| 1701 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Năm - đến cống chui ĐT 618 tỉnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1702 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cống chui đường ĐT 618 - đến giáp đường ĐT 620
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1703 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn - đến cầu Bà Chỉnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1704 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Sơn - đến hết nhà ông Tạo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1705 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Ánh - đến hết nhà ông Ngụy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1706 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Lũy - đến hết nhà ông Trông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1707 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1708 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến Bến đò (cũ) đi Tam Hải
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1709 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Trông - đến Bến đò (mới) đi Tam Hải
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1710 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 đi bến đò cũ (nhà ông Nguyễn Đức Lâm) - đến ngã 3 ĐT 618 tỉnh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1711 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường ngã 3 ĐT 618 tỉnh đến giáp đất quân sự quản lý
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1712 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến cầu Đồng Bá Thuần
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1713 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ cầu Đồng Bá Thuần - đến hết vườn nhà ông Bá
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1714 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1715 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1716 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1717 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1718 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1719 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1720 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1721 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà)
|
1.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1722 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1723 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1724 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1725 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1726 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1727 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1728 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba Hải Quan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1729 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giếng chân dốc thôn Trung Toàn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1730 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Huỳnh Cường (ĐT618 cũ) thuộc thôn An Tây
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1731 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp ngã ba nhà ông Dân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1732 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Kiều Tiên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1733 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1734 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1735 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1736 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1737 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1738 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1739 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1740 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1741 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1742 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1743 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1744 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1745 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1746 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1747 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1748 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1749 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1750 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1751 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1752 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1753 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1754 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1755 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1756 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1757 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1758 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1759 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1760 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1761 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã
|
1.615.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1762 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1763 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3,25m-5m-3,25m)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1764 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1765 |
Huyện Núi Thành |
Khu Tái định cư Tam Quang - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đường 26m (6m-14m-6m)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1766 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tam Giang - đến cống gần nhà ông Trần Cao Vân
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1767 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ trong cống gần nhà ông Trần Cao Vân - đến Trường Hoà An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1768 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ Trường Hoà An - đến hết Trạm y tế xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1769 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ hết Trạm y tế xã - đến đường ngang gần nhà ông Ngô Thanh Tịnh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1770 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ đường ngang gần nhà ông Ngô Thanh Tịnh - đến đường ngang nhà ông Trần Dân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1771 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ đường ngang từ nhà ông Trần Dân - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1772 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường trục chính xã (ĐH4) - Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Từ ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng - đến giáp Bến đò (Cảng cá)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1773 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1774 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1775 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1776 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1777 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1778 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1779 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1780 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1781 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1782 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1783 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1784 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1785 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1786 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1787 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1788 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1789 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1790 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1791 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1792 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1793 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1794 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1795 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1796 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1797 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1798 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Khu vực chợ Tam Giang có mặt tiền tiếp giáp với chợ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1799 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường khu dân cư kiểm cư (Khu vực Khai thác quỹ đất đồng thổ diễn ngoài cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1800 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Giang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà bà Lê Thị Bé - đến giáp nhà ông Phạm Ngọc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |