601 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc |
Đường Nguyễn Sinh Sắc
|
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng)
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường nhựa
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương |
|
5.733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Các đường trong khu bãi tắm Hà My
|
9.387.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương |
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương |
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc |
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Huyện Điện Bàn |
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m)
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
4.110.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
567.273
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
472.311
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
472.311
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
283.220
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
283.220
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
5.733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
3.477.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương
|
2.570.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |