25466 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ cầu bệnh viện - đến hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25467 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai - đường Phạm Ngọc thạch (hết ranh giới đất nhà ông Thọ-ông Đức) - đến hết ranh giới nhà ông Lưu Tứ, đối diện với đường bê tông vào nhà bà Dũng
|
618.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25468 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Tứ - đối diện đường bê tông vào nhà bà Dũng (Đàng Bộ) - đến hết ranh giới đất nhà ông Hùng-ông Lực (Đường Kim Đồng)
|
412.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25469 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng- ông Lực - đến hết đường Kim Đồng (giáp đường Võ Nguyên Giáp)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25470 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai – Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường), đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25471 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường vào lò giết mổ (Đồng Trường) đối diện là đất ruộng của ông Đài Hát - đến hết ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25472 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ tiếp ranh giới đất ông Tượng (Đồng Trường) - đến hết giáp ngã ba đường Hùng Vương - Chu Huy Mân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25473 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ngã ba đường Huỳnh Thúc Kháng - Nam Quảng Nam (tổ Mậu Cà) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25474 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Đương (giáp cống hộp) giáp đường Nguyễn Văn Linh - Tổ Đồng Bàu
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25475 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp cầu Sông Trường mới (trụ sở Công an thị trấn Trà My) - đến giáp đường Hùng Vương
|
2.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25476 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25477 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Lê Đình Dương - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25478 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trần Văn Dư - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến cầu treo Sông Trường
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25479 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp đường Nam Quảng Nam
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25480 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Lê Đình Dương - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Nguyễn Đức Lượng - Nguyễn Vĩnh Sơn - đến hết khu dân cư Cầu suối Chợ
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25481 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Mạnh - ông Thưởng (giáp đường vào chợ Bắc Trà My) - đến nhà bà Lê Thị Thu Vân - ông Lê Thanh Tiên
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25482 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ nhà ông Trần Hồng Ka - đến hết khu
dân cư cầu suối chợ
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25483 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trần Thị Lý (Khu dân cư trường Nguyễn Du) - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ giáp đường Hùng Vương - đến kè Sông Trường
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25484 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Kiên (Cơ sở tập thể hình Nguyễn Đình - Khu D, Khu dân cư cầu Suối chợ) - đến hết ranh giới đất phía sau chợ
|
1.186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25485 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất phía sau chợ - đến nhà bà hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường)
|
1.294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25486 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Bắc Trà My |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Tư - ông Nguyễn Minh Tuấn (Đồng Trường) - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25487 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu A
|
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25488 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu B
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25489 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu C
|
2.422.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25490 |
Huyện Bắc Trà My |
Khu dân cư Chợ (cũ) - Thị trấn Bắc Trà My |
Khu D
|
2.422.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25491 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư vào chợ (hết ranh giới nhà bà Lanh, ông Quân - ông Hùng)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25492 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Hùng (Luyện) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tuấn
|
1.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25493 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Mỹ - đến giáp đường Hoàng Diệu (Khu B KDC Cầu Suối chợ)
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25494 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường vào chợ Bắc Trà My - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp ranh giới đất nhà ông Mạnh - ông Thưởng - đến hết ranh giới đất nhà bà Sang (đối diện đường vào chợ Bắc Trà My)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25495 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông từ Cầu bệnh viện đến nhà Lan Hào - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp suối Chợ
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25496 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường giao thông ven sông Trường - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ giáp đường Trần Thị Lý, sau lưng trường THCS Nguyễn Du - đến hết ranh giới nhà bà Châu
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25497 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Tâm (bên cạnh cầu treo) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn
|
659.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25498 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Sơn - đến giáp trụ sở Huyện uỷ - giáp ranh giới đất nhà bà Phú
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25499 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ sau lưng quán sửa xe Nhật Nam - đến giáp cầu bệnh viện
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 25500 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường hẻm nội thị - Thị trấn Bắc Trà My |
Đường bờ kè đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Thế Tùng (giáp cầu bệnh viện) - đến sau lưng trụ sở TDP Đàng Bộ (trừ Khu dân cư Chợ Cũ)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |