Bảng giá đất Huyện Điện Bàn Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Điện Bàn là: 13.410.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Điện Bàn là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Điện Bàn là: 2.217.463
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc Đường Nguyễn Sinh Sắc 2.268.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
602 Huyện Điện Bàn Phường Điện Ngọc Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
603 Huyện Điện Bàn Phường Điện Ngọc Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Huyện Điện Bàn Phường Điện Ngọc Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Huyện Điện Bàn Phường Điện Ngọc Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
607 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường có bề rộng đến dưới 2m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường có bề rộng từ 3m trở lên 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường có bề rộng đến dưới 3m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
614 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường nhựa 1.197.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.197.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 882.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 567.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 819.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
619 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 630.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
620 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 630.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 567.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 504.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung 4.347.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông 2.898.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Huyện Điện Bàn Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương 5.733.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Điện Bàn Phường Điện Dương Các đường trong khu bãi tắm Hà My 9.387.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Huyện Điện Bàn Phường Điện Dương Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương 2.142.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
631 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
634 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m 882.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng dưới 2m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng dưới 2m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 819.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
643 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m 567.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 819.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
646 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
647 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng dưới 2m 567.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
649 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương 4.347.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
650 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương 4.347.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Điện Bàn Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
652 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
653 Huyện Điện Bàn Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Điện Bàn Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
655 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương 2.898.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
656 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương 2.898.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Điện Bàn Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương 2.898.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
658 Huyện Điện Bàn Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
659 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc 6.489.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Điện Bàn Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc 7.182.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
661 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Bắc Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m) 2.142.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
662 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Bắc Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc 4.110.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
664 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
665 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
667 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
668 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
670 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
671 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 567.273 - - - - Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 472.311 - - - - Đất TM-DV đô thị
673 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 378.182 - - - - Đất TM-DV đô thị
674 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 472.311 - - - - Đất TM-DV đô thị
675 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 378.182 - - - - Đất TM-DV đô thị
676 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 378.182 - - - - Đất TM-DV đô thị
677 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 283.220 - - - - Đất TM-DV đô thị
678 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 283.220 - - - - Đất TM-DV đô thị
679 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung 3.591.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
680 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn 6.489.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
681 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung 7.182.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
682 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông 5.733.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
683 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) 3.477.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
684 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương 2.570.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
685 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương 2.142.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
686 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) 2.898.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
687 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) 2.016.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
688 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
689 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A 2.142.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
690 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
691 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.827.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
692 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
693 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
694 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 1.449.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
695 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
696 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
697 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 945.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
698 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 693.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
699 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
700 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 882.000 - - - - Đất TM-DV đô thị