STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà A Ting Ngưu - đến hết đất nhà Bhling A Ven, thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 1 cũ) | 189.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Pơ loong Bốn thôn Bhơhôồng (thôn Bhơ hôồng 2 cũ) - đến hết đất nhà ARất Đinh (chân dốc K8) | 154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn từ đất nhà Bhling Đon - đến hết đất nhà Pơ loong Pơn, thôn K8 ( thôn K9 cũ) | 154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến 50m về 2 bên | 129.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn- Xã Sông Kôn | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Sông Kôn- Xã Sông Kôn | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | đoạn từ QL14G đến khe Aớ | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ QL14G đến giáp nhà ông Zđêl Bốc xã Jơ Ngây - Xã Sông Kôn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
310 | Huyện Đông Giang | Tuyến đường từ Gươl Clòo đến giáp đường Đào - Aram - Xã Sông Kôn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
311 | Huyện Đông Giang | Các đường bê tông từ Tổ Bền vào Tổ Bút Tưa và Tổ Sơn thôn Bhlô Bền - Xã Sông Kôn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
312 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ đất nhà ông Hương - đến hết đất nhà Alăng Pông, thôn Pà Nai (thôn Pà Nai 1 cũ) | 164.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Đoạn từ trụ sở xã Tà Lu - đến ranh giới với TTr Prao | 171.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 136.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Tà Lu | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tà Lu - Xã Tà Lu | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Đông Giang | Các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông - Xã Tà Lu | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
319 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ QL 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) - đến nhà Gươl | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ đất nhà ông Bríu Nhất - đến hết đất nhà ông Zơrâm Trơn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) - đến hết đất nhà ông Phạm Năm | 231.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Phạm Năm - đến hết đất nhà ông Trần Văn Dũng (thôn Kà Dâu) | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 129.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 98.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 92.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung | - Từ đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) | 101.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông trong KTĐC Kà Dâu - Xã Za Hung | 101.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
329 | Huyện Đông Giang | Đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao - Xã Za Hung | 101.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
330 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ cầu A Rooi - đến hết Trạm Y tế xã A Rooi | 129.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ tiếp giáp Trạm Ytế xã - đến Trường TH xã Arooi | 166.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ trường tiểu học xã A Rooi - đến điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã - đến hết đất nhà ông Hôih Dối (thôn A Điêu) | 98.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 77.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Điêu đi xã Dang -Xã Arooi | Đoạn từ đường giáp ĐH5 đến suối Abhuy | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn Tu Ngung - A Bung đến suối Arưới -Xã Arooi | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
338 | Huyện Đông Giang | Đường từ suối A rưới đến đồi Axô -Xã Arooi | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
339 | Huyện Đông Giang | Đường Trung tâm xã đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng -Xã Arooi | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
340 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Dung đến nhà ông Alăng Alon - Xã Arooi | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
341 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | - Từ bờ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) (về phía huyện) - đến hết ngã ba tiếp giáp đường HCM và đường vào làng TNLN A Xờ | 255.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 129.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50-150m về 2 bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - đến nhà ông Ngô Văn Sỹ | 115.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Từ đường vào nghĩa trang thôn Aroong - đến hết nhà ông Alăng Mang (tổ Azal, thôn Aroong) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn từ nhà ông Alăng Mang - đến hết địa phận xã Mà Cooih | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Mà Cooih - Xã Mà Cooih | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà ông Arâl Bốn - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Thùy Trâm | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường Hồ Chí Minh tại nhà bà Trần Thị Bích Liên - đến hết nhà ông Alăng Dút | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông giáp đường ĐT609 tại cổng chào tổ ABông qua nhà ông Dút - đến nhà Bnướch Hơn | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Đường bê tông từ giáp đường ĐT609 tại nhà ông Ngô Đình Thịnh - đến hết nhà ông Alăng Krônh | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 77.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Đông Giang | Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng | Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong | 150.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Đông Giang | Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư | 101.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
369 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Từ Dốc Kiền - đến hết BQL rừng phòng hộ Sông Kôn | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
370 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp BQL rừng phòng hộ Sông Kôn - đến hết Trụ sở mới UBND xã Ba | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trụ sở xã Ba - đến tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca xã Ba | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
372 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca, xã Ba - đến giáp đất vườn ươm ông Lý thôn Ban Mai (thôn Éo cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
373 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đỗ Cao Xoa (ngã ba vào Thuỷ điện An Điềm 2) - đến hết đất nhà Dũng- Hạnh thôn Đha Mi (thôn Tà Lâu cũ) | 185.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà Dũng - Hạnh (thôn Đha Mi) - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Kim thôn Đha Mi (thôn 4 cũ) | 162.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
375 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 155.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
376 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14 G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m -150m về 2 bên | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn từ giáp đường QL14G - đến cầu Nông Trường | 620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
378 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp cầu Nông Trường - đến hết nhà bà Đỗ Thị Thu ( thôn Quyết Thắng) | 207.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
379 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ điểm giáp QL 14G (nhà ông Nguyễn Tiến Thùy) - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư ( nhà bà Nguyễn Thị Thảo) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn Từ nhà ông Phạm Phú Chính - đến nhà ông Nguyễn Viết Hùng | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
381 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lan Chính - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
382 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đường xã Ba đi xã Tư - đến hết ranh giới xã Ba (ĐH 2ĐG) | 145.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba -Xã Ba | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 132.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
384 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba -Xã Ba | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
385 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 8,5m (5,5+3) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
387 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
388 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 7,5m (2+3,5+2) | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
390 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
391 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G (nhà ông Hứa Phú Cường) - đến hết nhà ông Ý | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn 2 cũ - đến hết nhà ông Thông | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Minh (đường ĐH1.ĐG) - đến hết nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Ban Mai - đến hết nhà ông Ngô Mua | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vũ | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn ĐH1.ĐG - đến nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn QL14G - đến trường tiểu học xã Ba | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Alăng Bếp - đến hết đất nhà Hôih Bảy, thôn Aliêng Ravăh (thôn A Liêng cũ) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
399 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Bnướch Nhơn - đến hết đất nhà Alăng Mứt thôn Aliêng Ravăh (thôn Rờ Vắh cũ) | 115.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Pơloong Bưl ( thôn Chi Nếết) - đến cầu Sông Voi | 185.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Các Khu Vực Còn Lại Của Xã Sông Kôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Sông Kôn, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất từ đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 91.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực còn lại của Xã Sông Kôn nằm gần các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Mức giá này dành cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, cho thấy giá trị tương đối cao của khu vực nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng và tiềm năng cho các hoạt động kinh doanh, dịch vụ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Sông Kôn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường từ Giáp ĐH5 tại Thôn A Điêu đi Xã Dang - Xã Arooi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường từ Giáp ĐH5 tại Thôn A Điêu đi Xã Dang, thuộc Xã Arooi, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 84.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 84.000 đồng/m², áp dụng cho khu vực Đường từ Giáp ĐH5 tại Thôn A Điêu đi Xã Dang, đoạn từ đường giáp ĐH5 đến suối Abhuy, Xã Arooi. Đây là mức giá dành cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn. Khu vực này có giá cả phải chăng, phù hợp cho các dự án đầu tư nhỏ, phát triển kinh doanh hoặc sử dụng đất cho mục đích thương mại và dịch vụ tại địa phương.
Bảng giá đất tại khu vực Đường từ Giáp ĐH5 tại Thôn A Điêu đi Xã Dang, Xã Arooi cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Từ Giáp ĐH5 tại Thôn Tu Ngung - A Bung đến Suối Arưới
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Từ Giáp ĐH5 tại Thôn Tu Ngung - A Bung đến Suối Arưới, xã Arooi, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 84.000 đồng/m²
Đoạn từ giáp ĐH5 tại Thôn Tu Ngung - A Bung đến Suối Arưới có mức giá 84.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn trong khu vực xã Arooi. Vị trí này nằm tại khu vực có tiềm năng phát triển cho các hoạt động thương mại và dịch vụ nông thôn, với giá đất phản ánh sự phát triển và nhu cầu gia tăng về sử dụng đất trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Từ Giáp ĐH5 tại Thôn Tu Ngung - A Bung đến Suối Arưới, xã Arooi cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Từ Suối A Rưới đến Đồi Axô
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Từ Suối A Rưới đến Đồi Axô, xã Arooi, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 84.000 đồng/m²
Đoạn từ Suối A Rưới đến Đồi Axô có mức giá 84.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn trong khu vực xã Arooi. Vị trí này nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển cho các hoạt động thương mại và dịch vụ nông thôn, với giá đất phản ánh sự phát triển của khu vực và nhu cầu gia tăng về sử dụng đất.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Từ Suối A Rưới đến Đồi Axô, xã Arooi cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Trung Tâm Xã Arooi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Trung Tâm Xã Arooi, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 91.000 đồng/m²
Đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng có mức giá 91.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu vực xã Arooi. Vị trí này nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển, thuận tiện cho các hoạt động thương mại và dịch vụ trong nông thôn. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực và nhu cầu gia tăng về sử dụng đất cho mục đích thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Trung Tâm Xã Arooi, huyện Đông Giang cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quan về mức giá đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.