STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19501 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19502 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19503 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba đến giáp sông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba - đến giáp sông | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19504 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Nam cầu Chìm - Từ Khu TĐC - đến hết Đài Truyền thanh huyện | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19505 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết Đài Truyền thanh huyện - đến cầu Cây Thị (giáp đường vào CCN Tây An) | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19506 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH23 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Lưu Văn Công - đến giáp xã Quế Xuân | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19507 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T1 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 7,5 mét (5m - 7,5m - 5m) | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19508 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T2, T3, T4 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19509 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T5 ( Khu tái định cư 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19510 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T6, T7 (Khu TĐC 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19511 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T8 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19512 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T9 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 7,5m (5m - 7,5m - 5m) | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19513 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường quy hoạch nằm trong khu vực Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
19514 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 421.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19515 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19516 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19517 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 258.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19518 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19519 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19520 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19521 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19522 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19523 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Các lô đất nằm trên đường nhánh Khu tái định cư (phía Đông đường ĐH7) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19524 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ giáp ĐH7 - đến giáp Đình làng Vân Hội Tây An | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19525 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Đình làng Vân Hội Tây An - đến giáp Duy Sơn | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19526 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ ranh giới xã Duy Trung - Duy Sơn (dệt may Hòa Thọ) - đến hết sân vận động Gò Dỗi | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19527 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết sân vận động Gò Dỗi - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) | 4.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19528 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) - đến hết nhà bà Quýt | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19529 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Quýt - đến đầu cầu Sắt mới | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19530 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ đầu cầu Sắt mới - đến hết nhà bà Thúy | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19531 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Thúy - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh) | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19532 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp QL 14H (Vật liệu Phương) - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H) | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19533 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Khu TĐC chợ Trà Kiệu (phía Đông và phía Tây chợ) - Mặt đường rộng 5m (1,25m - 5m - 1,25m) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19534 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Khu B2 ( lô 2), khu B3 (lô 9), khu B4 (lô 1) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19535 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Khu B2 ( lô 15) | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19536 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Khu B1 (lô 3) | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19537 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Khu B1 (lô 4) | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19538 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ ngã ba đường QL 14H - đến hết nhà ông Sáu Lạc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19539 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Sáu lạc - đến hết Trường TH số 2 Duy Sơn (Trừ vị trí thuộc Khu TĐC Đồng Triều) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19540 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết Trường Tiểu học số 2 Duy Sơn - đến Ngã tư thôn Chiêm Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19541 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ Ngã tư thôn Chiêm Sơn - đến hết nhà ông Luyện (Đường ĐH2 vào Thủy điện) | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19542 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Luyện - đến hết khu dân cư (ĐH1 - Đường vào Khu du lịch sinh thái Duy Sơn) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19543 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết khu dân cư - đến Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19544 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn - đến Nhà máy thủy điện Duy Sơn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19545 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp QL 14H (sân bóng Gò Dỗi) - đến hết nhà ông Tân (Gò Mạnh) thôn Trà Châu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19546 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Tân - đến cống Gò Vàng (thôn Trà Kiệu Tây) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19547 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ cống Gò Vàng - đến ngã tư ga Trà Kiệu (thôn Trà Kiệu Tây) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19548 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ ngã tư ga Trà Kiệu - đến cống ngõ bà Chừ | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19549 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ cống ngõ bà Chừ - đến ngã tư thôn Chiêm Sơn | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19550 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ ngã tư thôn Chiêm Sơn - đến cầu Nguyễn Thành Hãn | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19551 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ cầu Nguyễn Thành Hãn - đến giáp ngã tư bà Ba Lầu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19552 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp ngã tư bà Ba Lầu - đến hết đường cao tốc | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19553 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết đường cao tốc - đến cầu Ngô Huy Diễn | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19554 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết cầu Ngô Huy Diễn - đến hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19555 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn - đến hết quán bà Chín Tôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19556 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết quán bà Chín Tôn - đến hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19557 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc - đến cầu Đầu Gò (thôn Chánh Lộc) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19558 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ cầu Đầu Gò - đến Hóc Mít (đầu đập Vĩnh Trinh) | 258.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19559 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn vào Ga Trà Kiệu - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đường ĐH8 vào Ga | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19560 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp ĐH1 (thôn Kiệu Châu) - đến hết nhà ông Quá | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19561 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Quá - đến hết nhà bà Na | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19562 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Na - đến giáp QL 14H | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19563 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 421.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19564 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 4-<6m | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19565 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19566 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 258.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19567 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19568 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 4-< 6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19569 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-< 4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19570 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng < 2,5m và còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19571 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Đồng Triều, thôn Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
19572 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến ĐH14 - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đoạn từ QL14H - đến cầu Văn Thánh | 2.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19573 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến ĐH25 - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Đoạn từ QL14H - đến cầu Suối Tiễn | 1.830.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19574 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Cao - đến giáp kênh cấp 1 (Cầu Vồng) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19575 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ kênh cấp 1 (Cầu Vồng) - đến hết nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19576 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn - đến giáp đường Sắt | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19577 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp đường Sắt - đến giáp địa phận xã Duy Châu | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19578 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Tân Lân - đến hết Hợp tác xã dệt | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19579 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp Nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19580 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai - đến giáp nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19581 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp đường QL 14H (ĐH 14) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19582 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư HTX dệt may - đến nhà ông Phạm Minh Cần xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19583 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thà qua ngã tư trường mẫu giáo thôn Chiêm Sơn (QL14H) - đến giáp ngã tư UBND xã | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19584 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19585 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông th | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19586 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19587 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư CCN Đông Yên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19588 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19589 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19590 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4-< 6m | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19591 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-< 4m | 339.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19592 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại < 2,5m | 282.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19593 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đất khu A (ĐH 25) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19594 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đất khu B (phía Tây đường Đ1) | 2.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19595 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Đông đường Đ1) | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19596 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Nam đường Đ4) (ĐH25) | 2.570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19597 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu C (phía Tây đường Đ2) | 1.690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19598 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu D (phía Đông đường Đ1) | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19599 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu D (phía Tây đường Đ2) | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19600 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu E (phía Nam đường Đ4)(ĐH25) | 2.570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Phía Bắc Cầu Chìm, Xã Duy Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực phía Bắc cầu Chìm, xã Duy Trung (xã đồng bằng), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 840.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 840.000 đồng/m². Khu vực này nằm ở phía Bắc cầu Chìm, đoạn từ nhà bà Trần Thị Ba đến giáp sông. Đây là khu vực đất ở nông thôn, thuộc xã đồng bằng Duy Trung. Với mức giá hợp lý, khu vực này phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở và khu dân cư tại vùng nông thôn, đặc biệt là cho những nhà đầu tư muốn tiếp cận thị trường đất đai có tiềm năng nhưng chi phí thấp. Cơ sở hạ tầng trong khu vực đang được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực phía Bắc cầu Chìm, xã Duy Trung cung cấp cái nhìn chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và nguồn vốn của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Vực Phía Nam Cầu Chìm, Xã Duy Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực phía Nam cầu Chìm, xã Duy Trung (xã đồng bằng), huyện Duy Xuyên, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Khu vực phía Nam cầu Chìm, xã Duy Trung, thuộc huyện Duy Xuyên, được quy hoạch theo loại đất ở nông thôn. Vị trí 1 có mức giá 800.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ khu tái định cư (TĐC) đến hết Đài Truyền thanh huyện. Đây là mức giá khá hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm đất ở với giá cả phải chăng tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại khu vực phía Nam cầu Chìm, xã Duy Trung là thông tin hữu ích cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về mức giá từng vị trí, đồng thời nắm bắt cơ hội đầu tư vào đất ở nông thôn với giá cả hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường ĐH23 (Xã Duy Trung)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH23, từ nhà ông Lưu Văn Công đến giáp xã Quế Xuân, thuộc xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Đoạn: Từ nhà ông Lưu Văn Công đến giáp xã Quế Xuân, Vị trí 1 – 510.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 510.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này thuộc xã Duy Trung, một xã đồng bằng với môi trường nông thôn thích hợp cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp và phát triển các dự án nhà ở nông thôn. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực nông thôn với ngân sách vừa phải và tiềm năng phát triển ổn định.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH23, xã Duy Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cao nhất trong khu vực nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Tuyến Đường T1 - Khu Tái Định Cư Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại tuyến đường T1, khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 970.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 970.000 đồng/m². Khu vực này nằm dọc theo tuyến đường T1 trong khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung. Mặt đường rộng 7,5 mét (bao gồm 5m - 7,5m - 5m) cung cấp điều kiện giao thông thuận lợi cho các hoạt động phát triển. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn và được định giá ở mức cao nhất trong khu vực, phản ánh tiềm năng phát triển và giá trị của đất nhờ vào vị trí gần các cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp. Đây là cơ hội tốt cho các dự án đầu tư và phát triển bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất tại tuyến đường T1, khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Tuyến Đường T2, T3, T4 - Khu Tái Định Cư Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại tuyến đường T2, T3, T4 thuộc khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 780.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 780.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đất nằm dọc mặt đường rộng 5,5 mét (bao gồm các phần rộng 3m, 5,5m, và 3m). Khu vực này thuộc xã Duy Trung, có đặc điểm là đất ở nông thôn và nằm trong khu vực đồng bằng. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển công nghiệp trong khu tái định cư.
Bảng giá đất tại tuyến đường T2, T3, T4 khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An, xã Duy Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.