22501 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 15,5m (4m + 7,5m + 4m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22502 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 12,5m (2,5m + 7,5m + 2,5m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22503 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 11,5m (2m + 7,5m + 2m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22504 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m xe ô tô vào được
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22505 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m xe ô tô vào được
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22506 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m ô tô không vào được
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22507 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m ô tô không vào được
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22508 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 3 (Khu D3, D4) - Phường Vĩnh Điện |
Đường QH 10,5m
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22509 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các trục đường 13,5m còn lại (KPC Vĩnh Điện)
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22510 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Mẹ Thứ - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22511 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thành Tài - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22512 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phạm Phú Thứ (trước UBND phường Vĩnh Điện) - đến hết nhà bà Yến
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22513 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn bên cạnh chùa Pháp Hoa)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22514 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến hết Nhà văn hóa khối phố 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22515 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Sơn Xuyên - Phường Vĩnh Điện |
Trục đường 13,5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22516 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22517 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông >2m-3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22518 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông <=2m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22519 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
940.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22520 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các vị trí còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22521 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đoạn giáp xã Điện Thắng Nam - đến giáp Phường Điện Nam Trung (Quốc lộ 1A cũ)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22522 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đường tránh Vĩnh Điện - đến giáp cầu Vĩnh Điện mới (Đoạn thuộc địa phận phường Điện An)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22523 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 đến giáp cầu Giáp Ba) - Phường Điện An |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 - đến giáp cầu Giáp Ba)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22524 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) đến đường TTHC phường Điện An) - Phường Điện An |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) - đến đường TTHC phường Điện An)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22525 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ giáp phường Vĩnh Điện (ĐT609 cũ) - đến giáp đường 609 mới
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22526 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ ĐT 609 mới - đến giáp xã Điện Phước
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22527 |
Huyện Điện Bàn |
Đường tránh 609 mới - Phường Điện An |
đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp đường ĐT 609 cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22528 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
đoạn từ Hợp tác xã 1 - đến giáp đường tránh 609 mới
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22529 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
Đoạn từ đường tránh 609 mới - đến giáp xã Điện Thắng Nam
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22530 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ ) - đến giáp sông Vĩnh Điện
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22531 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ) - đến cầu Bến Tư
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22532 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ cầu Bến Tư - đến giáp xã Điện Phước
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22533 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường nhựa
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22534 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22535 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22536 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22537 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng - đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22538 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22539 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22540 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22541 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22542 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22543 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô C1 đến lô C3)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22544 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô D1 đến lô D5)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22545 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô E1 đến lô E9)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22546 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô F1 đến lô F3)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22547 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô C4 đến lô C31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22548 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22549 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22550 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22551 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22552 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22553 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39)
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22554 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39)
|
1.665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22555 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22556 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 11,5m (4m-7,5m)
|
2.887.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22557 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.245.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22558 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.195.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22559 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m)
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22560 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22561 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 11,5m (2m-7,5m-2m)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22562 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
2.139.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22563 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 16,5m (3m+10,5m+3m)
|
1.951.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22564 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
1.628.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22565 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 12,0m (3m+6m+3m)
|
1.479.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22566 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22567 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22568 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22569 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu
|
1.755.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22570 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5
|
1.845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22571 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22572 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22573 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc |
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22574 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22575 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22576 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22577 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc |
Đường Lê Đỉnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22578 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc |
Đường Nguyễn Sinh Sắc
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22579 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22580 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng)
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22581 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22582 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22583 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22584 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22585 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22586 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22587 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22588 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22589 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22590 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22591 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường nhựa
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22592 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22593 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22594 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22595 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22596 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22597 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22598 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22599 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22600 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |