Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
19401 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 2.380.000 - - - - Đất ở nông thôn
19402 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 2.070.000 - - - - Đất ở nông thôn
19403 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 2.460.000 - - - - Đất ở nông thôn
19404 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 2.280.000 - - - - Đất ở nông thôn
19405 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) 2.720.000 - - - - Đất ở nông thôn
19406 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 2.860.000 - - - - Đất ở nông thôn
19407 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 3.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
19408 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19409 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) 7.890.000 - - - - Đất ở nông thôn
19410 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m) 8.160.000 - - - - Đất ở nông thôn
19411 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 9.140.000 - - - - Đất ở nông thôn
19412 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5) 1.170.000 - - - - Đất ở nông thôn
19413 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5) 1.380.000 - - - - Đất ở nông thôn
19414 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5) 1.240.000 - - - - Đất ở nông thôn
19415 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6) 612.000 - - - - Đất ở nông thôn
19416 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 421.000 - - - - Đất ở nông thôn
19417 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
19418 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 235.000 - - - - Đất ở nông thôn
19419 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
19420 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19421 Huyện Duy Xuyên Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19422 Huyện Duy Xuyên Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi đi Bình Sa, Thăng Bình 421.000 - - - - Đất ở nông thôn
19423 Huyện Duy Xuyên Tuyến đường từ đập Bara đến giáp đường ĐH6 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19424 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới 1.170.000 - - - - Đất ở nông thôn
19425 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành 1.380.000 - - - - Đất ở nông thôn
19426 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn 1.353.000 - - - - Đất ở nông thôn
19427 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19428 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH -Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang 669.000 - - - - Đất ở nông thôn
19429 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp 970.000 - - - - Đất ở nông thôn
19430 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện 1.210.000 - - - - Đất ở nông thôn
19431 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19432 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành 940.000 - - - - Đất ở nông thôn
19433 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch 730.000 - - - - Đất ở nông thôn
19434 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
19435 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19436 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) 860.000 - - - - Đất ở nông thôn
19437 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
19438 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) 1.030.000 - - - - Đất ở nông thôn
19439 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
19440 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
19441 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
19442 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm 814.000 - - - - Đất ở nông thôn
19443 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành 814.000 - - - - Đất ở nông thôn
19444 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 421.000 - - - - Đất ở nông thôn
19445 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 363.000 - - - - Đất ở nông thôn
19446 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
19447 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 258.000 - - - - Đất ở nông thôn
19448 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
19449 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 197.000 - - - - Đất ở nông thôn
19450 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 175.000 - - - - Đất ở nông thôn
19451 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 142.000 - - - - Đất ở nông thôn
19452 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) 946.000 - - - - Đất ở nông thôn
19453 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) 902.000 - - - - Đất ở nông thôn
19454 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) 1.133.000 - - - - Đất ở nông thôn
19455 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) 902.000 - - - - Đất ở nông thôn
19456 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cầu Câu Lâu cũ - đến điểm nút giao thông QL1A mới và đường ĐH21 (giáp TT Nam Phước) 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
19457 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ hết Bệnh viện Bình An vào phía Nam - đến giáp TT Nam Phước (Salon nội thất Thùy Trang) 7.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
19458 Huyện Duy Xuyên Đường gom hai bên trục QL1A - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ đầu cầu Câu Lâu mới - đến giáp nút giao thông QL1A cũ và đường ĐH21 1.425.000 - - - - Đất ở nông thôn
19459 Huyện Duy Xuyên Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước 2.739.000 - - - - Đất ở nông thôn
19460 Huyện Duy Xuyên Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước - đến cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường (đội 6B) 1.113.000 - - - - Đất ở nông thôn
19461 Huyện Duy Xuyên Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường - đến giáp nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh 1.604.000 - - - - Đất ở nông thôn
19462 Huyện Duy Xuyên Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh - đến cầu Duy Phước đi xã Cẩm Kim, TP Hội An (tính cả hai bên đường) 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19463 Huyện Duy Xuyên Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường 2.739.000 - - - - Đất ở nông thôn
19464 Huyện Duy Xuyên Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường - đến phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19465 Huyện Duy Xuyên Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước - đến hết nút ngã ba QL 14H và đường ĐH3 đi Bàn Thạch, xã Duy Vinh 873.000 - - - - Đất ở nông thôn
19466 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 đi Bàn Thạch xã Duy Vinh (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đoạn từ nút giao thông QL 14H - đến giáp ranh giới xã Duy Vinh 873.000 - - - - Đất ở nông thôn
19467 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19468 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19469 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp sông Câu Lâu 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19470 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19471 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19472 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến sông Câu Lâu 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19473 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH 21 (trục đường dọc) - tính cả hai bên đường - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ ngã tư đường ĐH21 - đến phía Tây nhà ông Trần Mãnh ( Đội 10 A) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19474 Huyện Duy Xuyên Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
19475 Huyện Duy Xuyên Tuyến đường 19/5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đoạn còn lại tính từ ngã tư đường ĐH21 - đến giáp TT Nam Phước (tuyến dọc kè cũ) 530.000 - - - - Đất ở nông thôn
19476 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 470.000 - - - - Đất ở nông thôn
19477 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
19478 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 339.000 - - - - Đất ở nông thôn
19479 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 282.000 - - - - Đất ở nông thôn
19480 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH 16 (Từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp đường ĐH21 (2 bên đường)) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19481 Huyện Duy Xuyên Đường giao thông từ nhà bà Trương Thị Hạnh thôn Lang Châu Nam đến giáp ngã tư Quốc lộ 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
19482 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19483 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19484 Huyện Duy Xuyên Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19485 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
19486 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết vườn ông Đặng Tý 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19487 Huyện Duy Xuyên Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19488 Huyện Duy Xuyên Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ - đến Trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19489 Huyện Duy Xuyên Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) - đến Cầu chợ Gò 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
19490 Huyện Duy Xuyên Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ Cầu chợ Gò - đến giáp QL14H 1.020.000 - - - - Đất ở nông thôn
19491 Huyện Duy Xuyên Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
19492 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Phước (xã đồng bằng) Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến ngã tư giao với đường ĐH21 (tuyến dọc kè cũ) 530.000 - - - - Đất ở nông thôn
19493 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Tây đầu cầu Chìm - đến cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên 4.222.000 - - - - Đất ở nông thôn
19494 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên - đến cạnh phía Tây nhà ông Nguyễn Anh Dân (giáp xã Duy Sơn) 3.797.000 - - - - Đất ở nông thôn
19495 Huyện Duy Xuyên Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ giáp QL 14H - đến giáp cầu Cây Thị 1.770.000 - - - - Đất ở nông thôn
19496 Huyện Duy Xuyên Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ cầu Cây Thị - đến ngã ba thôn Hòa Lâm 1.223.000 - - - - Đất ở nông thôn
19497 Huyện Duy Xuyên Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) 1.037.000 - - - - Đất ở nông thôn
19498 Huyện Duy Xuyên Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước 622.000 - - - - Đất ở nông thôn
19499 Huyện Duy Xuyên Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá 557.000 - - - - Đất ở nông thôn
19500 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) 950.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đất tại Khu Đô Thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Đô Thị Nồi Rang, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 7.890.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 7.890.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đường 15,5m (4m-7,5m-4m) trong khu vực Khu Đô Thị Nồi Rang thuộc xã Duy Nghĩa. Khu vực này nằm trong khu đô thị đang phát triển với cơ sở hạ tầng hiện đại và các tiện ích đầy đủ. Đây là vị trí đắc địa, lý tưởng cho các dự án phát triển nhà ở cao cấp và các hoạt động thương mại, nhờ vào sự kết nối giao thông thuận tiện và môi trường sống chất lượng.

Bảng giá đất tại khu vực Khu Đô Thị Nồi Rang, xã Duy Nghĩa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Thành (Đồng Bằng): Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp TT Nam Phước đến giáp QL1A mới (ĐH5).

Giá Đất Ở Nông Thôn - Vị trí 1

Giá Đất Vị trí 1 – 1.170.000 đồng/m²
Vị trí 1 của đất ở nông thôn tại xã Duy Thành có giá 1.170.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ giáp thị trấn Nam Phước đến giáp Quốc lộ 1A mới (ĐH5). Đây là khu vực có giá trị cao do sự kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông chính, cung cấp khả năng tiếp cận dễ dàng và tiềm năng phát triển tốt hơn.

Thông tin về giá đất ở nông thôn tại xã Duy Thành cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư vào tài sản.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên - Đất Trong Khu Dân Cư Nông Thôn - Xã Duy Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu dân cư ở xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực đất nằm dọc theo đường nông thôn rộng ≥ 6m. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Ở Nông Thôn - Vị trí 1 – 421.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 421.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực đất trong khu dân cư nông thôn ở xã Duy Thành. Mức giá này được áp dụng cho các khu vực đất nằm trên đường nông thôn rộng ≥ 6m, phù hợp cho việc phát triển nhà ở và các dự án nông thôn khác. Đây là mức giá đáng chú ý, cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn cho cả các nhà đầu tư và cư dân địa phương.

Bảng giá đất tại xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Tuyến Quốc Lộ 1A Mới (Đường Tránh Cầu Bà Rén Cũ) Từ Giữa Cầu Trị Yên Mới Đến Giáp Xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại tuyến Quốc lộ 1A mới, đoạn từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1, xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.080.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.080.000 đồng/m². Khu vực này nằm dọc theo tuyến Quốc lộ 1A mới, từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1. Đây là khu vực đất ở nông thôn, nhưng với sự kết nối giao thông thuận tiện và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực, mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở khu vực đồng bằng gần các tuyến đường chính. Mức giá này là sự cân bằng giữa chi phí đầu tư và tiềm năng phát triển, thích hợp cho các dự án bất động sản hoặc xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất tại tuyến Quốc lộ 1A mới, đoạn từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Tuyến Đường Từ Cống Số 1 Nhơn Bồi Đi Bình Sa, Thăng Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi đi Bình Sa, Thăng Bình, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 421.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 421.000 đồng/m². Khu vực này nằm dọc theo tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi đi Bình Sa, Thăng Bình. Đây là khu vực đất ở nông thôn, với mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng nhà ở tại khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi. Mức giá này phản ánh sự phát triển và nhu cầu đất tại khu vực này, đồng thời cung cấp một cơ hội đầu tư tiết kiệm cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm vị trí có giá trị hợp lý.

Bảng giá đất tại tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi đi Bình Sa, Thăng Bình cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.