Bảng giá đất Tại Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Xã Tam Hiệp (Xã Đồng Bằng)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Dữ liệu được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Ở Nông Thôn Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.700.000 đồng/m². Khu vực này nằm tại những điểm có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A), tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán và phát triển kinh tế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nhà đầu tư và hộ gia đình muốn phát triển kinh doanh hoặc xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành mang lại thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư, hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Dương (ông Đông) 2.220.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Dương (ông Đông) - đến Bến ghe Chợ Trạm cũ (phía Bắc đường) 1.550.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong 910.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch 910.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà) 910.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ 860.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng 920.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ ) 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
25 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
26 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
27 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
28 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
29 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
30 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
31 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
32 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Nguyên - đi nhà bà Liên (thôn Thọ Khương) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
33 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường đối diện Nhà máy nước (Ngã ba nhà ông Phó - đến giáp kênh chính Thái Xuân) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
34 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
35 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Các khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
36 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) 1.890.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
37 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ giáp Quốc lộ 1A - đến bến ghe chợ Trạm cũ (Phía Bắc đường) 910.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
38 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong 637.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
40 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch 637.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
41 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà) 637.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ 602.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
43 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
44 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
46 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
47 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
49 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
50 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng 700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
52 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) 770.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
53 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng 644.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ ) 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
55 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
56 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
58 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
59 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
61 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
62 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
64 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
65 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Nguyên - đi nhà bà Liên (thôn Thọ Khương) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
67 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường đối diện Nhà máy nước (Ngã ba nhà ông Phó - đến giáp kênh chính Thái Xuân) 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
68 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên) 315.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Các khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên 259.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
70 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Dương (ông Đông) 1.110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
72 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Dương (ông Đông) - đến Bến ghe Chợ Trạm cũ (phía Bắc đường) 775.000 - - - - Đất ở đô thị
73 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong 455.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
75 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch 455.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
76 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà) 455.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ 430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
78 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
79 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
81 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
82 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
84 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
85 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
87 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
88 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng 460.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ ) 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
90 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
91 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
93 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
94 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
96 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
97 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
99 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
100 Huyện Núi Thành Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương) 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện