1601 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T1 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 7,5 mét (5m - 7,5m - 5m)
|
485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1602 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T2, T3, T4 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1603 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T5 ( Khu tái định cư 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1604 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T6, T7 (Khu TĐC 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1605 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T8 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1606 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường T9 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Mặt đường rộng 7,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1607 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường quy hoạch nằm trong khu vực Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1608 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1609 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1610 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1611 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1612 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1613 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1614 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1615 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1616 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt)
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1617 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Các lô đất nằm trên đường nhánh Khu tái định cư (phía Đông đường ĐH7)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1618 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH7 - đến giáp Đình làng Vân Hội Tây An
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1619 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH16 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) |
Từ Đình làng Vân Hội Tây An - đến giáp Duy Sơn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1620 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ ranh giới xã Duy Trung - Duy Sơn (dệt may Hòa Thọ) - đến hết sân vận động Gò Dỗi
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1621 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết sân vận động Gò Dỗi - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu)
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1622 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) - đến hết nhà bà Quýt
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1623 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà bà Quýt - đến đầu cầu Sắt mới
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1624 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ đầu cầu Sắt mới - đến hết nhà bà Thúy
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1625 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà bà Thúy - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1626 |
Huyện Duy Xuyên |
Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp QL 14H (Vật liệu Phương) - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1627 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Khu TĐC chợ Trà Kiệu (phía Đông và phía Tây chợ) - Mặt đường rộng 5m (1,25m - 5m - 1,25m)
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1628 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Khu B2 ( lô 2), khu B3 (lô 9), khu B4 (lô 1)
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1629 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Khu B2 ( lô 15)
|
2.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1630 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Khu B1 (lô 3)
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1631 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Khu B1 (lô 4)
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1632 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ ngã ba đường QL 14H - đến hết nhà ông Sáu Lạc
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1633 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Sáu lạc - đến hết Trường TH số 2 Duy Sơn (Trừ vị trí thuộc Khu TĐC Đồng Triều)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1634 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết Trường Tiểu học số 2 Duy Sơn - đến Ngã tư thôn Chiêm Sơn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1635 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ Ngã tư thôn Chiêm Sơn - đến hết nhà ông Luyện (Đường ĐH2 vào Thủy điện)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1636 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Luyện - đến hết khu dân cư (ĐH1 - Đường vào Khu du lịch sinh thái Duy Sơn)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1637 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết khu dân cư - đến Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1638 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn - đến Nhà máy thủy điện Duy Sơn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1639 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp QL 14H (sân bóng Gò Dỗi) - đến hết nhà ông Tân (Gò Mạnh) thôn Trà Châu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1640 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Tân - đến cống Gò Vàng (thôn Trà Kiệu Tây)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1641 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ cống Gò Vàng - đến ngã tư ga Trà Kiệu (thôn Trà Kiệu Tây)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1642 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ ngã tư ga Trà Kiệu - đến cống ngõ bà Chừ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1643 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ cống ngõ bà Chừ - đến ngã tư thôn Chiêm Sơn
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1644 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn Chiêm Sơn - đến cầu Nguyễn Thành Hãn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1645 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ cầu Nguyễn Thành Hãn - đến giáp ngã tư bà Ba Lầu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1646 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư bà Ba Lầu - đến hết đường cao tốc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1647 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết đường cao tốc - đến cầu Ngô Huy Diễn
|
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1648 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết cầu Ngô Huy Diễn - đến hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1649 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn - đến hết quán bà Chín Tôn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1650 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết quán bà Chín Tôn - đến hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1651 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc - đến cầu Đầu Gò (thôn Chánh Lộc)
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1652 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ cầu Đầu Gò - đến Hóc Mít (đầu đập Vĩnh Trinh)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1653 |
Huyện Duy Xuyên |
Đoạn vào Ga Trà Kiệu - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp đường ĐH8 vào Ga
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1654 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp ĐH1 (thôn Kiệu Châu) - đến hết nhà ông Quá
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1655 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Quá - đến hết nhà bà Na
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1656 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Từ hết nhà bà Na - đến giáp QL 14H
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1657 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1658 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4-<6m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1659 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1660 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Kiệu châu, Trà Châu, Trà Kiệu Tây và Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1661 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1662 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4-< 6m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1663 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-< 4m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Phú Nham Đông, Phú Nham, Phú Nham Tây, Chánh Lộc - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng < 2,5m và còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Đồng Triều, thôn Chiêm Sơn - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến ĐH14 - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đoạn từ QL14H - đến cầu Văn Thánh
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến ĐH25 - Xã Duy Sơn (xã miền núi) |
Đoạn từ QL14H - đến cầu Suối Tiễn
|
915.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Cao - đến giáp kênh cấp 1 (Cầu Vồng)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ kênh cấp 1 (Cầu Vồng) - đến hết nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Tân, thôn Chiêm Sơn - đến giáp đường Sắt
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Sắt - đến giáp địa phận xã Duy Châu
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tân Lân - đến hết Hợp tác xã dệt
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp Nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà sinh hoạt văn hóa thôn Thi Lai - đến giáp nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư Hợp tác xã dệt - đến giáp đường QL 14H (ĐH 14)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư HTX dệt may - đến nhà ông Phạm Minh Cần xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thà qua ngã tư trường mẫu giáo thôn Chiêm Sơn (QL14H) - đến giáp ngã tư UBND xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư UBND xã - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông th
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư CCN Đông Yên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến giáp Khu dân cư CCN Đông Yên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4-< 6m
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-< 4m
|
169.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường còn lại trong các KDC - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đất khu A (ĐH 25)
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đất khu B (phía Tây đường Đ1)
|
1.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu C (phía Đông đường Đ1)
|
1.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu C (phía Nam đường Đ4) (ĐH25)
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu C (phía Tây đường Đ2)
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu D (phía Đông đường Đ1)
|
1.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu D (phía Tây đường Đ2)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E (phía Nam đường Đ4)(ĐH25)
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E (phía Đông đường Đ2)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E ( phía Tây đường Đ4B)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (Phía Nam đường Đ4)(ĐH25)
|
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (phía Đông đường Đ4B)
|
695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Quốc lộ 14H - đến Ngã tư UBND xã
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ UBND xã - đến nhà ông Phạm Xê
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |