301 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
302 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
303 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
304 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
305 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
306 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,5m (4m-15m-2,5m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
307 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
308 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
309 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
310 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
311 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
312 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,25m (5m-11,25m-5m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
313 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
314 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
315 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
316 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 40m (5m-7,5m-15m-7,5m-5m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
317 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
318 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
319 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
320 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
321 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
322 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
323 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
324 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
325 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
326 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 5,5m không lề
|
4.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
327 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
328 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
4.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
329 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
330 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
331 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
332 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
333 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
334 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
335 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
336 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
337 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
338 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14m (5m-7,5m-1,5m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
339 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
340 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
341 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
342 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
343 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
344 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
345 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
346 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (3m-5,5m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
347 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
348 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
349 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
350 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
351 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
352 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
353 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
354 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
355 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (5m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
356 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
357 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
358 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
359 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
360 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
361 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
362 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
363 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
364 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
365 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
380 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
381 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
382 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
383 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
384 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17m (5,5mx2-6m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
385 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
386 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
387 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
388 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
389 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
390 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
391 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (5,0m - 7,5m - 2,0m - 7,5m - 5,0m)
|
6.476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
392 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m tâm linh (5,0m - 7,5m -2,0m - 7,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C12-01, C12-02; C11-07, C13-01 đến C13-04; D6-28)
|
6.091.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
393 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5,0m - 10,5m - 5,0m)
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
394 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m tâm linh (5,0m - 10,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C13-05 đến C13-29; D8-01 đến D8-11, D9-28)
|
5.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
395 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5,0m - 7,5m - 5,0m)
|
5.251.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
396 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3,0m - 7,5m - 3,0m)
|
4.989.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
397 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3,0m - 5,5m -3,0m)
|
4.746.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
398 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m+5,5m+3m)
|
4.583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
399 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m+7,5m+5m)
|
5.065.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
400 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A2, A14, A15, A16 và các lô từ A8-14 đến A8-19.
|
5.998.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |