101 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ở nhà ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường) - đến hết đoạn đường một chiều
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường một chiều - đến hết thửa đất ở ông Thái Đức (tính cho 2 bên đường)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ở ông Thái Đức (tính cho cả 2 bên dường) - đến cầu Nông Sơn
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Nông Sơn - đến hết nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường), đường vào chợ (Đông đường)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà tập thể Công ty than điện Nông Sơn (Tây đường) - đến Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn (Tây đường), chỉ áp dụng đối với những thửa đất nằm ở Tây đường
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường vào chợ (Đông đường) - đến hết thửa đất ở ông Cao Văn Sơn (Đông đường), chỉ áp dụng đối với thửa đất nằm ở Đông đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường Mẫu giáo thôn Nông Sơn - đến Chùa Phật giáo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H- Tuyến Quế Trung - Quế Lâm - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Chùa Phật giáo - đến địa xã Quế Trung-Phước Ninh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 14H - đến hết thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), hết sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất thổ cư ông Nguyễn Ni (cũ) (Bắc đường), sân vận động thôn Trung Phước 2 (Nam đường) - đến giáp thửa đất ở ông Đỗ Tám (Bắc đường), giáp thửa đất ở ông Nguyễn Dưỡng (Nam đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ông Đỗ Tám (Bắc đường), Nguyễn Dưỡng (Nam đường) - đến Ngã 3 cây Muồng
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ ngã ba Cây Muồng (Nam đường), kiệt ông Năm Tu (Bắc đường) - đến hết Trường tiểu học (Bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường tiểu học (bắc đường), kiệt đi Đồng Chợ (Nam đường) - đến hết Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), hết thửa đất ở ông Năm Bu (Bắc đường)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn (Nam đường), thửa đất ở ông Năm Bu (Bắc đường) - đến hết Trường PTTH Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Trường THPT Nông Sơn (Nam đường), quán bà Bảy (Bắc đường) - đến cầu Bà Đội
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ cầu Bà Đội - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường)
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (tính cho cả hai bên đường) - đến giáp khu dân cư Trung Thượng (tính cho cả hai bên)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Khu dân cư Trung Thượng - đến hết nhà ông Trần Cường (Bắc đường), hết thửa đất ở bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Trần Cường (Bắc đường), thửa đất ở bà Nguyễn Thị Thu (Nam đường) - đến giáp Quốc lộ 14H
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến ĐH 14NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Phan Mỹ (Bắc đường), nhà bà Nguyễn Thị Chiến (Nam đường) - đến bến phà Nông Sơn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Trung Phước - Xã Quế Trung |
Những thửa đất ở không tiếp giáp trực tiếp với chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách thửa đất mặt tiền nằm trong vệt 25 mét
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Đường ĐH 14NS - đến hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Trục chính - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện (Tây đường), hết trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện (Đông đường) - đến cuối tuyến (tính cho cả hai bên đường)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết tuyến (nằm về phía Đông Bắc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Nông Sơn |
Đường Nam Bàu Sen - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp đường Trục chính - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Lanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ 14H - đến hết nhà ông Nguyễn Bảy (tính cho cả hai bên đường)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Nông Sơn |
Đoạn đường nằm trong khu tái định cư thôn Trung Viên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Nguyễn Bảy - đến hết khu tái định cư Trung Viên (tính cho cả hai bên đường)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H - đến nghĩa trang nhân dân xã Quế Trung (đường tránh lũ thôn Trung Hạ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 14H (tại nhà VH thôn Trung Hạ) - đến cầu ông Tô
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ14H (Trường Mẫu giáo) - đến hết nhà bà Hương
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp với đường Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Hai bên đường vào chợ và khu vực chợ Nông Sơn
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS từ thửa đất ở ông Lê Phước Hảo - đến hết thửa đất ở ông Lê Tấn Năm (tính cho 2 bên đường)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ thửa đất ở ông Lê Tấn Năm - đến hết thửa đất ở ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường)
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất ông Phạm Kim Hội (Đông đường), Nguyễn Thị Phong (Tây đường) - đến hết thửa đất ông Lê Xuân Đài (giáp đường tránh lũ)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường ĐH 14NS đi Dương Cây Tàn - Xã Quế Trung |
Tuyến từ nhà ông Phạm Kim Hội (ngã ba) - đến ngã tư thôn Trung Viên và ngã ba cơ quan Quân sự huyện (2 nhánh)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung - Quế Phước - Quế Lâm) - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 14H (đầu truông Nà Thuận) - đến giáp địa giới xã Quế Ninh-Quế Trung
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường Quốc lộ 14H - đến hết nhà ông Nguyễn Thành Lâm (Đông Bắc đường), trạm cân Nông Sơn (Tây Nam đường)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm (Đông Bắc đường), trạm cân Nông Sơn (Tây Nam đường) - đến hết nhà ông Phan Ba (Tây Nam đường), nhà thờ âm linh thôn Nông Sơn (Đông Bắc đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Phan Ba (Tây Nam đường), nhà thờ âm linh thôn Nông Sơn (Đông Bắc đường) - đến hết tuyến
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến Cầu Nông Sơn đi Khu vực mỏ - Xã Quế Trung |
Các đoạn đường còn lại nằm trong khu vực mỏ than Nông Sơn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp Tuyến cầu Nông Sơn đi khu vực mỏ - đến hết nhà máy nhiệt điện Nông Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà máy nhiệt điện Nông Sơn - đến thửa đất ở ông Nguyễn Trí (tính cho cả hai bên đường)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Trí (tính cho cả hai bên đường) - đến hết sân vận động thôn Đại Bình (tính cho cả hai bên đường)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 4NS (Tuyến Nông Sơn – Đại Bình) - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết sân vận động thôn Đại Bình (tính cho cả hai bên đường) - đến hết nhà ông Lê Văn Thương (tính cho cả hai bên đường)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Nông Sơn |
Thôn Đại Bình - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp tuyến Nông Sơn-Đại Bình đi bến phà
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Nông Sơn |
Thôn Đại Bình - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp tuyến Nông Sơn-Đại Bình - đến Trường Mẫu giáo thôn Đại Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐH 14NS (Nhà ông Bích lò rèn) - đến hết nhà ông Phan Thanh Hương (Tây đường), nhà ông Nguyễn Hồ (Đông đường)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đọan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Trương Hội) - đến cuối đường
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐH 14NS (nhà ông Võ Hòa) - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hữu (Đông đường), nhà bà Lê Thị Chính (Tây đường)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Cao Nhứt) - đến cuối tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Trường Bộ) - đến cuối tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 14NS (UBND xã Quế Trung cũ) - đến cuối tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Sanh) - đến cuối tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS (nhà ông Nguyễn Tạo) - đến cuối tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoan tiếp giáp đường ĐH 14NS - đến cầu ông Tô
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH14NS (nhà bà Nguyễn Thị Thu) - đến giáp QL 14H
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH14NS (nhà ông Huỳnh Ngạt) - đến giáp QL 14H
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với ĐH 14NS ngoài qui định trên - Xã Quế Trung |
Các đoạn còn lại có tiếp giáp với đường ĐH 14NS ngoài quy định trên tính cho 100 mét đầu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư số 01 - Xã Quế Trung |
Đường quy hoạch 11,5m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước I - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Nông Sơn |
Khu vực thôn Trung Phước II - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Nông Sơn |
Các Khu vực còn lại - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Đường GTNT rộng <2 m
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại trên địa bàn xã - Xã Quế Trung |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ địa giới xã Quế Trung - Quế Ninh - đến Trường Tiểu học Quế Ninh (tính cho cả hai bên đường)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ Trường Tiểu học Quế Ninh (tính cho cả hai bên đường) - đến cầu Khe Dừa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ cầu Khe Dừa - đến hết thửa đất ở ông Võ A (tính cho cả hai bên)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (tuyến Quế Trung - Quế Phước -Quế Lâm) - Xã Quế Ninh |
Đoạn từ thửa đất ở ông Võ A - đến địa giới xã Quế Ninh - Quế Phước (tính cho cả hai bên)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Khánh Bình - Xã Quế Ninh |
Những thửa đất ở có mặt tiền tiếp giáp với khu vực chợ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Nông Sơn |
Chợ Khánh Bình - Xã Quế Ninh |
Những thửa đất ở không tiếp giáp trực tiếp với chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách thửa đất mặt tiền nằm trong vệt 25 mét
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS (từ thửa đất ông Trần Văn Ca) - đến cầu Phốc (tính cho cả hai bên)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS Đoạn từ cầu Phốc - đến xóm bàu (tính cho cả hai bên)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ cầu Phốc - đến Trạm tin (Ninh Khánh 2, tính cho cả hai bên)
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ Trạm tin (Ninh Khánh 2) - đến hết Trường Mẫu giáo thôn 1 (tính cho cả hai bên)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ Trường Mẫu giáo thôn Mậu Long 2 - đến hết thửa đất ở ông Bùi Á (tính cho cả hai bên)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS từ thửa đất ở ông Bùi Á - đến đập Nà Bò (tính cho cả hai bên)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đường ĐH 3NS từ thửa đất ở ông Bùi Á - đến giáp địa giới xã Quế Lâm (tính cho cả hai bên)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 3NS - Xã Quế Ninh |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH 3NS từ thửa đất ở ông Nguyễn Vấn - đến nhà ông Nguyễn Đình Lý (tính cho cả 2 bên đường)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Ninh |
từ Trạm tin (Ninh Khánh 2) - đến hết thửa đất ở ông Đỗ Phẩm (tính cho cả hai bên)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Ninh |
từ thửa đất ở ông Đỗ Phẩm - đến giáp đường CK55 (tính cho cả hai bên)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư sát Trạm Y tế - Xã Quế Ninh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Nông Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường GTNT rộng >2,5m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Nông Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Nông Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Đường TTNT rộng <2 m
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Nông Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quế Ninh |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ địa giới Quế Ninh - đến hết thửa đất ở ông Lương Lang (Nam đường), thửa đất ở ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa đất ở ông Lương Lang (Nam đường), thửa đất ở ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) - đến hết ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) - đến cầu khe Bà Trọng
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |