| 19401 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19402 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19403 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19404 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19405 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19406 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19407 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19408 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19409 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
7.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19410 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m)
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19411 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
9.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19412 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19413 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19414 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19415 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19416 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19417 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19418 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19419 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19420 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19421 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19422 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi đi Bình Sa, Thăng Bình |
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19423 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường từ đập Bara đến giáp đường ĐH6 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19424 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19425 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19426 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn
|
1.353.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19427 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19428 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang
|
669.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19429 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19430 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19431 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19432 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19433 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19434 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19435 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19436 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19437 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19438 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19439 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19440 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19441 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19442 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm
|
814.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19443 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành
|
814.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19444 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19445 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19446 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19447 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19448 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19449 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19450 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19451 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19452 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
946.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19453 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
902.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19454 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
1.133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19455 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
902.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19456 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cầu Câu Lâu cũ - đến điểm nút giao thông QL1A mới và đường ĐH21 (giáp TT Nam Phước)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19457 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết Bệnh viện Bình An vào phía Nam - đến giáp TT Nam Phước (Salon nội thất Thùy Trang)
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19458 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường gom hai bên trục QL1A - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đầu cầu Câu Lâu mới - đến giáp nút giao thông QL1A cũ và đường ĐH21
|
1.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19459 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước
|
2.739.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19460 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước - đến cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường (đội 6B)
|
1.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19461 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường - đến giáp nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh
|
1.604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19462 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh - đến cầu Duy Phước đi xã Cẩm Kim, TP Hội An (tính cả hai bên đường)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19463 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường
|
2.739.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19464 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường - đến phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19465 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước - đến hết nút ngã ba QL 14H và đường ĐH3 đi Bàn Thạch, xã Duy Vinh
|
873.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19466 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 đi Bàn Thạch xã Duy Vinh (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nút giao thông QL 14H - đến giáp ranh giới xã Duy Vinh
|
873.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19467 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19468 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19469 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp sông Câu Lâu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19470 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19471 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19472 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến sông Câu Lâu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19473 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH 21 (trục đường dọc) - tính cả hai bên đường - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư đường ĐH21 - đến phía Tây nhà ông Trần Mãnh ( Đội 10 A)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19474 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19475 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường 19/5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đoạn còn lại tính từ ngã tư đường ĐH21 - đến giáp TT Nam Phước (tuyến dọc kè cũ)
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19476 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19477 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19478 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19479 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19480 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH 16 (Từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp đường ĐH21 (2 bên đường)) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19481 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường giao thông từ nhà bà Trương Thị Hạnh thôn Lang Châu Nam đến giáp ngã tư Quốc lộ 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19482 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19483 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19484 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19485 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19486 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết vườn ông Đặng Tý
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19487 |
Huyện Duy Xuyên |
Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19488 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ - đến Trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19489 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) - đến Cầu chợ Gò
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19490 |
Huyện Duy Xuyên |
Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ Cầu chợ Gò - đến giáp QL14H
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19491 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19492 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến ngã tư giao với đường ĐH21 (tuyến dọc kè cũ)
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19493 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây đầu cầu Chìm - đến cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên
|
4.222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19494 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên - đến cạnh phía Tây nhà ông Nguyễn Anh Dân (giáp xã Duy Sơn)
|
3.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19495 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL 14H - đến giáp cầu Cây Thị
|
1.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19496 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ cầu Cây Thị - đến ngã ba thôn Hòa Lâm
|
1.223.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19497 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi)
|
1.037.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19498 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước
|
622.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19499 |
Huyện Duy Xuyên |
Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá
|
557.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19500 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |