Bảng giá đất Huyện Đông Giang Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Đông Giang là: 3.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đông Giang là: 11.500
Giá đất trung bình tại Huyện Đông Giang là: 273.877
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã A Ting Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên 92.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
402 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã A Ting Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
403 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Ating Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Ating Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 60.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
405 Huyện Đông Giang Đường bê tông từ QL14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch) -Xã A Ting 67.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
406 Huyện Đông Giang Đường bê tông từ QL14G tại nhà bà Pơlong Thị Bon đến hết Homestay - Xã A Ting 67.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Đông Giang Đường A liên - ARớch - Xã A Ting Đoạn từ QL14G  - đến nghĩa địa thôn Arớch 67.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
408 Huyện Đông Giang Đường bê tông từ cổng chào tổ Chớ Cớ đến cổng chào tổ Pa Zíh - Xã A Ting 67.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
409 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây Đoạn Từ cầu Sông Voi - đến hết trụ sở mới xã Jơ Ngây 187.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây Đoạn tiếp giáp trụ sở mới xã Jơ Ngây - đến giáp cầu Jơ Ngây 147.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
411 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây Đoạn từ cầu Jơ Ngây - đến ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn 185.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
412 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên 107.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên 85.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
414 Huyện Đông Giang Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - đến trường mẫu giáo Mầm non 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
415 Huyện Đông Giang Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - Đoạn từ - đến ranh giới xã Cà Dăng 107.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Đông Giang Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây Đoạn từ QL14G đến tường chắn sạt lở Jơ Ngây 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
417 Huyện Đông Giang Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây Đoạn từ tường chắn sạt lở đến hết nhà ông Trần Tấn Thà 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
418 Huyện Đông Giang Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Thà đến hết xã Jơ Ngây 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
420 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 73.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Đoạn ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn - đến hết trụ sở xã Sông Kôn 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Đoạn giáp trụ sở xã Sông Kôn - đến hết đất nhà ông A Ting Ngân 170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Đoạn từ đất nhà A Ting Ngưu - đến hết đất nhà Bhling A Ven, thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 1 cũ) 135.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Đoạn từ đất nhà Pơ loong Bốn thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 2 cũ) - đến hết đất nhà ARất Đinh (chân dốc K8) 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Đoạn từ đất nhà Bhling Đon - đến hết đất nhà Pơ loong Pơn, thôn K8 ( thôn K9 cũ) 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến 50m về 2 bên 92.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn - Xã Sông Kôn Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Đông Giang Tuyến đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn Đoạn từ QL14G - đến khe Aớ 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Đông Giang Tuyến đường từ QL14G đến giáp nhà ông Zđêl Bốc xã Jơ Ngây - Xã Sông Kôn 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Đông Giang Tuyến đường từ Gươl Clòo đến giáp đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Đông Giang Các đường bê tông từ Tổ Bền vào Tổ Bút Tưa và Tổ Sơn thôn Bhlô Bền - Xã Sông Kôn 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu Đoạn từ đất nhà ông Hương - đến hết đất nhà Alăng Pông, thôn Pà Nai (thôn Pà Nai 1 cũ) 117.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu Đoạn từ trụ sở xã Tà Lu - đến ranh giới với TTr Prao 122.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên 97.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Đông Giang Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Đông Giang Các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông - Xã Tà Lu 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Đông Giang Xã Tà Lu Từ QL 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) đến nhà Gươl 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Đông Giang Xã Tà Lu Từ đất nhà ông Bríu Nhất đến hết đất nhà ông Zơrâm Trơn 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung Đoạn từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) - đến hết đất nhà ông Phạm Năm 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Phạm Năm - đến hết đất nhà ông Trần Văn Dũng (thôn Kà Dâu) 137.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Đông Giang Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG) - Xã Za Hung Từ đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) 72.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Đông Giang Đường bê tông trong KTĐC Kà Dâu - Xã Za Hung 72.500 - - - - Đất ở đô thị
451 Huyện Đông Giang Đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao- Xã Za Hung 72.500 - - - - Đất ở đô thị
452 Huyện Đông Giang Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi Đoạn từ cầu A Rooi - đến hết Trạm Y tế xã A Rooi 92.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Đông Giang Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi Đoạn từ tiếp giáp Trạm Ytế xã - đến Trường TH xã Arooi 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Đông Giang Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi Đoạn từ trường tiểu học xã A Rooi - đến điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Đông Giang Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi Đoạn từ điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã - đến hết đất nhà ông Hôih Dối (thôn A Điêu) 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Arooi - Xã Arooi Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Arooi - Xã Arooi Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 50.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Đông Giang Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Điêu đi xã Dang - Xã Arooi Đoạn từ đường giáp ĐH5 - đến suối Abhuy 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Đông Giang Đường từ giáp ĐH5 tại thôn Tu Ngung - A Bung đến suối Arưới - Xã Arooi 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Đông Giang Đường từ suối A rưới đến đồi Axô -Xã Arooi 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Đông Giang Đường Trung tâm xã đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng - Xã Arooi 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Đông Giang Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Dung đến nhà ông Alăng Alon - Xã Arooi 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih - Từ bờ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) 132.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih Đoạn tiếp giáp Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) (về phía huyện) - đến hết ngã ba tiếp giáp đường HCM và đường vào làng TNLN A Xờ 182.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên 92.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Đông Giang Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih Khu vực còn lại đường HCM cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50-150m về 2 bên 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Đông Giang Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - đến nhà ông Ngô Văn Sỹ 82.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Đông Giang Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih Từ đường vào nghĩa trang thôn Aroong - đến hết nhà ông Alăng Mang (tổ Azal, thôn Aroong) 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Đông Giang Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih Đoạn từ nhà ông Alăng Mang - đến hết địa phận xã Mà Cooih 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 60.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Đông Giang Xã Mà Cooih Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà ông Arâl Bốn - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Thùy Trâm 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Đông Giang Xã Mà Cooih Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà bà Trần Thị Bích Liên - đến hết nhà ông Alăng Dút 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Đông Giang Xã Mà Cooih Đường bê tông giáp đường ĐT609 tại cổng chào tổ ABông qua nhà ông Dút - đến nhà Bnướch Hơn 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Đông Giang Xã Mà Cooih Đường bê tông từ giáp đường ĐT609 tại nhà ông Ngô Đình Thịnh - đến hết nhà ông Alăng Krônh 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 50.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Đông Giang Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Đông Giang Xã Kà Dăng Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Đông Giang Xã Kà Dăng Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Đông Giang Xã Kà Dăng Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Đông Giang Xã Kà Dăng Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút 77.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Đông Giang Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng 132.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Đông Giang Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Đông Giang Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) 133.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Đông Giang Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong 107.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Đông Giang Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Tư - Xã Tư Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Đông Giang Các khu vực còn lại của xã Tư - Xã Tư Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại 60.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Đông Giang Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư 72.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Đông Giang Cụm công nghiệp thôn Đha Mi (thôn Bốn cũ), xã Ba khu vực còn lại của xã Ba 126.000 - - - - Đất SX-KD
492 Huyện Đông Giang Cụm công nghiệp thôn A Xờ, xã Mà Cooih Từ bờ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) 132.000 - - - - Đất SX-KD
493 Huyện Đông Giang Thị trấn Prao (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
494 Huyện Đông Giang Xã Ba (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
495 Huyện Đông Giang Xã Tư (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
496 Huyện Đông Giang Xã A Ting (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
497 Huyện Đông Giang Xã Jơ Ngây (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
498 Huyện Đông Giang Xã Sông Kôn (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
499 Huyện Đông Giang Xã Tà Lu (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa
500 Huyện Đông Giang Xã Zà Hung (Trừ đất trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 20.000 16.000 12.500 9.500 8.500 Đất trồng lúa

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang Đường Bê Tông Từ QL14G Đến Hết Nhà Ông Alăng Nia (Thôn Arớch) - Xã A Ting

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn Arớch), xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Đoạn: Từ QL14G Đến Hết Nhà Ông Alăng Nia (Thôn Arớch), Vị trí 1 – 67.500 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 67.500 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia tại thôn Arớch, xã A Ting. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong khu vực nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng phát triển các hoạt động sản xuất và kinh doanh, là cơ hội cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm vị trí phù hợp để phát triển dự án.

Bảng giá đất tại đoạn đường bê tông từ Quốc lộ 14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn Arớch), xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường A liên - ARớch, Xã A Ting

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh tại đường A liên - ARớch, xã A Ting, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 67.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 67.500 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 14G đến nghĩa địa thôn Arớch. Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông quan trọng và sự phát triển của cơ sở hạ tầng. Đoạn đường này là lựa chọn tốt cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh nhờ vào vị trí thuận lợi và mức giá hợp lý.

Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh tại đường A liên - ARớch, xã A Ting cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG) - Xã Za Hung

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG), xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 72.500 đồng/m²

Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) có mức giá 72.500 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực xã Za Hung. Vị trí này nằm tại khu vực có tiềm năng phát triển nông thôn và các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn và nhu cầu gia tăng về sử dụng đất cho mục đích sản xuất và kinh doanh.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12.ĐG), xã Za Hung cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang Đoạn Đường Từ Giáp Đường Za Hung - Jơ Ngây Đến Giáp Thị Trấn Prao - Xã Za Hung

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Đoạn: Từ Giáp Đường Za Hung - Jơ Ngây Đến Giáp Thị Trấn Prao, Vị trí 1 – 72.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 72.500 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao tại xã Za Hung. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở và đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng phát triển đô thị, cung cấp cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm đất để xây dựng và phát triển các dự án.

Bảng giá đất tại đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về mức giá tại vị trí này, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Xã Arooi (Đất SX-KD nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Đoạn: Từ Đường Bê Tông Rộng >=3,5m và Đường Nhựa

Giá Đất Vị trí 1 – 55.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 55.000 đồng/m². Đây là mức giá cho đất SX-KD nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, nằm dọc theo các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Khu vực này có điều kiện giao thông thuận lợi, thích hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong nông thôn. Giá cả hợp lý tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và triển khai các dự án sản xuất và kinh doanh với chi phí hợp lý.

Bảng giá đất SX-KD nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Arooi, Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.