STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21001 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21002 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21003 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21004 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba - Xã Ba | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21005 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G (nhà ông Hứa Phú Cường) - đến hết nhà ông Ý | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21006 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn 2 cũ - đến hết nhà ông Thông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21007 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Minh (đường ĐH1.ĐG) - đến hết nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21008 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Ban Mai - đến hết nhà ông Ngô Mua | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21009 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vũ | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21010 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn ĐH1.ĐG - đến nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21011 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn QL14G - đến trường tiểu học xã Ba | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21012 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Alăng Bếp - đến hết đất nhà Hôih Bảy, thôn Aliêng Ravăh (thôn A Liêng cũ) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21013 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Bnướch Nhơn - đến hết đất nhà Alăng Mứt thôn Aliêng Ravăh (thôn Rờ Vắh cũ) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21014 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Pơloong Bưl ( thôn Chi Nếết) - đến cầu Sông Voi | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21015 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 182.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21016 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 146.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21017 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21018 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21019 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch) - Xã A Ting | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21020 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G tại nhà bà Pơlong Thị Bon đến hết Homestay - Xã A Ting | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21021 | Huyện Đông Giang | Đường A liên - ARớch đoạn từ QL14G đến nghĩa địa thôn Arớch -Xã A Ting | Đoạn từ QL14G - đến nghĩa địa thôn Arớch | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21022 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ cổng chào tổ Chớ Cớ đến cổng chào tổ Pa Zíh - Xã A Ting | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21023 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn Từ cầu Sông Voi - đến hết trụ sở mới xã Jơ Ngây | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21024 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp trụ sở mới xã Jơ Ngây - đến giáp cầu Jơ Ngây | 295.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21025 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ cầu Jơ Ngây - đến ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21026 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21027 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21028 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - đến trường mẫu giáo Mầm non | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21029 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G -Đoạn từ t - đến ranh giới xã Cà Dăng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21030 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ QL14G - đến tường chắn sạt lở Jơ Ngây | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21031 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ tường chắn sạt lở - đến hết nhà ông Trần Tấn Thà | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21032 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Thà - đến hết xã Jơ Ngây | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21033 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21034 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 146.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21035 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn - đến hết trụ sở xã Sông Kôn | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21036 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn giáp trụ sở xã Sông Kôn - đến hết đất nhà ông A Ting Ngân | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21037 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà A Ting Ngưu - đến hết đất nhà Bhling A Ven, thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 1 cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21038 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Pơ loong Bốn thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 2 cũ) - đến hết đất nhà ARất Đinh (chân dốc K8) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21039 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Bhling Đon - đến hết đất nhà Pơ loong Pơn, thôn K8 ( thôn K9 cũ) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21040 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến 50m về 2 bên | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21041 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21042 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21043 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21044 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | Đoạn từ QL14G - đến khe Aớ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21045 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ QL14G đến giáp nhà ông Zđêl Bốc xã Jơ Ngây - Xã Sông Kôn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21046 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ Gươl Clòo đến giáp đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21047 | Huyện Đông Giang | Các đường bê tông từ Tổ Bền vào Tổ Bút Tưa và Tổ Sơn thôn Bhlô Bền - Xã Sông Kôn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21048 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ đất nhà ông Hương - đến hết đất nhà Alăng Pông, thôn Pà Nai (thôn Pà Nai 1 cũ) | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21049 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ trụ sở xã Tà Lu - đến ranh giới với TTr Prao | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21050 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21051 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21052 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21053 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21054 | Huyện Đông Giang | Các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông - Xã Tà Lu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21055 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ QL 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) đến nhà Gươl | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21056 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ đất nhà ông Bríu Nhất đến hết đất nhà ông Zơrâm Trơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21057 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) - đến hết đất nhà ông Phạm Năm | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21058 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Phạm Năm - đến hết đất nhà ông Trần Văn Dũng (thôn Kà Dâu) | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21059 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21060 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21061 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21062 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21063 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung | - Từ đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21064 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông trong KTĐC Kà Dâu - Xã Za Hung | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21065 | Huyện Đông Giang | Đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao - Xã Za Hung | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21066 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ cầu A Rooi - đến hết Trạm Y tế xã A Rooi | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21067 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ tiếp giáp Trạm Ytế xã - đến Trường TH xã Arooi | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21068 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ trường tiểu học xã A Rooi - đến điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21069 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã - đến hết đất nhà ông Hôih Dối (thôn A Điêu) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21070 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21071 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21072 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Điêu đi xã Dang - Xã Arooi | Đoạn từ đường giáp ĐH5 đến suối Abhuy | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21073 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn Tu Ngung - A Bung đến suối Arưới - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21074 | Huyện Đông Giang | Đường từ suối A rưới đến đồi Axô - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21075 | Huyện Đông Giang | Đường Trung tâm xã đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng - Xã Arooi | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21076 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Dung đến nhà ông Alăng Alon - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21077 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Từ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21078 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) (về phía huyện) - đến hết ngã ba tiếp giáp đường HCM và đường vào làng TNLN A Xờ | 365.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21079 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21080 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50-150m về 2 bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21081 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - đến nhà ông Ngô Văn Sỹ | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21082 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Từ đường vào nghĩa trang thôn Aroong - đến hết nhà ông Alăng Mang (tổ Azal, thôn Aroong) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21083 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn từ nhà ông Alăng Mang - đến hết địa phận xã Mà Cooih | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21084 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Các khu vực còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21085 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21086 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21087 | Huyện Đông Giang | Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng | Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21088 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21089 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21090 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21091 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21092 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21093 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21094 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21095 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21096 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21097 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21098 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21099 | Huyện Đông Giang | Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21100 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Từ Dốc Kiền - đến hết BQL rừng phòng hộ Sông Kôn | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Khu Khai Thác Quỹ Đất Thôn Tống Coói - Xã Ba
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Khai Thác Quỹ Đất Thôn Tống Coói, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 850.000 đồng/m²
Khu khai thác quỹ đất tại thôn Tống Coói, xã Ba có mức giá 850.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Vị trí này nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển cao, với các dự án khai thác quỹ đất đang được triển khai. Giá đất tại vị trí này phản ánh nhu cầu gia tăng về sử dụng đất ở nông thôn và sự phát triển của khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Khai Thác Quỹ Đất Thôn Tống Coói, xã Ba cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Khu Khai Thác Quỹ Đất Từ Nhà Ông Nguyễn Văn Hoàng Đến Giáp UBND Xã Ba - Xã Ba
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba, thuộc loại đất ở nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu đất nhờ vào vị trí chiến lược và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực. Đây là mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong huyện, cho thấy tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai. Khu vực này là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư quy mô lớn hoặc xây dựng nhà ở chất lượng cao trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại khu khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Quốc Lộ 14G - Xã A Ting
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 14G, thuộc xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 215.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 215.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ đất nhà Alăng Bếp đến hết đất nhà Hôih Bảy, thôn Aliêng Ravăh (thôn A Liêng cũ). Đất tại khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn. Mức giá này phản ánh sự hợp lý của đất nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và sự kết nối giao thông với Quốc lộ 14G. Khu vực này là lựa chọn phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở nông thôn hoặc các hoạt động đầu tư với chi phí vừa phải.
Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 14G - Xã A Ting cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Xã Ating (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Ating, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn: Từ Đường Bê Tông Rộng >=3,5m và Đường Nhựa
Giá Đất Vị trí 1 – 130.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 130.000 đồng/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Ating, nằm dọc theo các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Khu vực này có điều kiện giao thông thuận lợi, giúp việc di chuyển và phát triển dễ dàng hơn. Mức giá hợp lý tại vị trí này là cơ hội tốt cho những ai muốn đầu tư vào đất ở nông thôn với cơ sở hạ tầng tốt và khả năng phát triển cao.
Bảng giá đất ở nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Ating, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Bê Tông Từ QL14G Đến Hết Nhà Ông Alăng Nia (Thôn ARớch), Xã A Ting
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch), xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 135.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 135.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch). Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng và sự kết nối giao thông thuận tiện. Đoạn đường này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nhà ở và các hoạt động đầu tư tại nông thôn, nhờ vào điều kiện phát triển hạ tầng và môi trường sống tốt.
Bảng giá đất tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch), xã A Ting cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.