| 1101 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Bình - đến hết nhà bà Lại
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1102 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ ngã 3 nhà ông Ngoạn - đến ngã 3 nhà ông Võ (thôn An Long)
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1103 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 Kỳ Hà tính từ đường sắt - đến Đập Bà Quận
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1104 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cầu ông Thanh - đến cầu Quan Âm
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1105 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã ba Tịch Tây - đến nhà ông Thành (Sông bến Đình)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1106 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Chiến - đến hết nhà ông Thành
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1107 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đập Bà Quận - đến giáp Tam Mỹ Đông
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1108 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Các tuyến đường nằm trong Khu tái định cư Nam Chu Lai
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1109 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ đường sắt - đến hết nhà bà Ngọc
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1110 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nhựt (Hòa Đông) - đến giáp đường trục chính CCN
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1111 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu dân cư nhà quân nhân F315
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1112 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt (nhà ông Đường) - đến hết nhà ông Châu Phúc (giáp cao tốc)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1113 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt (Nhà văn hóa cụm Hòa Vân) - đến giáp cao tốc (nhà ông Phúc)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1114 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Bé - đến hết nhà ông Phạm Lên (trừ các lô đất tiếp giáp đường lên UBND xã và đường vào chợ Chu Lai)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1115 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trúc - đến Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1116 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trí - đến giáp chợ Chu Lai (trừ các lô đất tiếp giáp chợ Chu Lai)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1117 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Vân (thôn Định Phước) - đến hết nhà ông Quý
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1118 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt - đến hết nhà ông Hợp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1119 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất từ nhà ông Sơn - đến hết nhà bà Lý (chợ Chu Lai)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1120 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Thanh (Bông) - đến giáp nhà ông Phạm Văn Hiền
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1121 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Toán - đến hết nhà ông Đức (phía Tây bệnh xá 24)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1122 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Sơn - đến hết nhà ông Lộc (mương Gò Dài)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1123 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trí (Bà Tam) - đến giáp nhà ông Long
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1124 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Khu dân cư phía Tây đường sắt thôn Định Phước (Từ giáp F315 - đến Nghĩa trang liệt sỹ)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1125 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường nhà ông Hiền (cơ khí) - đến mương Bầu Sấu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1126 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nghĩa - đến hết nhà ông An (mương Gò Dài)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1127 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Quyền (Bà Vinh) - đến giáp sau lưng Trường Mẫu giáo Hoa Phượng Đỏ và từ nhà ông Tuấn (con ông Vân) đến giáp tuyến đường từ nhà ông Thanh (Bông) đến ôn
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1128 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà Ông Khoảng (cà phê Minh Hiển) - đến hết nhà ông Tuấn (trừ các lô đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1129 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Hợi - đến hết nhà ông Diệu (trừ các lô đất tiếp giáp đường vào chợ Chu Lai)
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1130 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam - đến đường sắt
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1131 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà Ông Trị - đến nhà ông Hồ Hải (trừ các lô đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1132 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Lộ Văn Hùng - đến hết nhà ông Luận (thôn Thanh Trà)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1133 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hùng - đến giáp Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1134 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Vinh - đến hết nhà bà Nhẫn thôn Thanh Trà (trừ các lô đất tiếp giáp đường vào chợ Chu Lai)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1135 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Toán - đến hết nhà bà Như
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1136 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Đắc Tài - đến hết nhà ông Phạm Nghiêu
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1137 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà Ông Nguyễn Ngọc Chí - đến hết nhà ông Nguyễn Hồng Đức
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1138 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà Ông Ngoạn - đến hết nhà ông Tuấn
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1139 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Xuân (thôn Long Phú) - đến nhà ông Long (thôn An Thiện)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1140 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu Tái định cư cao tốc (trừ các lô mặt tiền)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1141 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Phụng (Đường lên Núi Thành) - đến nhà ông Đại (thôn An Long)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1142 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Hạ - đến nhà ông Thu - ông Nhánh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1143 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Năm - đến cống chui ĐT 618 tỉnh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1144 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cống chui đường ĐT 618 - đến giáp đường ĐT 620
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1145 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn - đến cầu Bà Chỉnh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1146 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Sơn - đến hết nhà ông Tạo
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1147 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Ánh - đến hết nhà ông Ngụy
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1148 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Hòa Mỹ - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Lũy - đến hết nhà ông Trông
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1149 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1150 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến Bến đò (cũ) đi Tam Hải
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1151 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Trông - đến Bến đò (mới) đi Tam Hải
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1152 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 đi bến đò cũ (nhà ông Nguyễn Đức Lâm) - đến ngã 3 ĐT 618 tỉnh
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1153 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường ngã 3 ĐT 618 tỉnh đến giáp đất quân sự quản lý
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1154 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến cầu Đồng Bá Thuần
|
2.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1155 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ cầu Đồng Bá Thuần - đến hết vườn nhà ông Bá
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1156 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1157 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1158 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1159 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa - đến hết cống chân dốc thôn Trung Toàn
|
2.394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1160 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ hết cống chân dốc thôn Trung Toàn - đến giáp chợ mới Tam Quang
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1161 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Tam Nghĩa (cầu Chiếc) - đến đường nối Dung Quất - Kỳ Hà
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1162 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT620 - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Dung Quất - Kỳ Hà vòng qua Biển Rạng - đến giáp khu dân cư Đồn Biên Phòng
|
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1163 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà)
|
1.477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1164 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang
|
3.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1165 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu vực tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến chợ mới Tam Quang
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1166 |
Huyện Núi Thành |
Đất có mặt tiền tiếp giáp sông - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất khu dân cư có mặt tiền tiếp giáp sông từ chợ cũ - đến xóm Cồn
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1167 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Thành (Dũng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1168 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp cơ quan thôn Xuân Trung (cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1169 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba nhà ông Quảng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1170 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến ngã ba Hải Quan
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1171 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giếng chân dốc thôn Trung Toàn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1172 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Huỳnh Cường (ĐT618 cũ) thuộc thôn An Tây
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1173 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến giáp ngã ba nhà ông Dân
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1174 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐT618 tỉnh - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐT618 tỉnh - đến hết nhà ông Kiều Tiên
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1175 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1176 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1177 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1178 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1179 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1180 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1181 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1182 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1183 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất)
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1184 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1185 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1186 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1187 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1188 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1189 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1190 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1191 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1192 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1193 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1194 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1195 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1196 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1197 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1198 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1199 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1200 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |