25 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ địa giới Quế Ninh - đến hết thửa đất ở ông Lương Lang (Nam đường), thửa đất ở ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
26 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa đất ở ông Lương Lang (Nam đường), thửa đất ở ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) - đến hết ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
27 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) - đến cầu khe Bà Trọng |
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
28 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ cầu khe Bà Trọng - đến hết Trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa đất ở ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) |
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa đất ở ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) - đến thửa đất ở ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa đất ở ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) - đến thửa đất ở ông Lương Văn Trí (Nam đường), Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa đất ở ông Lương Văn Trí (Nam đường) Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) - đến địa giới xã Quế Phước- Quế Lâm |
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ địa giới Quế Ninh - đến hết thửa Đất TM-DV ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) |
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
34 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) - đến hết ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
35 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) - đến cầu khe Bà Trọng |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
36 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ cầu khe Bà Trọng - đến hết Trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
37 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) |
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
38 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
39 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Lương Văn Trí (Nam đường), Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) |
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
40 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Lương Văn Trí (Nam đường) Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) - đến địa giới xã Quế Phước- Quế Lâm |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
41 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ địa giới Quế Ninh - đến hết thửa Đất SX-KD ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất SX-KD ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
42 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Lương Lang (Nam đường), thửa Đất SX-KD ông Hồ Ngọc Tri (Bắc đường) - đến hết ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
43 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ ngõ ba thôn Đông An (Nam đường), hết trường Tiểu học (Bắc đường) - đến cầu khe Bà Trọng |
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
44 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ cầu khe Bà Trọng - đến hết Trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) |
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
45 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ trường THCS Võ Chí Công (Bắc đường), thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Vũ (Nam đường) - đến thửa Đất SX-KD ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Phan Anh Dũng (tính cả cho hai bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thêm (tính cả cho hai bên đường) - đến thửa Đất SX-KD ông Lương Văn Trí (Nam đường), Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
48 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 1NS (Tuyến Quế Trung-Quế Phước-Quế Lâm) - Xã Quế Phước |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Lương Văn Trí (Nam đường) Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Phú Gia 2 (Bắc đường) - đến địa giới xã Quế Phước- Quế Lâm |
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |