STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Đông Giang | Các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông - Xã Tà Lu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
202 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ QL 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) đến nhà Gươl | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Đông Giang | Xã Tà Lu | Từ đất nhà ông Bríu Nhất đến hết đất nhà ông Zơrâm Trơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) - đến hết đất nhà ông Phạm Năm | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Phạm Năm - đến hết đất nhà ông Trần Văn Dũng (thôn Kà Dâu) | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Za Hung - Xã Za Hung | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung | - Từ đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông trong KTĐC Kà Dâu - Xã Za Hung | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
212 | Huyện Đông Giang | Đoạn đường từ giáp đường Za Hung - Jơ Ngây đến giáp thị trấn Prao - Xã Za Hung | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
213 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ cầu A Rooi - đến hết Trạm Y tế xã A Rooi | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ tiếp giáp Trạm Ytế xã - đến Trường TH xã Arooi | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ trường tiểu học xã A Rooi - đến điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Đông Giang | Đường Za Hung - A Rooi - Xã ARooi | Đoạn từ điểm nối đường nội đồng Tu Ngung với đường trục xã - đến hết đất nhà ông Hôih Dối (thôn A Điêu) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Arooi -Xã Arooi | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Điêu đi xã Dang - Xã Arooi | Đoạn từ đường giáp ĐH5 đến suối Abhuy | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn Tu Ngung - A Bung đến suối Arưới - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
221 | Huyện Đông Giang | Đường từ suối A rưới đến đồi Axô - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
222 | Huyện Đông Giang | Đường Trung tâm xã đoạn từ giáp ĐH5 đến đồi Marêêng - Xã Arooi | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Đông Giang | Đường từ giáp ĐH5 tại thôn A Dung đến nhà ông Alăng Alon - Xã Arooi | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
224 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Từ kè taluy dương đường HCM - đến hết Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp Trường Trung học cơ sở Trần Phú (A Xờ) (về phía huyện) - đến hết ngã ba tiếp giáp đường HCM và đường vào làng TNLN A Xờ | 365.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Đông Giang | Đường Hồ Chí Minh - Xã Mà Cooih | Khu vực còn lại đường HCM cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50-150m về 2 bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - đến nhà ông Ngô Văn Sỹ | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Từ đường vào nghĩa trang thôn Aroong - đến hết nhà ông Alăng Mang (tổ Azal, thôn Aroong) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Đông Giang | Đường A Xờ - Kà Dăng - An Điềm - Xã Mà Cooih | Đoạn từ nhà ông Alăng Mang - đến hết địa phận xã Mà Cooih | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Đông Giang | Xã Mà Cooih | Các khu vực còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
233 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Kà Dăng - Xã Kà Dăng | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
234 | Huyện Đông Giang | Đường ĐT 609 - Xã Kà Dăng | Từ giáp xã Mà Cooih - đến hết ranh giới huyện Đại Lộc | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà nở - đến cầu Ba Trăm | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ ngã ba bà Nở - đến hết trạm y tế xã | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ nhà Ating Ý - đến cầu bê tông tổ Nhiều 1 | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Đông Giang | Xã Kà Dăng | Từ cầu bê tông tổ Nhiều 1 - đến ngã ba nhà Alăng Nút | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ ngầm thôn Panan (thôn Đha Nghi cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Trường | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đinh Văn Trường - đến giáp cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | Đoạn từ cầu qua thôn Gadoong (thôn Nà Hoa cũ) - đến hết cầu treo thôn Gadoong | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Tư | - Các khu vực còn lại của đường liên xã Ba - xã Tư từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về hai bên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Tư -Xã Tư | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Đông Giang | Đường ĐH 2 đi thôn Tu Bhău - Xã Tư | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Từ Dốc Kiền - đến hết BQL rừng phòng hộ Sông Kôn | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp BQL rừng phòng hộ Sông Kôn - đến hết Trụ sở mới UBND xã Ba | 714.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trụ sở xã Ba - đến tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca xã Ba | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất Trường Mẫu giáo Sơn Ca, xã Ba - đến giáp đất vườn ươm ông Lý thôn Ban Mai (thôn Éo cũ) | 294.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Đỗ Cao Xoa (ngã ba vào Thuỷ điện An Điềm 2) - đến hết đất nhà Dũng- Hạnh thôn Đha Mi (thôn Tà Lâu cũ) | 259.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đất nhà Dũng - Hạnh (thôn Đha Mi) - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Kim thôn Đha Mi (thôn 4 cũ) | 227.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Ba | Khu vực còn lại đường QL 14 G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m -150m về 2 bên | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn từ giáp đường QL14G - đến cầu Nông Trường | 868.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Đông Giang | Đường xã Ba- xã Tư - Xã Ba | Đoạn tiếp giáp cầu Nông Trường - đến hết nhà bà Đỗ Thị Thu ( thôn Quyết Thắng) | 290.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ điểm giáp QL 14G (nhà ông Nguyễn Tiến Thùy) - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư ( nhà bà Nguyễn Thị Thảo) | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn Từ nhà ông Phạm Phú Chính - đến nhà ông Nguyễn Viết Hùng | 658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Đông Giang | Khu dân cư thị tứ Sông Vàng - Xã Ba | Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lan Chính - đến giáp đường ĐH1 đi xã Tư | 658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn tiếp giáp đường xã Ba đi xã Tư - đến hết ranh giới xã Ba (ĐH 2ĐG) | 290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba - Xã Ba | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 185.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Đông Giang | Khu vực còn lại của xã Ba - Xã Ba | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 8,5m (5,5+3) | 490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất mở rộng khu dân cư Sông Vàng - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 7,5m (2+3,5+2) | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất thôn Tống Coói - Xã Ba | Đường có mặt cắt 11,5m (3+5,5+3) | 665.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Đông Giang | Khu khai thác quỹ đất từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng đến giáp UBND xã Ba - Xã Ba | Đường có mặt cắt 13,5m (3+7,5+3) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G (nhà ông Hứa Phú Cường) - đến hết nhà ông Ý | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ Nhà sinh hoạt cộng đồng thôn 2 cũ - đến hết nhà ông Thông | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Minh (đường ĐH1.ĐG) - đến hết nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Ban Mai - đến hết nhà ông Ngô Mua | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn từ QL14G - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vũ | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn ĐH1.ĐG - đến nhà ông Bảy (thôn Quyết Thắng) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Đông Giang | Xã Ba | Đoạn QL14G - đến trường tiểu học xã Ba | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Alăng Bếp - đến hết đất nhà Hôih Bảy, thôn Aliêng Ravăh (thôn A Liêng cũ) | 150.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Bnướch Nhơn - đến hết đất nhà Alăng Mứt thôn Aliêng Ravăh (thôn Rờ Vắh cũ) | 161.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Đoạn từ đất nhà Pơloong Bưl ( thôn Chi Nếết) - đến cầu Sông Voi | 262.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 129.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã A Ting | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 91.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Ating | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 84.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G đến hết nhà ông Alăng Nia (thôn ARớch) - Xã A Ting | 94.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
284 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ QL14G tại nhà bà Pơlong Thị Bon đến hết Homestay - Xã A Ting | 94.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
285 | Huyện Đông Giang | Đường A liên - Xã A Ting | Đoạn từ QL14G - đến nghĩa địa thôn Arớch | 94.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Đông Giang | Đường bê tông từ cổng chào tổ Chớ Cớ đến cổng chào tổ Pa Zíh - Xã A Ting | 94.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
287 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn Từ cầu Sông Voi - đến hết trụ sở mới xã Jơ Ngây | 262.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp trụ sở mới xã Jơ Ngây - đến giáp cầu Jơ Ngây | 206.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ cầu Jơ Ngây - đến ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn | 259.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G từ hành lang bảo vệ đường bộ - đến dưới 50m về 2 bên | 105.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Jơ Ngây | Khu vực còn lại đường QL 14G cách hành lang bảo vệ đường bộ từ 50m-150m về 2 bên | 119.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ QL14G - đến trường mẫu giáo Mầm non | 154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Đông Giang | Đường huyện ĐH3ĐG vào thôn Ra Đung (Kèng - Ngật cũ) - Xã Jơ Ngây | Đoạn tiếp giáp đường QL 14G (theo hướng đi thôn Ngật cũ) trong phạm vi từ hành lang bảo vệ đường bộ đến dưới 50m về hai bên - Đoạn từ trường mẫu giáo - đến ranh giới xã Cà Dăng | 150.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ QL14G - đến tường chắn sạt lở Jơ Ngây | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ tường chắn sạt lở - đến hết nhà ông Trần Tấn Thà | 108.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Đông Giang | Đường Jơ Ngây - Za Hung (ĐH12ĐG) - Xã Jơ Ngây | Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Thà - đến hết xã Jơ Ngây | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Đường bê tông rộng >=3,5m và đường nhựa | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Đông Giang | Các khu vực còn lại của xã Jơ Ngây - Xã Jơ Ngây | Các tuyến đường bê tông <3,5m và đường đất còn lại | 102.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn ranh giới xã Jơ Ngây và xã Sông Kôn - đến hết trụ sở xã Sông Kôn | 294.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Đông Giang | Quốc lộ 14G - Xã Sông Kôn | Đoạn giáp trụ sở xã Sông Kôn - đến hết đất nhà ông A Ting Ngân | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Các Đường Nằm Trong Khu Làng Nghề Đhrông - Xã Tà Lu
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Tà Lu, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m², là mức giá áp dụng cho các đường nằm trong khu làng nghề Đhrông. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong một khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Khu vực này có lợi thế về vị trí và cơ sở hạ tầng phù hợp cho các dự án phát triển, đầu tư, và xây dựng trong khu làng nghề.
Bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Tà Lu cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Xã Tà Lu (Đất ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tà Lu, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Vị trí 1: 150.000 đồng/m²
Đoạn đường từ Quốc lộ 14G (nhà bà Alăng Thị Yên) đến nhà Gươl tại xã Tà Lu được quy định mức giá đất 150.000 đồng/m² cho loại đất ở nông thôn. Đây là mức giá cho vị trí 1 trong khu vực, phản ánh giá trị của đất dựa trên vị trí địa lý và điều kiện phát triển của khu vực.
Thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại xã Tà Lu giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đường Hồ Chí Minh - Xã Za Hung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Hồ Chí Minh, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 330.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 330.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường Hồ Chí Minh từ nhà ông A Lăng Hùng (thôn A Xanh-Gố) đến hết đất nhà ông Phạm Năm. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực nhờ vào vị trí nằm trên trục giao thông chính và sự phát triển hạ tầng tại đây. Khu vực này được coi là điểm hấp dẫn cho các dự án xây dựng và đầu tư nhờ vào sự kết nối thuận lợi và tiềm năng phát triển lớn.
Bảng giá đất tại đoạn đường Hồ Chí Minh - xã Za Hung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Các Khu Vực Còn Lại Của Xã Za Hung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất từ đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 140.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 140.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực còn lại của Xã Za Hung nằm gần các đoạn đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên và đường nhựa. Mức giá này dành cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị cao của khu vực nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động xây dựng nhà ở và các dự án phát triển trong khu vực nông thôn với mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển tốt.
Bảng giá đất ở nông thôn tại các khu vực còn lại của Xã Za Hung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đông Giang: Đoạn Đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đoạn đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 145.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 145.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh đến hết ranh giới xã Za Hung (về phía xã Jơ Ngây), thuộc loại đất ở nông thôn. Mức giá này phản ánh sự hợp lý cho khu vực có tính chất nông thôn với sự kết nối giao thông tốt và tiềm năng phát triển trong tương lai. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án đầu tư nông thôn hoặc cho những ai muốn đầu tư vào đất ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá đất tại khu vực đoạn đường Za Hung - Jơ Ngây (ĐH12ĐG) - Xã Za Hung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.