STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21201 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21202 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21203 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà ông Arâl Bốn - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Thùy Trâm | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21204 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà bà Trần Thị Bích Liên - đến hết nhà ông Alăng Dút | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21205 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường ĐT609 tại cổng chào tổ ABông qua nhà ông Dút - đến nhà Bnướch Hơn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21206 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông từ giáp đường ĐT609 tại nhà ông Ngô Đình Thịnh - đến hết nhà ông Alăng Krônh | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21207 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 77.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21208 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21209 | Huyện Đông Giang | Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng | Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21210 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21211 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21212 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21213 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21214 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21215 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21216 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21217 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong | 150.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21218 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21219 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21220 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21221 | Huyện Đông Giang | Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư | 101.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
21222 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Từ Dốc Kiền - đến hết BQL rừng phòng hộ Sông Kôn | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21223 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp BQL rừng phòng hộ Sông Kôn - đến hết Trụ sở mới UBND xã Ba | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21224 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trụ sở xã Ba - đến tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca xã Ba | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21225 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca, xã Ba - đến giáp đất vườn ươm ông Lý thôn Ban Mai (thôn Éo cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21226 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đỗ Cao Xoa (ngã ba vào Thuỷ điện An Điềm 2) - đến hết đất nhà Dũng- Hạnh thôn Đha Mi (thôn Tà Lâu cũ) | 185.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21227 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà Dũng - Hạnh (thôn Đha Mi) - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Kim thôn Đha Mi (thôn 4 cũ) | 162.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21228 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 155.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21229 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14 G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m -150m về 2 bên | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21230 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn từ giáp đường QL14G - đến cầu Nông Trường | 620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21231 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp cầu Nông Trường - đến hết nhà bà Đỗ Thị Thu ( thôn Quyết Thắng) | 207.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21232 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ điểm giáp QL 14G (nhà ông Nguyễn Tiến Thùy) - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư ( nhà bà Nguyễn Thị Thảo) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21233 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn Từ nhà ông Phạm Phú Chính - đến nhà ông Nguyễn Viết Hùng | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21234 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lan Chính - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21235 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đường xã Ba đi xã Tư - đến hết ranh giới xã Ba (ĐH 2ĐG) | 145.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21236 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba -Xã Ba | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21237 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba -Xã Ba | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21238 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 8,5m (5,5+3) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21239 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21240 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21241 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 7,5m (2+3,5+2) | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21242 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21243 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21244 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G (nhà ông Hứa Phú Cường) - đến hết nhà ông Ý | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21245 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn 2 cũ - đến hết nhà ông Thông | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21246 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Minh (đường ĐH1.ĐG) - đến hết nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21247 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Ban Mai - đến hết nhà ông Ngô Mua | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21248 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vũ | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21249 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn ĐH1.ĐG - đến nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21250 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn QL14G - đến trường tiểu học xã Ba | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21251 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Alăng Bếp - đến hết đất nhà Hôih Bảy, thôn Aliêng Ravăh (thôn A Liêng cũ) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21252 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Bnướch Nhơn - đến hết đất nhà Alăng Mứt thôn Aliêng Ravăh (thôn Rờ Vắh cũ) | 115.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21253 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Pơloong Bưl ( thôn Chi Nếết) - đến cầu Sông Voi | 185.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21254 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 92.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21255 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21256 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21257 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 60.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21258 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch) -Xã A Ting | 67.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21259 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G tại nhà bà Pơlong Thị Bon đến hết Homestay - Xã A Ting | 67.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21260 | Huyện Đông Giang | Đường A liên - ARớch - Xã A Ting | Đoạn từ QL14G - đến nghĩa địa thôn Arớch | 67.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21261 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ cổng chào tổ Chớ Cớ đến cổng chào tổ Pa Zíh - Xã A Ting | 67.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21262 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn Từ cầu Sông Voi - đến hết trụ sở mới xã Jơ Ngây | 187.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21263 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp trụ sở mới xã Jơ Ngây - đến giáp cầu Jơ Ngây | 147.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21264 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ cầu Jơ Ngây - đến ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn | 185.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21265 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 107.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21266 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21267 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - đến trường mẫu giáo Mầm non | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21268 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - Đoạn từ - đến ranh giới xã Cà Dăng | 107.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21269 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ QL14G đến tường chắn sạt lở Jơ Ngây | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21270 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ tường chắn sạt lở đến hết nhà ông Trần Tấn Thà | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21271 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Thà đến hết xã Jơ Ngây | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21272 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21273 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 73.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21274 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn - đến hết trụ sở xã Sông Kôn | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21275 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn giáp trụ sở xã Sông Kôn - đến hết đất nhà ông A Ting Ngân | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21276 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà A Ting Ngưu - đến hết đất nhà Bhling A Ven, thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 1 cũ) | 135.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21277 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Pơ loong Bốn thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 2 cũ) - đến hết đất nhà ARất Đinh (chân dốc K8) | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21278 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Bhling Đon - đến hết đất nhà Pơ loong Pơn, thôn K8 ( thôn K9 cũ) | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21279 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến 50m về 2 bên | 92.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21280 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21281 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21282 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 61.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21283 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | Đoạn từ QL14G - đến khe Aớ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21284 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ QL14G đến giáp nhà ông Zđêl Bốc xã Jơ Ngây - Xã Sông Kôn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21285 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ Gươl Clòo đến giáp đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21286 | Huyện Đông Giang | Các đường bê tông từ Tổ Bền vào Tổ Bút Tưa và Tổ Sơn thôn Bhlô Bền - Xã Sông Kôn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21287 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ đất nhà ông Hương - đến hết đất nhà Alăng Pông, thôn Pà Nai (thôn Pà Nai 1 cũ) | 117.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21288 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ trụ sở xã Tà Lu - đến ranh giới với TTr Prao | 122.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21289 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 97.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21290 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 77.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21291 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21292 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 61.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21293 | Huyện Đông Giang | Các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông - Xã Tà Lu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
21294 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ QL 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) đến nhà Gươl | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21295 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ đất nhà ông Bríu Nhất đến hết đất nhà ông Zơrâm Trơn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21296 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) - đến hết đất nhà ông Phạm Năm | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21297 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Phạm Năm - đến hết đất nhà ông Trần Văn Dũng (thôn Kà Dâu) | 137.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21298 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21299 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21300 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Các Khu Vực Còn Lại Của Xã Mà Cooih
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Mà Cooih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất từ đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 91.000 đồng/m², là mức giá áp dụng cho các khu vực còn lại của Xã Mà Cooih nằm gần các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Đây là khu vực đất thương mại - dịch vụ nông thôn với giá trị tốt, thuận tiện cho các hoạt động kinh doanh và dịch vụ trong khu vực nông thôn. Mức giá này phản ánh sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Mà Cooih cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Xã Tư (Đất TM-DV nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất TM-DV (thương mại - dịch vụ) nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Tư, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn: Từ Đường Bê Tông Rộng >=3,5m và Đường Nhựa
Giá Đất Vị trí 1 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 91.000 đồng/m². Đây là mức giá cho đất TM-DV nông thôn ở các khu vực còn lại của Xã Tư, nằm dọc theo các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Khu vực này có điều kiện hạ tầng giao thông tốt, thuận lợi cho các hoạt động thương mại và dịch vụ. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ với giá cả hợp lý và tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá đất TM-DV nông thôn tại Xã Tư, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Khu Vực Còn Lại Của Xã Ba
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực còn lại của xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 132.500 đồng/m²
Đoạn từ đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa có mức giá 132.500 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực còn lại của xã Ba. Vị trí này nằm tại khu vực có cơ sở hạ tầng đáng kể với đường bê tông và đường nhựa, thuận tiện cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Giá đất phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực và nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích sản xuất và kinh doanh nông thôn.
Bảng giá đất tại khu vực còn lại của xã Ba cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang Đường Bê Tông Từ QL14G Đến Hết Nhà Ông Alăng Nia (Thôn Arớch) - Xã A Ting
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn Arớch), xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Đoạn: Từ QL14G Đến Hết Nhà Ông Alăng Nia (Thôn Arớch), Vị trí 1 – 67.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 67.500 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia tại thôn Arớch, xã A Ting. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong khu vực nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng phát triển các hoạt động sản xuất và kinh doanh, là cơ hội cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm vị trí phù hợp để phát triển dự án.
Bảng giá đất tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn Arớch), xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường A liên - ARớch, Xã A Ting
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh tại đường A liên - ARớch, xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 67.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 67.500 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 14G đến nghĩa địa thôn Arớch. Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông quan trọng và sự phát triển của cơ sở hạ tầng. Đoạn đường này là lựa chọn tốt cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh nhờ vào vị trí thuận lợi và mức giá hợp lý.
Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh tại đường A liên - ARớch, xã A Ting cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.