22001 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Phường Vĩnh Điện |
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22002 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Nguyễn Phan Vinh - đến đường Phan Thúc Duyện
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22003 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Khôi - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến giáp phường Điện An
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22004 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Duy Tân - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22005 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Hữu Nam - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22006 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thanh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22007 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22008 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn trong KDC khối 3
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22009 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Nho Túy - Phường Vĩnh Điện |
Đoạn ngoài KDC khối 3
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22010 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bà Huyện Thanh Quang - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22011 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Khôi - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22012 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mai Dị - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22013 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Đình Phong - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22014 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Tốn - Phường Vĩnh Điện |
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22015 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Anh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22016 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đoàn Kết - Phường Vĩnh Điện |
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22017 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22018 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Sư Vạn Hạnh - Phường Vĩnh Điện |
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22019 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lương Khắc Ninh - Phường Vĩnh Điện |
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22020 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Bá Quát - Phường Vĩnh Điện |
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22021 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 13,5m (3m + 7,5m + 3m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22022 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 5 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 10,5m (2,5m + 5,5m + 2,5m)
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22023 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 15,5m (4m + 7,5m + 4m)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22024 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 12,5m (2,5m + 7,5m + 2,5m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22025 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 6 - Phường Vĩnh Điện |
Đường rộng 11,5m (2m + 7,5m + 2m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22026 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m xe ô tô vào được
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22027 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m xe ô tô vào được
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22028 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL<=50m ô tô không vào được
|
1.134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22029 |
Huyện Điện Bàn |
Các kiệt nối với đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Cách QL > 50-100m ô tô không vào được
|
1.001.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22030 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư khối 3 (Khu D3, D4) - Phường Vĩnh Điện |
Đường QH 10,5m
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22031 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các trục đường 13,5m còn lại (KPC Vĩnh Điện)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22032 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Mẹ Thứ - đến giáp đường Lê Đình Dương
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22033 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thành Tài - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22034 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phạm Phú Thứ (trước UBND phường Vĩnh Điện) - đến hết nhà bà Yến
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22035 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn bên cạnh chùa Pháp Hoa)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22036 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Trần Nhân Tông - đến hết Nhà văn hóa khối phố 1
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22037 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Sơn Xuyên - Phường Vĩnh Điện |
Trục đường 13,5m
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22038 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22039 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông >2m-3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22040 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông <=2m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22041 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
1.316.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22042 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Vĩnh Điện |
Các vị trí còn lại
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22043 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đoạn giáp xã Điện Thắng Nam - đến giáp Phường Điện Nam Trung (Quốc lộ 1A cũ)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22044 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A - Phường Điện An |
Đường tránh Vĩnh Điện - đến giáp cầu Vĩnh Điện mới (Đoạn thuộc địa phận phường Điện An)
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22045 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 đến giáp cầu Giáp Ba) - Phường Điện An |
Đường Lý Thái Tổ (Đường Quốc lộ 1A (cũ), đoạn từ Km 947 - đến giáp cầu Giáp Ba)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22046 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) đến đường TTHC phường Điện An) - Phường Điện An |
Đường Phan Châu Trinh (Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (cũ) - đến đường TTHC phường Điện An)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22047 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ giáp phường Vĩnh Điện (ĐT609 cũ) - đến giáp đường 609 mới
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22048 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Phường Điện An |
Đoạn từ ĐT 609 mới - đến giáp xã Điện Phước
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22049 |
Huyện Điện Bàn |
Đường tránh 609 mới - Phường Điện An |
đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp đường ĐT 609 cũ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22050 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
đoạn từ Hợp tác xã 1 - đến giáp đường tránh 609 mới
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22051 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 06 - Phường Điện An |
Đoạn từ đường tránh 609 mới - đến giáp xã Điện Thắng Nam
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22052 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ ) - đến giáp sông Vĩnh Điện
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22053 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ QL 1A (cũ) - đến cầu Bến Tư
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22054 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thành Ý - Phường Điện An |
Đoạn từ cầu Bến Tư - đến giáp xã Điện Phước
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22055 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường nhựa
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22056 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
970.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22057 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 3m - đến dưới 5,5m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22058 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22059 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường có bề rộng - đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22060 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22061 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22062 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22063 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22064 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện An |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22065 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô C1 đến lô C3)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22066 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô D1 đến lô D5)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22067 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô E1 đến lô E9)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22068 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
5m+7,5m+21m vườn hoa (Từ lô F1 đến lô F3)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22069 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô C4 đến lô C31)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22070 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô D6 đến lô Đ19)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22071 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Nam bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B1 đến lô B3)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22072 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô E10 đến lô E23)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22073 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô F4 đến lô F31)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22074 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Bắc bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B26 đến lô B29)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22075 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô A1 đến lô A39)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22076 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nội bộ phía Tây bến xe - Khu bến xe Bắc Quảng Nam - Phường Điện An |
3m+7,5m+3m (Từ lô B4 đến lô B39)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22077 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.783.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22078 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 11,5m (4m-7,5m)
|
4.041.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22079 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.143.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22080 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.073.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22081 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m)
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22082 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22083 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 11,5m (2m-7,5m-2m)
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22084 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
2.994.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22085 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 16,5m (3m+10,5m+3m)
|
2.732.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22086 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
2.279.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22087 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 12,0m (3m+6m+3m)
|
2.070.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22088 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22089 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22090 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22091 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu
|
2.457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22092 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5
|
2.583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22093 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22094 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22095 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc |
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22096 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22097 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22098 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển)
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22099 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc |
Đường Lê Đỉnh
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22100 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc |
Đường Nguyễn Sinh Sắc
|
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |