STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Huyện Duy Xuyên | Đường gom hai bên trục QL1A - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đầu cầu Câu Lâu mới - đến giáp nút giao thông QL1A cũ và đường ĐH21 | 997.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1102 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước | 1.917.300 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Đông Trạm Y Tế xã Duy Phước - đến cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường (đội 6B) | 779.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1104 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây nhà ông Lê Đức Cường - đến giáp nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh | 1.122.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1105 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ nút giao thông đường QL 14H và đường ĐH 3 đi xã Duy Vinh - đến cầu Duy Phước đi xã Cẩm Kim, TP Hội An (tính cả hai bên đường) | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1106 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp Thị trấn Nam Phước - đến cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường | 1.917.300 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1107 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây quán tạp hóa nhà ông Nguyễn Cường - đến phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1108 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam đường QL 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ phía Đông đối diện Trạm y tế xã Duy Phước - đến hết nút ngã ba QL 14H và đường ĐH3 đi Bàn Thạch, xã Duy Vinh | 611.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1109 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 đi Bàn Thạch xã Duy Vinh (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đoạn từ nút giao thông QL 14H - đến giáp ranh giới xã Duy Vinh | 611.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1110 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1111 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1112 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp sông Câu Lâu | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1113 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1114 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1115 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường ĐH 21 (trục đường ngang) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến sông Câu Lâu | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1116 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH 21 (trục đường dọc) - tính cả hai bên đường - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ ngã tư đường ĐH21 - đến phía Tây nhà ông Trần Mãnh ( Đội 10 A) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1117 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1118 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường 19/5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đoạn còn lại tính từ ngã tư đường ĐH21 - đến giáp TT Nam Phước (tuyến dọc kè cũ) | 371.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1119 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 329.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1120 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1121 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 237.300 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1122 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1123 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH 16 (Từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp đường ĐH21 (2 bên đường)) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1124 | Huyện Duy Xuyên | Đường giao thông từ nhà bà Trương Thị Hạnh thôn Lang Châu Nam đến giáp ngã tư Quốc lộ 14H - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1125 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến cạnh phía Bắc vườn ông Mãng | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1126 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Bắc vườn ông Mãng - đến đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1127 | Huyện Duy Xuyên | Phía Tây đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ đường lên nhà văn hóa thôn Câu Lâu Tây - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1128 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến hết vườn ông Đặng Tý | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1129 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết vườn ông Đặng Tý - đến hết vườn ông Đặng Tý | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1130 | Huyện Duy Xuyên | Phía Đông đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ hết tường rào phía Bắc Trường Tiểu học số 2 Duy Phước - đến giáp ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1131 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ ngã tư giao với tuyến dọc kè cũ - đến Trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1132 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp trường Mẫu giáo Duy Phước (điểm trường Câu Lâu Đông) - đến Cầu chợ Gò | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1133 | Huyện Duy Xuyên | Cả 2 bên đường - Đường ĐH 21 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ Cầu chợ Gò - đến giáp QL14H | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1134 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1135 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Phước (xã đồng bằng) | Từ giáp thị trấn Nam Phước - đến ngã tư giao với đường ĐH21 (tuyến dọc kè cũ) | 371.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1136 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây đầu cầu Chìm - đến cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên | 2.955.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1137 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cạnh phía Tây trụ sở Công an huyện Duy Xuyên - đến cạnh phía Tây nhà ông Nguyễn Anh Dân (giáp xã Duy Sơn) | 2.657.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1138 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ giáp QL 14H - đến giáp cầu Cây Thị | 1.239.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1139 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ cầu Cây Thị - đến ngã ba thôn Hòa Lâm | 863.100 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1140 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) | 725.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1141 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước | 435.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1142 | Huyện Duy Xuyên | Măt tiền đường ĐH 7- Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá | 389.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1143 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt (trừ các lô đất bố trí TĐC Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) | 665.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1144 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết đường sắt - đến nhà thờ Tộc Hồ Phước | 399.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1145 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền ĐH 7 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Nhà thờ Tộc Hồ Phước - đến đập Đá | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1146 | Huyện Duy Xuyên | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba đến giáp sông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Bắc cầu Chìm - Từ nhà bà Trần Thị Ba - đến giáp sông | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1147 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Phía Nam cầu Chìm - Từ Khu TĐC - đến hết Đài Truyền thanh huyện | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1148 | Huyện Duy Xuyên | Phía Nam cầu Chìm - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ hết Đài Truyền thanh huyện - đến cầu Cây Thị (giáp đường vào CCN Tây An) | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1149 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH23 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ nhà ông Lưu Văn Công - đến giáp xã Quế Xuân | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1150 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T1 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 7,5 mét (5m - 7,5m - 5m) | 679.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1151 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T2, T3, T4 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1152 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T5 ( Khu tái định cư 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1153 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T6, T7 (Khu TĐC 3) - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1154 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T8 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 5,5 mét (3m - 5,5m - 3m) | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1155 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường T9 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Mặt đường rộng 7,5m (5m - 7,5m - 5m) | 679.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1156 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường quy hoạch nằm trong khu vực Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1157 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1158 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1159 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1160 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Hòa Lâm (Hoà Nam cũ); An Hòa (An Trung cũ); Trung Đông - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1161 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1162 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1163 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1164 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn An Thành (Cẩm An - Nam Thành cũ); An Hòa (Mậu Hoà cũ); Hòa Lâm (Duy Lâm cũ) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 147.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1165 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường sắt) | 665.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1166 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Hòa Lâm (Hòa Nam cũ) (di dời đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 455.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1167 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ giáp ĐH7 - đến giáp Đình làng Vân Hội Tây An | 637.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1168 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH15 - Xã Duy Trung (xã đồng bằng) | Từ Đình làng Vân Hội Tây An - đến giáp Duy Sơn | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1169 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết sân vận động Gò Dỗi | 2.709.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1170 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) | 2.982.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1171 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà bà Quýt | 3.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1172 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến đầu cầu Sắt mới | 4.116.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1173 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà bà Thúy | 1.715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1174 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh) | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1175 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H) | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1176 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1177 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1178 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 2.961.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1179 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1180 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm | 4.116.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1181 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Sáu Lạc | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1182 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Trường TH số 2 Duy Sơn (Trừ vị trí thuộc Khu TĐC Đồng Triều) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1183 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Ngã tư thôn Chiêm Sơn | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1184 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Luyện (Đường ĐH2 vào Thủy điện) | 686.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1185 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết khu dân cư (ĐH1 - Đường vào Khu du lịch sinh thái Duy Sơn) | 546.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1186 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Cổng Khu du lịch sinh thái Duy Sơn | 434.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1187 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH1 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến Nhà máy thủy điện Duy Sơn | 301.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1188 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết nhà ông Tân (Gò Mạnh) thôn Trà Châu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1189 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cống Gò Vàng (thôn Trà Kiệu Tây) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1190 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến ngã tư ga Trà Kiệu (thôn Trà Kiệu Tây) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1191 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cống ngõ bà Chừ | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1192 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến ngã tư thôn Chiêm Sơn | 686.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1193 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Nguyễn Thành Hãn | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1194 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến giáp ngã tư bà Ba Lầu | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1195 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết đường cao tốc | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1196 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Ngô Huy Diễn | 469.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1197 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Trường Tiểu học số 1 Duy Sơn | 378.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1198 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết quán bà Chín Tôn | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1199 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến hết Nhà văn hóa thôn Chánh Lộc | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1200 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH8 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Các lô đất nằm phía Đông, phía Tây mặt tiền đường ĐH7 (đoạn từ ngã ba thôn Hòa Lâm - đến cầu Đầu Gò (thôn Chánh Lộc) | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam - Mặt Tiền Đường ĐH 7 - Xã Duy Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực mặt tiền đường ĐH 7 thuộc xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.239.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.239.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ giáp Quốc lộ 14H đến giáp cầu Cây Thị. Khu vực này nằm tại mặt tiền đường ĐH 7, thuộc xã Duy Trung, một khu vực đồng bằng với các điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại và dịch vụ. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực và phù hợp cho các dự án đầu tư vào các hoạt động kinh doanh và dịch vụ.
Bảng giá đất tại khu vực mặt tiền đường ĐH 7, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường ĐH15
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH15, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Thương Mại-Dịch Vụ Nông Thôn Đoạn: Từ Giáp ĐH7 Đến Giáp Đình Làng Vân Hội Tây An
Vị trí 1 – 637.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 637.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn nằm tại mặt tiền đường ĐH15, trong khu vực từ giáp ĐH7 đến giáp Đình làng Vân Hội Tây An. Khu vực này thuộc xã Duy Trung, một xã đồng bằng với tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ cao nhờ vào vị trí giao thông thuận lợi. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực cho các dự án thương mại và dịch vụ với sự kết hợp giữa sự phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng đang ngày càng hoàn thiện.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH15, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.