| 19901 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
99.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19902 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
662.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19903 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí ) - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
631.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19904 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
793.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19905 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
631.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19906 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cầu Câu Lâu cũ - đến điểm nút giao thông QL1A mới và đường ĐH21 (giáp TT Nam Phước)
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19907 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết Bệnh viện Bình An vào phía Nam - đến giáp TT Nam Phước (Salon nội thất Thùy Trang)
|
5.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19908 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường gom hai bên trục QL1A - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đầu cầu Câu Lâu mới - đến giáp nút giao thông QL1A cũ và đường ĐH21
|
997.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19909 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước
|
1.917.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19910 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước - đến cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường (đội 6B)
|
779.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19911 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường - đến giáp nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh
|
1.122.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19912 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh - đến cầu Duy Phước đi xã Cẩm Kim, TP Hội An (tính cả hai bên đường)
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19913 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường
|
1.917.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19914 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường - đến phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19915 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước - đến hết nút ngã ba QL 14H và đường ĐH3 đi Bàn Thạch, xã Duy Vinh
|
611.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19916 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 đi Bàn Thạch xã Duy Vinh (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nút giao thông QL 14H - đến giáp ranh giới xã Duy Vinh
|
611.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19917 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19918 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19919 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp sông Câu Lâu
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19920 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19921 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19922 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến sông Câu Lâu
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19923 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH 21 (trục đường dọc) - tính cả hai bên đường - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư đường ĐH21 - đến phía Tây nhà ông Trần Mãnh ( Đội 10 A)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19924 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19925 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường 19/5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại tính từ ngã tư đường ĐH21 - đến giáp TT Nam Phước (tuyến dọc kè cũ)
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19926 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
329.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19927 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19928 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
237.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19929 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19930 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH 16 (Từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp đường ĐH21 (2 bên đường)) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19931 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường giao thông từ nhà bà Trương Thị Hạnh thôn Lang Châu Nam đến giáp ngã tư Quốc lộ 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19932 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19933 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19934 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19935 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19936 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19937 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19938 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ - đến Trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông)
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19939 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) - đến Cầu chợ Gò
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19940 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ Cầu chợ Gò - đến giáp QL14H
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19941 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19942 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến ngã tư giao với đường ĐH21 (tuyến dọc kè cũ)
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19943 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây đầu cầu Chìm - đến cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên
|
2.955.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19944 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên - đến cạnh phía Tây nhà ông Nguyễn Anh Dân (giáp xã Duy Sơn)
|
2.657.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19945 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL 14H - đến giáp cầu Cây Thị
|
1.239.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19946 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cầu Cây Thị - đến ngã ba thôn Hòa Lâm
|
863.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19947 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi)
|
725.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19948 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước
|
435.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19949 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá
|
389.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19950 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi)
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19951 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19952 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19953 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba đến giáp sông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba - đến giáp sông
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19954 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Phía Nam cầu Chìm - Từ Khu TĐC - đến hết Đài Truyền thanh huyện
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19955 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết Đài Truyền thanh huyện - đến cầu Cây Thị (giáp đường vào CCN Tây An)
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19956 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH23 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Lưu Văn Công - đến giáp xã Quế Xuân
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19957 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T1 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 7,5 mét (5m - 7,5m - 5m)
|
679.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19958 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T2, T3, T4 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19959 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T5 ( Khu tái định cư 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19960 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T6, T7 (Khu TĐC 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19961 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T8 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19962 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T9 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 7,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
679.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19963 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường quy hoạch nằm trong khu vực Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19964 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19965 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19966 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19967 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19968 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19969 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19970 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19971 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19972 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt)
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19973 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19974 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH7 - đến giáp Đình làng Vân Hội Tây An
|
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19975 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ Đình làng Vân Hội Tây An - đến giáp Duy Sơn
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19976 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết sân vận động Gò Dỗi
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19977 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu)
|
2.982.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19978 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà bà Quýt
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19979 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến đầu cầu Sắt mới
|
4.116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19980 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà bà Thúy
|
1.715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19981 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19982 |
Huyện Duy Xuyên |
Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19983 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19984 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19985 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19986 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
2.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19987 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm
|
4.116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19988 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Sáu Lạc
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19989 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Trường TH số 2 Duy Sơn (Trừ vị trí thuộc Khu TĐC Đồng Triều)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19990 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Ngã tư thôn Chiêm Sơn
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19991 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Luyện (Đường ĐH2 vào Thủy điện)
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19992 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết khu dân cư (ĐH1 - Đường vào Khu du lịch sinh thái Duy Sơn)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19993 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn
|
434.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19994 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Nhà máy thủy điện Duy Sơn
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19995 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Tân (Gò Mạnh) thôn Trà Châu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19996 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cống Gò Vàng (thôn Trà Kiệu Tây)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19997 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến ngã tư ga Trà Kiệu (thôn Trà Kiệu Tây)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19998 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cống ngõ bà Chừ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19999 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến ngã tư thôn Chiêm Sơn
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 20000 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Nguyễn Thành Hãn
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |