STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20001 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến giáp ngã tư bà Ba Lầu | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20002 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường cao tốc | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20003 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Ngô Huy Diễn | 469.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20004 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn | 378.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20005 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết quán bà Chín Tôn | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20006 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20007 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Đầu Gò (thôn Chánh Lộc) | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20008 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Hóc Mít (đầu đập Vĩnh Trinh) | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20009 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn vào Ga Trà Kiệu - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20010 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Quá | 686.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20011 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà bà Na | 826.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20012 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến giáp QL 14H | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20013 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20014 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20015 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20016 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20017 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20018 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20019 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20020 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 147.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20021 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Đồng Triều, thôn Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | 735.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
20022 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến ĐH14 - Đoạn từ QL14H đến cầu Văn Thánh | Đoạn từ QL14H - đến cầu Văn Thánh | 1.421.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20023 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến ĐH25 - Đoạn từ QL14H đến cầu Suối Tiễn | Đoạn từ QL14H - đến cầu Suối Tiễn | 1.281.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20024 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Cao - đến giáp kênh cấp 1 (Cầu Vồng) | 1.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20025 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ kênh cấp 1 (Cầu Vồng) - đến hết nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20026 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn - đến giáp đường Sắt | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20027 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp đường Sắt - đến giáp địa phận xã Duy Châu | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20028 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Tân Lân - đến hết Hợp tác xã dệt | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20029 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp Nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20030 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai - đến giáp nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20031 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp đường QL 14H (ĐH 14) | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20032 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư HTX dệt may - đến nhà ông Phạm Minh Cần xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20033 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thà qua ngã tư trường mẫu giáo thôn Chiêm Sơn (QL14H) - đến giáp ngã tư UBND xã | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20034 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên) | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20035 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông th | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20036 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20037 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư CCN Đông Yên | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20038 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20039 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20040 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4-< 6m | 198.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20041 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-< 4m | 169.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20042 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại < 2,5m | 141.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20043 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đất khu A (ĐH 25) | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20044 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đất khu B (phía Tây đường Đ1) | 1.988.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20045 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Đông đường Đ1) | 1.939.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20046 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Nam đường Đ4) | 1.799.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20047 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Tây đường Đ2) | 1.183.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20048 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu D (phía Đông đường Đ1) | 1.939.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20049 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu D (phía Tây đường Đ2) | 1.134.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20050 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu E (phía Nam đường Đ4)(ĐH25) | 1.799.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20051 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu E (phía Đông đường Đ2) | 1.134.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20052 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu E ( phía Tây đường Đ4B) | 1.078.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20053 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (Phía Nam đường Đ4)(ĐH25) | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20054 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (phía Đông đường Đ4B) | 973.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20055 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Quốc lộ 14H - đến Ngã tư UBND xã | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20056 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ UBND xã - đến nhà ông Phạm Xê | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20057 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20058 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Khu công nghiệp Đông Yên - đến giáp ngã ba đường đi cầu Tân Lân | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20059 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba đi cầu Tân Lân - đến cuối tuyến (cầu Suối Tiễn) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20060 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Cầu Văn Thánh - đến ngã tư HTX dệt | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20061 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư HTX dệt may - đến cuối tuyến | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20062 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Tân Lân - đến giáp sân bóng Phú Bông | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20063 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Cổng chào thôn Thi Lai đên Nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20064 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20065 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cổng chào xóm Mỹ An - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông thô | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20066 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông | 945.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20067 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20068 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20069 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 | 603.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20070 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) | 782.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20071 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) | 870.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20072 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai | 1.047.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20073 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Xử (thôn La Tháp) - đến hết vườn ông Hồ Công Đảnh | 940.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20074 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà bà Lê Thị Tự - đến giáp đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy - phía Nam đường QL 14H (hết KDC Văn Thánh phía Bắc đường QL 14H) | 847.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20075 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy (phía Nam đường QL 14H); cạnh phía Đông Trường THCS Phan Chu Trinh (phía Bắc đường QL 14H) - đến giáp xã Duy Hòa | 733.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20076 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp (trừ mặt tiền đường QL 14H) - Xã Duy Châu (xã trung du) | 527.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
20077 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn đường tiếp giáp QL14H đi Vĩnh Trinh - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích hậu đi Duy Hòa | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20078 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 287.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20079 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4-<6m | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20080 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20081 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20082 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20083 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4-<6m | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20084 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20085 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại | 147.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20086 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ ngã tư Xích Hậu - đến Cầu Mã Lang | 410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20087 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ Cầu Mã Lang - đến giáp xã Duy Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20088 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích Hậu | 568.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20089 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đoạn từ ngã tư Xích Hậu - đến Bi đôi | 410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20090 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đoạn từ Bi Đôi - đến đập Vĩnh Trinh | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20091 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ đường vào Hợp tác xã NN 2 Duy Hoà (giáp xã Duy Châu) - đến cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) | 749.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20092 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) - đến hết vườn nhà ông Cam | 1.127.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20093 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Cam - đến cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non | 1.239.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20094 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non - đến cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung (trừ KDC Làng nghề Gốm sứ Duy Hòa) | 1.127.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20095 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung - đến hết ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa | 903.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20096 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa - đến ngã ba Hùng Bánh | 721.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20097 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã ba Hùng Bánh - đến cầu Bà Tiệm (giáp xã Duy Phú) | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20098 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ giáp QL 14H (nhà ông Nguyễn Xuân Cả) - đến cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20099 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên - đến cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20100 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu - đến ngã ba Gốm sứ (giáp QL 14H) | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Tuyến ĐH14
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền tuyến ĐH14, đoạn từ QL14H đến cầu Văn Thánh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.421.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.421.000 đồng/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền của tuyến ĐH14, đoạn từ QL14H đến cầu Văn Thánh. Đây là khu vực đất thuộc loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và vị trí tiếp giáp với các tuyến đường chính. Với giá trị hợp lý, khu vực này là lựa chọn phù hợp cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại mặt tiền tuyến ĐH14 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Tuyến ĐH25
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền tuyến ĐH25, đoạn từ QL14H đến cầu Suối Tiễn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.281.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.281.000 đồng/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền của tuyến ĐH25, đoạn từ QL14H đến cầu Suối Tiễn. Đây là khu vực đất thuộc loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, phản ánh mức giá hợp lý cho các hoạt động phát triển thương mại và dịch vụ trong khu vực nông thôn. Vị trí gần các tuyến đường chính và cầu Suối Tiễn mang lại tiềm năng phát triển và thuận lợi cho các dự án đầu tư.
Bảng giá đất tại mặt tiền tuyến ĐH25 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Xã Duy Châu (Trung Du)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, và khu vực Thanh Phong thuộc thôn Thanh Châu, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 238.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 238.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các thôn Tân Thọ, Lệ Bắc, và khu vực Thanh Phong thuộc thôn Thanh Châu trong xã Duy Châu, nơi có đường nông thôn rộng từ 6 mét trở lên. Đây là mức giá phản ánh giá trị cao của đất trong khu dân cư với cơ sở hạ tầng được đầu tư tốt và tiềm năng phát triển thương mại - dịch vụ.
Bảng giá đất tại các thôn thuộc xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Dân Cư Các Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, cho khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, và khu vực Thanh Phong thuộc thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du). Các thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất TM-DV Nông Thôn Đoạn: Từ Đường Nông Thôn Rộng Từ 4m - < 6m
Vị trí 1 – 203.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 203.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nằm gần đường nông thôn có chiều rộng từ 4m đến dưới 6m. Khu vực này thường có giá trị phát triển vừa phải và là lựa chọn hợp lý cho các dự án kinh doanh nhỏ hoặc các hoạt động dịch vụ trong khu vực nông thôn. Mức giá này được đánh giá là hợp lý và phù hợp với nhu cầu của các nhà đầu tư và doanh nghiệp nhỏ.
Bảng giá đất tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin cụ thể về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.