601 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
602 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
603 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
604 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
605 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
606 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
607 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
608 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà)
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
609 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
610 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
611 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
612 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
613 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
614 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
615 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba Hải Quan
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
616 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giếng chân dốc thôn Trung Toàn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
617 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Huỳnh Cường (ĐT618 cũ) thuộc thôn An Tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
618 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp ngã ba nhà ông Dân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
619 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Kiều Tiên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
620 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
621 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
622 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
623 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
624 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
625 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
626 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
627 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
628 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
629 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
630 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
631 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
632 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
633 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
634 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
635 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
636 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
637 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
638 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
639 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
640 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
641 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
642 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
643 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
644 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
645 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
646 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
647 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
648 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã
|
323.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
649 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
650 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3,25m-5m-3,25m)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
651 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
652 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 26m (6m-14m-6m)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
653 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tam Giang - đến cống gần nhà ông Trần Cao Vân
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
654 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ trong cống gần nhà ông Trần Cao Vân - đến Trường Hoà An
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
655 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ Trường Hoà An - đến hết Trạm y tế xã
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
656 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ hết Trạm y tế xã - đến đường ngang gần nhà ông Ngô Thanh Tịnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
657 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ đường ngang gần nhà ông Ngô Thanh Tịnh - đến đường ngang nhà ông Trần Dân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
658 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ đường ngang từ nhà ông Trần Dân - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
659 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng - đến giáp Bến đò (Cảng cá)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
660 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
661 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
662 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
663 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
664 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
665 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
666 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
667 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
668 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
669 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
670 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
671 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
672 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
673 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
674 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
675 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
676 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
677 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
678 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
679 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
680 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
681 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
682 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
683 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
684 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
685 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Khu vực chợ Tam Giang có mặt tiền tiếp giáp với chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
686 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường khu dân cư kiểm cư (Khu vực Khai thác quỹ đất đồng thổ diễn ngoài cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
687 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà bà Lê Thị Bé - đến giáp nhà ông Phạm Ngọc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
688 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà văn hóa thôn Đông An - đến nhà văn hóa thôn Đông Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
689 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Khu vực khai thác quỹ đất đồng thổ diễn trong
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
690 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đinh Bá Nam - đến đê Păm 4617
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
691 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã ba ông Trần Thái - đến nhà ông Sơn (thôn Đông An)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
692 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà bà Bốn Mai - đến hết nhà ông Bá
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
693 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Dân - đến giáp nhà ông Huỳnh Đào
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
694 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ bà Thêm - đến giáp nhà ông Dân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
695 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
696 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH2) - Xã Tam Hòa (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tam Hoà - đến hết nhà ông Nhãng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
697 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH2) - Xã Tam Hòa (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Nhãng - đến hết nhà ông Vui
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
698 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH2) - Xã Tam Hòa (xã đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Vui - đến sông Trường Giang (bến phà)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
699 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Hòa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
700 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hòa (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Ủy ban xã - đến hết nhà ông Hoài
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |