STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21301 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21302 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG) - Xã Za Hung | Từ đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) | 72.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21303 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông trong KTĐC Kà Dâu - Xã Za Hung | 72.500 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21304 | Huyện Đông Giang | Đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao- Xã Za Hung | 72.500 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21305 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ cầu A Rooi - đến hết Trạm Y tế xã A Rooi | 92.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21306 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ tiếp giáp Trạm Ytế xã - đến Trường TH xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21307 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ trường tiểu học xã A Rooi - đến điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21308 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã - đến hết đất nhà ông Hôih Dối (thôn A Điêu) | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21309 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi - Xã Arooi | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21310 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi - Xã Arooi | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21311 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Điêu đi xã Dang - Xã Arooi | Đoạn từ đường giáp ĐH5 - đến suối Abhuy | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21312 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn Tu Ngung - A Bung đến suối Arưới - Xã Arooi | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21313 | Huyện Đông Giang | Đường từ suối A rưới đến đồi Axô -Xã Arooi | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21314 | Huyện Đông Giang | Đường Trung tâm xã đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng - Xã Arooi | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21315 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Dung đến nhà ông Alăng Alon - Xã Arooi | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21316 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | - Từ bờ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21317 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) (về phía huyện) - đến hết ngã ba tiếp giáp đường HCM và đường vào làng TNLN A Xờ | 182.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21318 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 92.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21319 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50-150m về 2 bên | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21320 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - đến nhà ông Ngô Văn Sỹ | 82.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21321 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Từ đường vào nghĩa trang thôn Aroong - đến hết nhà ông Alăng Mang (tổ Azal, thôn Aroong) | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21322 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn từ nhà ông Alăng Mang - đến hết địa phận xã Mà Cooih | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21323 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21324 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 60.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21325 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà ông Arâl Bốn - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Thùy Trâm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21326 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà bà Trần Thị Bích Liên - đến hết nhà ông Alăng Dút | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21327 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường ĐT609 tại cổng chào tổ ABông qua nhà ông Dút - đến nhà Bnướch Hơn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21328 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông từ giáp đường ĐT609 tại nhà ông Ngô Đình Thịnh - đến hết nhà ông Alăng Krônh | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21329 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21330 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21331 | Huyện Đông Giang | Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng | Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21332 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21333 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21334 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21335 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21336 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21337 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21338 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) | 133.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21339 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong | 107.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21340 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21341 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư - Xã Tư | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21342 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư - Xã Tư | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 60.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21343 | Huyện Đông Giang | Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư | 72.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21344 | Huyện Đông Giang | Cụm công nghiệp thôn Đha Mi (thôn Bốn cũ), xã Ba | khu vực còn lại của xã Ba | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
21345 | Huyện Đông Giang | Cụm công nghiệp thôn A Xờ, xã Mà Cooih | Từ bờ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
21346 | Huyện Đông Giang | Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21347 | Huyện Đông Giang | Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21348 | Huyện Đông Giang | Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21349 | Huyện Đông Giang | Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21350 | Huyện Đông Giang | Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21351 | Huyện Đông Giang | Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21352 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21353 | Huyện Đông Giang | Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21354 | Huyện Đông Giang | Xã A Rooi (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21355 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21356 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng (Trừ đất trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng lúa |
21357 | Huyện Đông Giang | Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21358 | Huyện Đông Giang | Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21359 | Huyện Đông Giang | Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21360 | Huyện Đông Giang | Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21361 | Huyện Đông Giang | Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21362 | Huyện Đông Giang | Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21363 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21364 | Huyện Đông Giang | Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21365 | Huyện Đông Giang | Xã A Rooi (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21366 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21367 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng (Trừ đất trong khu dân cư) | 20.000 | 16.000 | 12.500 | 9.500 | 8.500 | Đất trồng cây hàng năm | |
21368 | Huyện Đông Giang | Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21369 | Huyện Đông Giang | Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21370 | Huyện Đông Giang | Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21371 | Huyện Đông Giang | Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21372 | Huyện Đông Giang | Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21373 | Huyện Đông Giang | Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21374 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21375 | Huyện Đông Giang | Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21376 | Huyện Đông Giang | Xã A Rooi (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21377 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21378 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng (Trừ đất trong khu dân cư) | 13.500 | 11.000 | 10.500 | 9.500 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
21379 | Huyện Đông Giang | Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21380 | Huyện Đông Giang | Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21381 | Huyện Đông Giang | Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21382 | Huyện Đông Giang | Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21383 | Huyện Đông Giang | Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21384 | Huyện Đông Giang | Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21385 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21386 | Huyện Đông Giang | Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21387 | Huyện Đông Giang | Xã A Rooi (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21388 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21389 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
21390 | Huyện Đông Giang | Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21391 | Huyện Đông Giang | Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21392 | Huyện Đông Giang | Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21393 | Huyện Đông Giang | Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21394 | Huyện Đông Giang | Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21395 | Huyện Đông Giang | Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21396 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21397 | Huyện Đông Giang | Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21398 | Huyện Đông Giang | Xã A Rooi (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21399 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ | |
21400 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng (Trừ đất trong khu dân cư) | 11.500 | 9.000 | 6.000 | 5.000 | 4.000 | Đất rừng phòng hộ |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG) - Xã Za Hung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG), xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 72.500 đồng/m²
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) có mức giá 72.500 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực xã Za Hung. Vị trí này nằm tại khu vực có tiềm năng phát triển nông thôn và các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn và nhu cầu gia tăng về sử dụng đất cho mục đích sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG), xã Za Hung cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang Đoạn Đường Từ Giáp Đường Za Hung - Jơ Ngây Đến Giáp Thị Trấn Prao - Xã Za Hung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Đoạn: Từ Giáp Đường Za Hung - Jơ Ngây Đến Giáp Thị Trấn Prao, Vị trí 1 – 72.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 72.500 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao tại xã Za Hung. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở và đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng phát triển đô thị, cung cấp cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm đất để xây dựng và phát triển các dự án.
Bảng giá đất tại đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về mức giá tại vị trí này, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Xã Arooi (Đất SX-KD nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn: Từ Đường Bê Tông Rộng >=3,5m và Đường Nhựa
Giá Đất Vị trí 1 – 55.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 55.000 đồng/m². Đây là mức giá cho đất SX-KD nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, nằm dọc theo các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Khu vực này có điều kiện giao thông thuận lợi, thích hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong nông thôn. Giá cả hợp lý tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và triển khai các dự án sản xuất và kinh doanh với chi phí hợp lý.
Bảng giá đất SX-KD nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đoạn Đường Từ Suối Arưới Đến Đồi Axô - Xã Arooi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đoạn đường từ suối Arưới đến đồi Axô - Xã Arooi, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 60.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 60.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn đường từ suối Arưới đến đồi Axô - Xã Arooi. Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất kinh doanh (SX-KD) nông thôn. Mặc dù giá thấp hơn so với một số khu vực khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển đáng kể. Các nhà đầu tư và người sử dụng đất có thể xem đây là cơ hội tốt cho các dự án đầu tư nông thôn hoặc các hoạt động kinh doanh cần không gian rộng rãi.
Bảng giá đất tại khu vực đoạn đường từ suối Arưới đến đồi Axô - Xã Arooi cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Các Khu Vực Còn Lại Của Xã Tư
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất từ đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 65.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 65.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực còn lại của Xã Tư nằm gần các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Mức giá này là giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, phản ánh giá trị hợp lý của khu vực nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông. Khu vực này thích hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong môi trường nông thôn với mức giá cạnh tranh.
Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Tư cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.