STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1502 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1503 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 3.945.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1504 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m) | 4.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1505 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 4.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1506 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5) | 585.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1507 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5) | 690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1508 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5) | 620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1509 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6) | 306.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1510 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1511 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 145.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1512 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 118.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1513 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1514 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1515 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1516 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi - đi Bình Sa, Thăng Bình | 210.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1517 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ đập Bara - đến giáp đường ĐH6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1518 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới | 585.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1519 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành | 690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1520 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn | 676.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1521 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6 Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1522 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6 Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang | 334.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1523 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp | 485.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1524 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện | 605.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1525 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1526 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1527 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch | 365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1528 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ) | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1529 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1530 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) | 430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1531 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1532 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) | 515.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1533 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1534 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1535 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1536 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm | 407.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1537 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành | 407.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1538 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 211.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1539 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 182.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1540 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 155.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1541 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 129.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1542 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 115.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1543 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 98.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1544 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 87.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1545 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 71.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1546 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) | 473.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1547 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) | 451.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1548 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) | 566.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1549 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) | 451.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1550 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cầu Câu Lâu cũ - đến điểm nút giao thông QL1A mới và đường ĐH21 (giáp TT Nam Phước) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1551 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết Bệnh viện Bình An vào phía Nam - đến giáp TT Nam Phước (Salon nội thất Thùy Trang) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1552 | Huyện Duy Xuyên | Đường gom hai bên trục QL1A - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đầu cầu Câu Lâu mới - đến giáp nút giao thông QL1A cũ và đường ĐH21 | 712.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1553 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước | 1.369.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1554 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước - đến cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường (đội 6B) | 556.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường - đến giáp nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh | 802.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1556 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh - đến cầu Duy Phước đi xã Cẩm Kim, TP Hội An (tính cả hai bên đường) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1557 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường | 1.369.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường - đến phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1559 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước - đến hết nút ngã ba QL 14H và đường ĐH3 đi Bàn Thạch, xã Duy Vinh | 436.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1560 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 đi Bàn Thạch xã Duy Vinh (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đoạn từ nút giao thông QL 14H - đến giáp ranh giới xã Duy Vinh | 436.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1561 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1562 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1563 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp sông Câu Lâu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1564 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1565 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1566 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến sông Câu Lâu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1567 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH 21 (trục đường dọc) - tính cả hai bên đường - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ ngã tư đường ĐH21 - đến phía Tây nhà ông Trần Mãnh ( Đội 10 A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1568 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1569 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường 19/5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đoạn còn lại tính từ ngã tư đường ĐH21 - đến giáp TT Nam Phước (tuyến dọc kè cũ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1570 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 235.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1571 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1572 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 169.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1573 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1574 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH 16 (Từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp đường ĐH21 (2 bên đường)) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1575 | Huyện Duy Xuyên | Đường giao thông từ nhà bà Trương Thị Hạnh thôn Lang Châu Nam đến giáp ngã tư Quốc lộ 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1576 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1577 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1578 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1579 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1580 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết vườn ông Đặng Tý | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1581 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1582 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ - đến Trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1583 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) - đến Cầu chợ Gò | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1584 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ Cầu chợ Gò - đến giáp QL14H | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1585 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1586 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến ngã tư giao với đường ĐH21 (tuyến dọc kè cũ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1587 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây đầu cầu Chìm - đến cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên | 2.111.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1588 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên - đến cạnh phía Tây nhà ông Nguyễn Anh Dân (giáp xã Duy Sơn) | 1.898.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1589 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ giáp QL 14H - đến giáp cầu Cây Thị | 885.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1590 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cầu Cây Thị - đến ngã ba thôn Hòa Lâm | 616.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1591 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) | 518.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1592 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước | 311.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1593 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá | 278.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1594 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) | 475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1595 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước | 285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1596 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1597 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba đến giáp sông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba - đến giáp sông | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1598 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Nam cầu Chìm - Từ Khu TĐC - đến hết Đài Truyền thanh huyện | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1599 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết Đài Truyền thanh huyện - đến cầu Cây Thị (giáp đường vào CCN Tây An) | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1600 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH23 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Lưu Văn Công - đến giáp xã Quế Xuân | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên - Khu Đô Thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa (Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại Khu Đô Thị Nồi Rang, Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực nằm dọc theo Đường 15,5m (4m-7,5m-4m). Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Sản Xuất - Kinh Doanh - Vị trí 1 – 3.945.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.945.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Đô Thị Nồi Rang, Xã Duy Nghĩa. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất nằm trên Đường 15,5m, bao gồm các đoạn đường rộng 4m-7,5m-4m. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn, với tiềm năng phát triển cao trong khu đô thị đang được quy hoạch và phát triển.
Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại Khu Đô Thị Nồi Rang, Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường ĐH6 - Xã Duy Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6, xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình đến ngã ba đi đập Bara trên Đường ĐH6, thuộc xã Duy Thành. Khu vực này nằm trên mặt tiền các tuyến đường ĐH và được phân loại là đất sản xuất - kinh doanh nông thôn. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tại khu vực nông thôn với mức giá hợp lý. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư vào hoạt động sản xuất, kinh doanh và phát triển bất động sản với ngân sách vừa phải.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6, xã Duy Thành cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.