STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) | 7.644.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 27m (6m- 15m -6m) | 6.385.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) | 7.013.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) | 4.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) | 5.004.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) | 4.353.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) | 4.695.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m | 4.524.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) | 4.866.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) | 4.214.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) | 4.214.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m | 4.391.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) | 4.734.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) | 5.350.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 27m (6m- 15m -6m) | 4.469.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) | 4.909.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) | 3.263.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) | 3.502.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) | 3.047.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) | 3.286.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m | 3.166.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) | 3.406.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) | 2.949.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) | 2.949.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m | 3.073.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) | 3.313.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) | 2.856.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Đô Thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, Phường Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 7.644.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 7.644.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 39m với cấu trúc (6m-7,5m-12m-7,5m-6m). Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu đất trong khu đô thị, dành cho mục đích phát triển ở đô thị. Đường 39m với cấu trúc rộng rãi cung cấp một môi trường lý tưởng cho các dự án phát triển nhà ở và khu đô thị, nhờ vào cơ sở hạ tầng chất lượng và các dịch vụ tiện ích xung quanh. Khu Đô Thị Thiên Ân tại Phường Điện Nam Trung đang được đầu tư mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng và sinh sống với mức giá hấp dẫn.
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, Phường Điện Nam Trung cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.