22401 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22402 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22403 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22404 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.549.090
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22405 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.135.160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22406 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.044.510
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22407 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.957.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22408 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 32m (6m-7,5m-5m-7,5m-6m)
|
4.995.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22409 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.582.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22410 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.474.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22411 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.371.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22412 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.273.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22413 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (6m-7,5m-0m) và 12,5m (5m- 7,5m0m) đối diện sông
|
3.582.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22414 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
4.287.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22415 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m+7,5m+4m)
|
2.926.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22416 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
2.838.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22417 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) giáp sông
|
3.080.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22418 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22419 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 12,5m (2,5m-7,5m-2,5m)
|
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22420 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22421 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22422 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22423 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22424 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-5,5m-5m)
|
2.658.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22425 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.595.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22426 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
5.350.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22427 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
4.469.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22428 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
4.909.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22429 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22430 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
3.263.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22431 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
3.502.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22432 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
3.047.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22433 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
3.286.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22434 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
3.166.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22435 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
3.406.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22436 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22437 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22438 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22439 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
3.313.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22440 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
2.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22441 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
5.350.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22442 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
4.469.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22443 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
4.909.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22444 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22445 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
3.263.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22446 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
3.502.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22447 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
3.047.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22448 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
3.286.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22449 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
3.166.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22450 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
3.406.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22451 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22452 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
2.949.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22453 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22454 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
3.313.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22455 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đ |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
2.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22456 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Cầu Giáp ba - Bắc cầu Vĩnh Điện
|
5.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22457 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cầu Vĩnh Điện - Bắc Cống Nhung
|
5.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22458 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cống Nhung - đến giáp xã Điện Minh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22459 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Quý Cáp - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22460 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mẹ Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22461 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22462 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Vĩnh Điện |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22463 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thành Tài - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22464 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22465 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Phú Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22466 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phan Thành Tài - đến đường Mẹ Thứ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22467 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Mẹ Thứ - đến đường Hoàng Diệu
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22468 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đình Dương - Phường Vĩnh Điện |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22469 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22470 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22471 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Hữu Trác - Phường Vĩnh Điện |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22472 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Thắng - Phường Vĩnh Điện |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22473 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22474 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thị Lý - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22475 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thúc Duyện - Phường Vĩnh Điện |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22476 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến đường Nguyễn Phan Vinh
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22477 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Nguyễn Phan Vinh - đến Coffee Sài Gòn Phố
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22478 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Duy Hiệu - Phường Vĩnh Điện |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22479 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22480 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Nguyễn Phan Vinh - đến đường Phan Thúc Duyện
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22481 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến giáp phường Điện An
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22482 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Duy Tân - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22483 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Hữu Nam - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22484 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thanh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22485 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22486 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn trong KDC khối 3
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22487 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn ngoài KDC khối 3
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22488 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bà Huyện Thanh Quang - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22489 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Khôi - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22490 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mai Dị - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22491 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Đình Phong - Phường Vĩnh Điện |
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22492 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Tốn - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22493 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Anh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22494 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đoàn Kết - Phường Vĩnh Điện |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22495 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Vĩnh Điện |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22496 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Vĩnh Điện |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22497 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lương Khắc Ninh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22498 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Bá Quát - Phường Vĩnh Điện |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22499 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 13,5m (3m + 7,5m + 3m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22500 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 10,5m (2,5m + 5,5m + 2,5m)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |