| 61 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Công Vũ) - đến nhà đất ông Nguyễn Đăng Hoàng, thôn Xuân Phú |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà đất ông Nguyễn Đăng Hoàng - đến nhà đất ông Nguyễn Rừng, thôn Xuân Phú |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Khương) đến đất nhà ông Nguyễn Công Ky, thôn Xuân Phú - đến đất nhà ông Nguyễn Công Ky, thôn Xuân Phú |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Công Ky - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lọc |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà sinh hoạt thôn Xuân Phú) - đến giáp kênh thủy lợi (nhà ông Nguyễn Văn Thành) thôn Dưỡng Xuân |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà ông Nguyễn Trường) thôn Xuân Phú - đến đất nhà bà Luận đến hết nhà đất ông Trương Văn Tùng (giáp cống đường bê tông Xuân Phú-Dưỡng mông Đông) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH ( nhà đất ông Nguyễn Đã) - đến hết nhà đất ông Trương Thanh Vương, thôn Dưỡng Xuân |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Ngọc Châu) đến nhà đất ông Văn Tấn Minh - đến hết nhà đất ông Trần Lức, thôn Dưỡng Xuân |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (Trạm bơm Bàu Giàng) theo kênh thủy lợi - đến cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) theo kênh thủy lợi - đến giáp nhà đất ông Nguyễn Văn Thành, thôn Dưỡng Xuân |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) theo kênh thủy lợi - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất bà Nguyễn Thị Cưởng) - đến nhà ông Đoàn Nhị, thôn Xuân Phú |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Bảy) - đến nhà ông Nguyễn Hương thôn Xuân Phú |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lương Văn Hiến –Phú Trang) - đến hết khu TDTT trường THCS Quế Xuân |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn Miếu (khu tái định cư thôn Phù Sa ) - đến nhà đất ông Phan Thú và đến nhà đất ông 5 Xuân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất bà Ngô thị Nghiệp - đến nhà đất bà Hoa |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ sau nhà thờ tộc Võ (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Phan Mai |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà đất ông Thìn (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Sang (cuối tuyến) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường ĐX (trước nhà ông Phạm Đình Hai) - đến hết 08 lô đất ở quy hoạch khu tái định cư Dự án cầu Bà Rén |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Công Vũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đăng Hoàng, thôn Xuân Phú |
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà đất ông Nguyễn Đăng Hoàng - đến nhà đất ông Nguyễn Rừng, thôn Xuân Phú |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Khương) - đến đất nhà ông Nguyễn Công Ky, thôn Xuân Phú |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Công Ky - đến hết nhà ông Nguyễn Lọc |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà sinh hoạt thôn Xuân Phú) - đến giáp kênh thủy lợi (nhà ông Nguyễn Văn Thành) thôn Dưỡng Xuân |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà ông Nguyễn Trường) thôn Xuân Phú đến đất nhà bà Luận - đến hết nhà đất ông Trương Văn Tùng (giáp cống đường bê tông Xuân Phú-Dưỡng mông Đông) |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH ( nhà đất ông Nguyễn Đã) - đến hết đất nhà ông Trương Thanh Vương, thôn Dưỡng Xuân |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Ngọc Châu) - đến nhà đất ông Văn Tấn Minh, đến hết nhà đất ông Trần Lức, thôn Dưỡng Xuân |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (Trạm bơm Bàu Giàng) theo kênh thủy lợi - đến cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) theo kênh thủy lợi - đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Thành, thôn Dưỡng Xuân |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) - đến hết nhà đất ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) theo kênh thủy lợi - đến hết đất nhà ông Nguyễn Minh Tân và đến giáp địa giới xã Quế Xuân 2 (xóm Núi Đất) |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất bà Nguyễn Thị Cưởng) - đến đất nhà ông Đoàn Nhị, thôn Xuân Phú
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Bảy) - đến nhà ông Nguyễn Hương thôn Xuân Phú |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lương Văn Hiến –Phú Trang) - đến hết khu TDTT trường THCS Quế Xuân |
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn Miếu (khu tái định cư thôn Phù Sa ) - đến nhà đất ông Phan Thú và đến nhà đất ông 5 Xuân |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất bà Ngô thị Nghiệp - đến nhà đất bà Hoa |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ sau nhà thờ tộc Võ (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Phan Mai |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà đất ông Thìn (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Sang (cuối tuyến) |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường ĐX (trước nhà ông Phạm Đình Hai) - đến hết 08 lô Đất TM-DV quy hoạch khu tái định cư Dự án cầu Bà Rén |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Công Vũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đăng Hoàng, thôn Xuân Phú |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà đất ông Nguyễn Đăng Hoàng - đến nhà đất ông Nguyễn Rừng, thôn Xuân Phú |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Khương) đến đất nhà ông Nguyễn Công Ky, thôn Xuân Phú - đến đất nhà ông Nguyễn Công Ky, thôn Xuân Phú |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Công Ky - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lọc |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà sinh hoạt thôn Xuân Phú) - đến giáp kênh thủy lợi (nhà ông Nguyễn Văn Thành) thôn Dưỡng Xuân |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà ông Nguyễn Trường) thôn Xuân Phú - đến đất nhà bà Luận đến hết nhà đất ông Trương Văn Tùng (giáp cống đường bê tông Xuân Phú-Dưỡng mông Đông) |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH ( nhà đất ông Nguyễn Đã) - đến hết nhà đất ông Trương Thanh Vương, thôn Dưỡng Xuân |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Ngọc Châu) đến nhà đất ông Văn Tấn Minh - đến hết nhà đất ông Trần Lức, thôn Dưỡng Xuân |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (Trạm bơm Bàu Giàng) theo kênh thủy lợi - đến cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cống kênh thủy lợi (nhà đất ông Văn Tấn Minh) theo kênh thủy lợi - đến giáp nhà đất ông Nguyễn Văn Thành, thôn Dưỡng Xuân |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (cống TF4) theo kênh thủy lợi - đến hết đất nhà ông Nguyễn Lâm đến địa giới xã Quế Xuân 2 |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất bà Nguyễn Thị Cưởng) - đến nhà ông Đoàn Nhị, thôn Xuân Phú |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường ĐH (nhà đất ông Nguyễn Bảy) - đến nhà ông Nguyễn Hương thôn Xuân Phú |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lương Văn Hiến –Phú Trang) - đến hết khu TDTT trường THCS Quế Xuân |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 116 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn Miếu (khu tái định cư thôn Phù Sa ) - đến nhà đất ông Phan Thú và đến nhà đất ông 5 Xuân |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 117 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đất bà Ngô thị Nghiệp - đến nhà đất bà Hoa |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 118 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ sau nhà thờ tộc Võ (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Phan Mai |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 119 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà đất ông Thìn (giáp đường ĐX) - đến nhà đất ông Sang (cuối tuyến) |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 120 |
Huyện Quế Sơn |
Các đường rẽ của tuyến đường ĐX - Xã Quế Xuân 1 (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường ĐX (trước nhà ông Phạm Đình Hai) - đến hết 08 lô Đất SX-KD quy hoạch khu tái định cư Dự án cầu Bà Rén |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |